|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13MF-2MF-7MF-15MF-5MF-9MF-16MF-12MF
|
Giải ĐB |
91322 |
Giải nhất |
34422 |
Giải nhì |
54587 91207 |
Giải ba |
65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
Giải tư |
8722 3565 3622 9776 |
Giải năm |
9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
Giải sáu |
439 382 725 |
Giải bảy |
17 18 19 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 42,5,7,9 | 6 | 1 | 7,8,9 | 24,8 | 2 | 24,5 | 5 | 3 | 4,9 | 02,3,6,9 | 4 | 7 | 0,2,6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 1,4,5,9 | 0,1,4,8 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 0,2,7 | 0,1,3,6 | 9 | 4 |
|
19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME
|
Giải ĐB |
51468 |
Giải nhất |
36545 |
Giải nhì |
25740 88471 |
Giải ba |
71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
Giải tư |
1610 7280 1449 3711 |
Giải năm |
1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Giải sáu |
811 467 195 |
Giải bảy |
45 41 62 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 92 | 0 | | 12,3,4,7 | 1 | 0,12 | 3,62 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2,8 | 52 | 4 | 0,1,52,9 | 42,9 | 5 | 42 | | 6 | 22,72,8 | 62 | 7 | 0,1 | 3,6 | 8 | 02 | 4,9 | 9 | 02,5,9 |
|
17MD-2MD-13MD-9MD-1MD-19MD-12MD-4MD
|
Giải ĐB |
61034 |
Giải nhất |
71290 |
Giải nhì |
62348 50106 |
Giải ba |
88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
Giải tư |
2338 9068 9944 8906 |
Giải năm |
2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
Giải sáu |
165 824 844 |
Giải bảy |
30 92 09 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,62,9 | 5 | 1 | | 4,5,7,8 92 | 2 | 4,52 | 9 | 3 | 0,4,8 | 2,3,42,7 | 4 | 2,42,8 | 22,6,9 | 5 | 1,2 | 02 | 6 | 5,82 | | 7 | 2,4 | 3,4,62 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,22,3,5 |
|
18MC-2MC-5MC-7MC-17MC-16MC-1MC-8MC
|
Giải ĐB |
06926 |
Giải nhất |
62025 |
Giải nhì |
01409 55964 |
Giải ba |
06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
Giải tư |
9231 5633 3688 2553 |
Giải năm |
1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
Giải sáu |
336 470 610 |
Giải bảy |
89 29 30 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 9 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 0,22,6,7 | 12,52,7 | 2 | 1,5,6,9 | 3,5 | 3 | 0,1,3,6 | 6,9 | 4 | 0 | 2 | 5 | 22,3 | 1,2,3 | 6 | 4 | 1 | 7 | 0,2 | 82,9 | 8 | 82,9 | 0,2,8 | 9 | 0,4,8 |
|
14MB-13MB-6MB-11MB-5MB-19MB-10MB-20MB
|
Giải ĐB |
16880 |
Giải nhất |
28703 |
Giải nhì |
39525 63916 |
Giải ba |
15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
Giải tư |
8610 7148 0858 1031 |
Giải năm |
1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
Giải sáu |
934 848 328 |
Giải bảy |
66 63 45 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 3,6,8,9 | 1 | 0,3,4,6 8 | | 2 | 5,6,8 | 0,1,6 | 3 | 1,4,8 | 1,3 | 4 | 52,82 | 2,42,6 | 5 | 8 | 1,2,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | 9 | 7 | | 1,2,3,42 5 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
15MA-1MA-9MA-3MA-4MA-17MA-7MA-14MA
|
Giải ĐB |
84396 |
Giải nhất |
64440 |
Giải nhì |
12844 84462 |
Giải ba |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Giải tư |
3100 7913 8862 4260 |
Giải năm |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Giải sáu |
007 667 359 |
Giải bảy |
63 62 20 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 92 | 0 | 0,2,6,7 | | 1 | 3,9 | 0,63,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6,8 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 0,23,3,5 7 | 0,2,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 02,6 |
|
20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ
|
Giải ĐB |
54105 |
Giải nhất |
06147 |
Giải nhì |
74859 97508 |
Giải ba |
73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tư |
7963 9465 0076 7088 |
Giải năm |
5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáu |
751 430 989 |
Giải bảy |
75 33 21 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 9 | 0 | 5,6,8 | 2,5,9 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 0,1 | 3,6 | 3 | 0,3,8 | | 4 | 0,7 | 0,6,7 | 5 | 1,2,7,9 | 0,7 | 6 | 2,3,5 | 4,5,9 | 7 | 5,6 | 0,3,8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,5,8 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|