|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53089 |
Giải nhất |
00293 |
Giải nhì |
86469 41889 |
Giải ba |
64356 02142 46332 95939 93101 55631 |
Giải tư |
4393 9236 0315 8611 |
Giải năm |
5872 2838 2480 0952 0011 4158 |
Giải sáu |
425 464 651 |
Giải bảy |
29 52 76 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,12,3,5 | 1 | 12,5 | 3,4,52,7 | 2 | 5,9 | 92 | 3 | 1,2,6,8 9 | 6 | 4 | 2 | 1,2 | 5 | 1,22,6,8 | 3,5,7 | 6 | 4,92 | | 7 | 2,6 | 3,5 | 8 | 0,92 | 2,3,62,82 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64261 |
Giải nhất |
06538 |
Giải nhì |
04575 73449 |
Giải ba |
22735 93826 86184 95086 00381 98362 |
Giải tư |
1050 3797 4072 1928 |
Giải năm |
2640 9952 5279 8808 3030 5487 |
Giải sáu |
481 429 748 |
Giải bảy |
27 88 75 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 8 | 6,82 | 1 | | 5,6,7 | 2 | 6,7,8,9 | | 3 | 0,5,8 | 5,8 | 4 | 0,8,9 | 3,72 | 5 | 0,2,4 | 2,8 | 6 | 1,2 | 2,8,9 | 7 | 2,52,9 | 0,2,3,4 8 | 8 | 12,4,6,7 8 | 2,4,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25895 |
Giải nhất |
90082 |
Giải nhì |
59216 85186 |
Giải ba |
17009 89181 85894 81139 93246 42638 |
Giải tư |
2087 7288 9181 3340 |
Giải năm |
5363 2145 5574 6594 0807 0112 |
Giải sáu |
078 698 126 |
Giải bảy |
57 81 32 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 83 | 1 | 2,3,6 | 1,3,8 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 2,8,9 | 7,92 | 4 | 0,5,6 | 4,9 | 5 | 7 | 1,2,4,8 | 6 | 3 | 0,5,8 | 7 | 4,8 | 3,7,8,9 | 8 | 13,2,6,7 8 | 0,3 | 9 | 42,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53517 |
Giải nhất |
25226 |
Giải nhì |
15193 43840 |
Giải ba |
14781 42787 14301 67946 69454 45612 |
Giải tư |
4138 3216 5633 8907 |
Giải năm |
1074 6227 4581 2755 7274 4571 |
Giải sáu |
986 869 531 |
Giải bảy |
06 13 95 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7 | 0,3,7,82 | 1 | 2,3,6,7 | 1 | 2 | 6,7,9 | 1,3,9 | 3 | 1,3,8 | 5,72 | 4 | 0,6 | 5,9 | 5 | 4,5 | 0,1,2,4 8 | 6 | 9 | 0,1,2,8 | 7 | 1,42 | 3 | 8 | 12,6,7 | 2,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62341 |
Giải nhất |
43041 |
Giải nhì |
21950 75180 |
Giải ba |
94951 69406 02155 45614 26306 12972 |
Giải tư |
5710 9798 3307 4801 |
Giải năm |
6714 3366 4361 7433 6930 6101 |
Giải sáu |
952 318 239 |
Giải bảy |
95 52 62 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 | 0 | 12,4,62,7 | 02,42,5,6 | 1 | 0,42,8 | 52,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,9 | 0,12 | 4 | 12 | 5,9 | 5 | 0,1,22,5 | 02,6 | 6 | 1,2,6 | 0 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39985 |
Giải nhất |
09232 |
Giải nhì |
70176 25388 |
Giải ba |
97250 57975 70598 81901 09235 03653 |
Giải tư |
5482 2892 5010 4527 |
Giải năm |
6905 9736 9982 0609 1130 4063 |
Giải sáu |
597 240 636 |
Giải bảy |
63 47 26 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 0 | 3,82,9 | 2 | 6,7 | 5,62 | 3 | 0,2,5,62 | | 4 | 0,7 | 0,3,7,8 | 5 | 0,3 | 0,2,32,7 | 6 | 32 | 2,4,9 | 7 | 5,6 | 8,9 | 8 | 22,5,8 | 0 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58046 |
Giải nhất |
96071 |
Giải nhì |
82904 70709 |
Giải ba |
86777 15859 82537 59630 22405 74530 |
Giải tư |
7977 3346 6672 9802 |
Giải năm |
5174 7087 5425 0518 9255 0516 |
Giải sáu |
878 715 717 |
Giải bảy |
76 80 81 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 2,4,5,9 | 7,8 | 1 | 5,6,7,8 | 0,7 | 2 | 5 | | 3 | 02,7 | 0,7 | 4 | 62 | 0,1,2,5 8 | 5 | 5,9 | 1,42,7 | 6 | | 1,3,72,8 | 7 | 1,2,4,6 72,8 | 1,7 | 8 | 0,1,5,7 | 0,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|