|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03215 |
Giải nhất |
42141 |
Giải nhì |
28199 40238 |
Giải ba |
30888 80947 91996 45310 91450 81998 |
Giải tư |
7859 6948 8419 0867 |
Giải năm |
7094 5800 5863 2263 6224 1689 |
Giải sáu |
136 190 997 |
Giải bảy |
01 37 87 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,1 | 0,4,7 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 4 | 62 | 3 | 6,7,8 | 2,9 | 4 | 1,7,8 | 1 | 5 | 0,9 | 3,9 | 6 | 32,7 | 3,4,6,8 9 | 7 | 1 | 3,4,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,5,8,9 | 9 | 0,4,6,7 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
45622 |
Giải nhất |
10333 |
Giải nhì |
97980 99228 |
Giải ba |
95867 56722 99067 25397 47504 07158 |
Giải tư |
8616 6723 7538 9951 |
Giải năm |
2181 4895 5409 3116 2304 3848 |
Giải sáu |
724 615 105 |
Giải bảy |
03 19 65 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,42,5,9 | 2,5,8 | 1 | 5,62,9 | 22 | 2 | 1,22,3,4 8 | 0,2,3 | 3 | 3,8 | 02,2 | 4 | 8 | 0,1,6,9 | 5 | 1,8 | 12 | 6 | 5,72 | 62,9 | 7 | | 2,3,4,5 | 8 | 0,1 | 0,1 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
73309 |
Giải nhất |
78527 |
Giải nhì |
70411 18706 |
Giải ba |
11675 30554 42848 38141 47279 14608 |
Giải tư |
3401 7052 1373 2350 |
Giải năm |
3266 0607 5243 0319 9572 3977 |
Giải sáu |
533 535 330 |
Giải bảy |
40 29 57 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0,1,4 | 1 | 1,9 | 5,7,8 | 2 | 7,9 | 3,4,7 | 3 | 0,3,5 | 5 | 4 | 0,1,3,8 | 3,7 | 5 | 0,2,4,7 | 0,6 | 6 | 6 | 0,2,5,7 | 7 | 2,3,5,7 9 | 0,4 | 8 | 2 | 0,1,2,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
88945 |
Giải nhất |
18100 |
Giải nhì |
19633 03626 |
Giải ba |
93208 24356 99422 01060 22287 71669 |
Giải tư |
5274 9739 9789 3334 |
Giải năm |
7867 9181 0784 8106 1744 4178 |
Giải sáu |
478 308 244 |
Giải bảy |
02 36 20 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,2,6,82 | 8 | 1 | | 0,2,6 | 2 | 0,2,6 | 3 | 3 | 3,4,6,9 | 3,42,7,8 | 4 | 42,5 | 4 | 5 | 6 | 0,2,3,5 | 6 | 0,2,7,9 | 6,8 | 7 | 4,82 | 02,72 | 8 | 1,4,7,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
78123 |
Giải nhất |
60370 |
Giải nhì |
44123 81141 |
Giải ba |
38761 08184 81840 80471 95452 70706 |
Giải tư |
9904 0896 6441 7724 |
Giải năm |
9679 2481 5270 8400 8634 0082 |
Giải sáu |
097 612 577 |
Giải bảy |
42 73 76 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72 | 0 | 0,4,6 | 42,6,7,8 | 1 | 2 | 1,4,5,8 | 2 | 32,4 | 22,7 | 3 | 4 | 0,2,3,8 | 4 | 0,12,2 | | 5 | 2 | 0,7,9 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 02,1,3,6 7,9 | 9 | 8 | 1,2,4 | 7 | 9 | 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
37311 |
Giải nhất |
88349 |
Giải nhì |
63059 07116 |
Giải ba |
55496 20586 98255 22454 94793 54574 |
Giải tư |
9568 4893 2366 9309 |
Giải năm |
2110 5556 6881 6352 6575 3616 |
Giải sáu |
207 306 258 |
Giải bảy |
43 99 73 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7,9 | 1,8 | 1 | 0,1,62,7 | 5 | 2 | | 4,7,92 | 3 | | 5,7 | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 2,4,5,6 8,9 | 0,12,5,6 8,9 | 6 | 6,8 | 0,1 | 7 | 3,4,5 | 5,6 | 8 | 1,6 | 0,4,5,9 | 9 | 32,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
64924 |
Giải nhất |
31562 |
Giải nhì |
70553 78600 |
Giải ba |
73175 81560 21988 19344 08419 51925 |
Giải tư |
9620 7710 3734 6234 |
Giải năm |
4745 7731 2738 1946 6625 8888 |
Giải sáu |
251 303 352 |
Giải bảy |
84 11 54 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,3 | 1,3,5 | 1 | 0,1,5,9 | 5,6 | 2 | 0,4,52 | 0,5 | 3 | 1,42,8 | 2,32,4,5 8 | 4 | 4,5,6 | 1,22,4,7 | 5 | 1,2,3,4 | 4 | 6 | 0,2 | | 7 | 5 | 3,82 | 8 | 4,82 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|