|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14TS-12TS-3TS-10TS-6TS-1TS
|
Giải ĐB |
90202 |
Giải nhất |
05396 |
Giải nhì |
37746 91737 |
Giải ba |
83506 53070 12737 93382 35584 43676 |
Giải tư |
1597 7719 5314 3592 |
Giải năm |
3951 0718 2676 1539 1641 4908 |
Giải sáu |
670 934 252 |
Giải bảy |
10 01 93 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,2,5,6 8 | 0,4,5 | 1 | 0,4,8,9 | 0,5,8,9 | 2 | | 9 | 3 | 4,72,9 | 1,3,8 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 1,2 | 0,4,72,9 | 6 | | 32,9 | 7 | 02,62 | 0,1 | 8 | 2,4 | 1,3 | 9 | 2,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
04440 |
Giải nhất |
02048 |
Giải nhì |
77122 52105 |
Giải ba |
50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
Giải tư |
3601 3525 3374 3712 |
Giải năm |
5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
Giải sáu |
513 318 754 |
Giải bảy |
05 31 03 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,3,52 | 0,3,5 | 1 | 22,3,8 | 12,2 | 2 | 2,5 | 0,1,5,7 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 0,62,7,8 | 02,2 | 5 | 1,3,4,9 | 42 | 6 | 7,82 | 4,6 | 7 | 3,4 | 1,3,4,62 | 8 | | 5 | 9 | 0 |
|
11TQ-12TQ-1TQ-3TQ-4TQ-14TQ
|
Giải ĐB |
18513 |
Giải nhất |
23055 |
Giải nhì |
65520 37809 |
Giải ba |
97167 84594 85212 60009 84656 76730 |
Giải tư |
7199 7811 0063 1358 |
Giải năm |
4279 7779 0907 3293 8844 7008 |
Giải sáu |
473 035 402 |
Giải bảy |
70 82 02 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 22,7,8,92 | 1 | 1 | 1,2,3,9 | 02,1,8 | 2 | 0 | 1,6,7,9 | 3 | 0,5 | 4,9 | 4 | 4 | 3,5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 0,3,92 | 0,5 | 8 | 2 | 02,1,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
6TP-11TP-10TP-5TP-15TP-13TP
|
Giải ĐB |
01067 |
Giải nhất |
50847 |
Giải nhì |
91297 17671 |
Giải ba |
02094 81552 35732 83139 78496 21648 |
Giải tư |
8176 3468 7667 3268 |
Giải năm |
7510 6643 3719 1118 8814 2807 |
Giải sáu |
482 574 954 |
Giải bảy |
73 13 23 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0,3,4,8 9 | 3,5,8 | 2 | 3,5 | 1,2,4,7 | 3 | 2,9 | 1,5,7,9 | 4 | 3,7,8 | 2 | 5 | 2,4 | 7,9 | 6 | 72,82 | 0,4,62,9 | 7 | 1,3,4,6 | 1,4,62 | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 4,6,7 |
|
11TN-13TN-5TN-4TN-3TN-9TN
|
Giải ĐB |
48563 |
Giải nhất |
48032 |
Giải nhì |
54210 01673 |
Giải ba |
61561 96546 32781 77348 68469 50351 |
Giải tư |
3208 5307 7046 5994 |
Giải năm |
2714 6772 3167 0751 3574 9492 |
Giải sáu |
421 832 661 |
Giải bảy |
13 28 46 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7,8 | 2,52,62,8 | 1 | 0,3,4 | 32,7,9 | 2 | 1,8 | 1,6,7 | 3 | 22 | 1,7,9 | 4 | 63,8 | 0 | 5 | 12 | 43 | 6 | 12,3,7,9 | 0,6 | 7 | 2,3,4 | 0,2,4 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2,4 |
|
10TM-13TM-2TM-15TM-12TM-11TM
|
Giải ĐB |
66650 |
Giải nhất |
07729 |
Giải nhì |
47188 33607 |
Giải ba |
01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
Giải tư |
4492 7750 0854 5370 |
Giải năm |
2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
Giải sáu |
988 233 300 |
Giải bảy |
07 60 94 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,53,6,7 8 | 0 | 02,5,72 | | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 5,6,9 | 3 | 3 | 3,5,7 | 5,9 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 03,4,9 | 1,2 | 6 | 0,9 | 02,3 | 7 | 0,9 | 1,82 | 8 | 0,82 | 2,5,6,7 | 9 | 2,4 |
|
12TL-6TL-8TL-14TL-3TL-4TL
|
Giải ĐB |
31953 |
Giải nhất |
52377 |
Giải nhì |
59277 28468 |
Giải ba |
47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
Giải tư |
4021 9618 2289 6018 |
Giải năm |
5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
Giải sáu |
918 385 149 |
Giải bảy |
32 81 98 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,3,8 | 1 | 84 | 3,4 | 2 | 1,3,8 | 2,5 | 3 | 1,2,9 | 6 | 4 | 2,7,9 | 8,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,4,82 | 4,72 | 7 | 6,72 | 14,2,62,9 | 8 | 1,5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|