|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00474 |
Giải nhất |
91010 |
Giải nhì |
24698 02509 |
Giải ba |
91231 04930 67445 78949 69492 41883 |
Giải tư |
0461 8474 4752 1115 |
Giải năm |
9028 8049 9654 1599 2066 4460 |
Giải sáu |
422 130 881 |
Giải bảy |
41 37 99 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6 | 0 | 6,9 | 3,4,6,8 | 1 | 0,5 | 2,5,9 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 02,1,7 | 5,72 | 4 | 1,5,92 | 1,4 | 5 | 2,4 | 0,6 | 6 | 0,1,6 | 3 | 7 | 42 | 2,9 | 8 | 1,3 | 0,42,92 | 9 | 2,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51043 |
Giải nhất |
87119 |
Giải nhì |
16854 78561 |
Giải ba |
60049 07330 43817 79865 15435 64295 |
Giải tư |
9439 0893 1075 1238 |
Giải năm |
5167 4833 8452 9027 2393 5021 |
Giải sáu |
741 254 232 |
Giải bảy |
39 89 86 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,4,6 | 1 | 7,9 | 3,5 | 2 | 1,7 | 3,4,92 | 3 | 0,2,3,5 82,92 | 52 | 4 | 1,3,9 | 3,6,7,9 | 5 | 2,42 | 8 | 6 | 1,5,7 | 1,2,6 | 7 | 5 | 32 | 8 | 6,9 | 1,32,4,8 | 9 | 32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70590 |
Giải nhất |
24915 |
Giải nhì |
31330 01624 |
Giải ba |
06403 73560 40557 74308 00066 09335 |
Giải tư |
7005 3447 5122 6033 |
Giải năm |
6849 9575 6253 0098 9436 7352 |
Giải sáu |
061 704 695 |
Giải bảy |
09 55 66 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 3,4,5,8 9 | 6 | 1 | 5,7 | 2,5 | 2 | 2,4 | 0,3,5 | 3 | 0,3,5,6 | 0,2 | 4 | 7,9 | 0,1,3,5 7,9 | 5 | 2,3,5,7 | 3,62 | 6 | 0,1,62 | 1,4,5 | 7 | 5 | 0,9 | 8 | | 0,4 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32336 |
Giải nhất |
32605 |
Giải nhì |
30363 65559 |
Giải ba |
97924 21574 24962 77476 23915 64008 |
Giải tư |
9932 1841 8408 6554 |
Giải năm |
7678 5610 4759 6646 3628 3291 |
Giải sáu |
901 121 891 |
Giải bảy |
26 73 58 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,6,82 | 0,2,4,92 | 1 | 0,5 | 3,6 | 2 | 1,4,6,8 | 6,7 | 3 | 2,6 | 2,5,7 | 4 | 1,6 | 0,1 | 5 | 4,8,92 | 0,2,3,4 7 | 6 | 2,3 | | 7 | 3,4,6,8 | 02,2,5,7 | 8 | | 52 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53289 |
Giải nhất |
22185 |
Giải nhì |
33523 75067 |
Giải ba |
15795 92964 03467 35905 57657 28209 |
Giải tư |
4326 3514 4077 5321 |
Giải năm |
2127 6777 2572 4927 4636 5576 |
Giải sáu |
075 102 211 |
Giải bảy |
49 59 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,9 | 1,2,8 | 1 | 1,4 | 0,7 | 2 | 1,3,6,72 | 2 | 3 | 6 | 1,6 | 4 | 9 | 0,5,7,8 9 | 5 | 5,7,9 | 2,3,7 | 6 | 4,72 | 22,5,62,72 | 7 | 2,5,6,72 | | 8 | 1,5,9 | 0,4,5,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62455 |
Giải nhất |
15628 |
Giải nhì |
63480 36640 |
Giải ba |
25253 73726 12005 86488 73336 25897 |
Giải tư |
4370 0592 1188 4923 |
Giải năm |
3849 6549 9965 7063 0818 3321 |
Giải sáu |
551 869 355 |
Giải bảy |
10 00 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 8 | 0 | 0,5 | 2,52 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 1,3,6,8 | 2,4,5,6 | 3 | 6 | | 4 | 0,3,92 | 0,52,6 | 5 | 12,3,52 | 2,3 | 6 | 3,5,9 | 9 | 7 | 0 | 1,2,82 | 8 | 0,82 | 42,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00517 |
Giải nhất |
24556 |
Giải nhì |
56472 95751 |
Giải ba |
40444 32946 73970 44305 67753 83098 |
Giải tư |
1147 3765 3365 3490 |
Giải năm |
0009 7414 3721 8841 2756 6129 |
Giải sáu |
610 756 893 |
Giải bảy |
17 08 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 5,8,9 | 2,4,5 | 1 | 0,4,5,72 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | 5,9 | 3 | | 1,4 | 4 | 1,4,6,7 | 0,1,62 | 5 | 1,3,63 | 4,53 | 6 | 52 | 12,4 | 7 | 0,2 | 0,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 0,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|