|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86936 |
Giải nhất |
41384 |
Giải nhì |
22527 93112 |
Giải ba |
72454 50959 15863 56786 66401 69233 |
Giải tư |
8910 3757 7756 4638 |
Giải năm |
6137 5649 4106 8893 6537 8238 |
Giải sáu |
566 321 615 |
Giải bảy |
53 35 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 1,7 | 3,5,6,9 | 3 | 3,5,6,72 82 | 5,8 | 4 | 9 | 1,3,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 0,3,5,6 8 | 6 | 1,3,6 | 2,32,5 | 7 | | 32 | 8 | 4,5,6 | 4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59409 |
Giải nhất |
13965 |
Giải nhì |
59684 22531 |
Giải ba |
69012 47415 07084 12711 94691 54713 |
Giải tư |
7949 2709 8695 4383 |
Giải năm |
7514 3793 1282 5492 9617 2097 |
Giải sáu |
651 024 772 |
Giải bảy |
67 41 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,2,3,4 5,9 | 1 | 1,2,3,4 5,7 | 1,7,8,9 | 2 | 1,4 | 1,8,9 | 3 | 1 | 1,2,82 | 4 | 1,9 | 1,6,9 | 5 | 1 | | 6 | 5,7 | 1,6,8,9 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,42,7 | 02,4 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28865 |
Giải nhất |
67087 |
Giải nhì |
00463 58411 |
Giải ba |
28646 35267 84477 67952 41363 88430 |
Giải tư |
4686 8711 9111 3791 |
Giải năm |
0303 6924 9226 2191 1096 4830 |
Giải sáu |
778 227 555 |
Giải bảy |
85 17 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3 | 13,92 | 1 | 13,7 | 5,7,9 | 2 | 4,6,7 | 0,62 | 3 | 02 | 2 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 2,5 | 2,4,8,9 | 6 | 32,5,7 | 1,2,6,7 8 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 5,6,7 | | 9 | 12,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79335 |
Giải nhất |
49455 |
Giải nhì |
12117 57512 |
Giải ba |
91420 22336 93191 13356 32385 89424 |
Giải tư |
0397 3727 8071 1399 |
Giải năm |
9531 4736 8435 6939 3688 2239 |
Giải sáu |
082 196 241 |
Giải bảy |
18 51 48 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,7,8 | 1,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 1,52,62,92 | 2 | 4 | 1,8 | 32,5,8 | 5 | 1,5,6 | 32,5,9 | 6 | 0 | 1,2,9 | 7 | 1 | 1,4,8 | 8 | 2,5,8 | 32,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22099 |
Giải nhất |
50358 |
Giải nhì |
56894 17045 |
Giải ba |
00466 28295 59831 81481 04756 16043 |
Giải tư |
1190 1980 6797 7945 |
Giải năm |
3062 5853 9425 0729 0207 3309 |
Giải sáu |
649 692 110 |
Giải bảy |
55 71 87 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 7,9 | 3,7,8 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 5,7,9 | 4,5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 3,52,9 | 2,42,5,9 | 5 | 3,5,6,8 | 5,6 | 6 | 2,6 | 0,2,8,9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 0,1,7 | 0,2,4,9 | 9 | 0,2,4,5 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10494 |
Giải nhất |
11412 |
Giải nhì |
31368 89659 |
Giải ba |
38553 55193 66646 52575 96156 73343 |
Giải tư |
1407 8451 6112 7779 |
Giải năm |
1542 2108 0184 5279 0094 8590 |
Giải sáu |
562 060 967 |
Giải bảy |
59 38 99 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 3,5 | 1 | 22 | 12,4,6 | 2 | | 4,5,9 | 3 | 1,8 | 8,92 | 4 | 2,3,6 | 7 | 5 | 1,3,6,92 | 4,5 | 6 | 0,2,7,8 | 0,6 | 7 | 5,92 | 0,3,6 | 8 | 4 | 52,72,9 | 9 | 0,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11370 |
Giải nhất |
84263 |
Giải nhì |
67995 62767 |
Giải ba |
01430 55464 85607 24108 34126 40024 |
Giải tư |
2318 7564 2075 7276 |
Giải năm |
0664 1988 5703 2244 4774 9459 |
Giải sáu |
781 958 465 |
Giải bảy |
51 72 11 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,7,8 | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 0,5 | 2,4,63,7 | 4 | 4 | 3,6,7,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 3,43,5,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,5 6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|