|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66019 |
Giải nhất |
91161 |
Giải nhì |
05506 10304 |
Giải ba |
57340 10553 29653 10721 26311 31742 |
Giải tư |
5302 6998 2387 6255 |
Giải năm |
6400 4212 9906 0013 7194 6415 |
Giải sáu |
392 381 756 |
Giải bảy |
39 19 99 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,22,4,62 | 1,2,6,8 | 1 | 1,2,3,5 92 | 02,1,4,9 | 2 | 1 | 1,52 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 0,2 | 1,5 | 5 | 32,5,6 | 02,5 | 6 | 1 | 8 | 7 | | 9 | 8 | 1,7 | 12,3,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18844 |
Giải nhất |
35273 |
Giải nhì |
75075 65993 |
Giải ba |
99793 18894 52064 66286 75322 43810 |
Giải tư |
7867 7022 2780 6675 |
Giải năm |
2934 9803 3933 5684 1807 0704 |
Giải sáu |
716 805 210 |
Giải bảy |
93 72 82 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 3,4,5,7 | | 1 | 02,6 | 22,7,8 | 2 | 22 | 0,3,7,93 | 3 | 3,4 | 0,3,4,6 8,9 | 4 | 4 | 0,72 | 5 | | 1,8 | 6 | 4,72 | 0,62 | 7 | 2,3,52 | | 8 | 0,2,4,6 | | 9 | 33,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22477 |
Giải nhất |
66383 |
Giải nhì |
07119 72117 |
Giải ba |
58341 03458 89357 84824 45557 80931 |
Giải tư |
8098 1879 8405 6172 |
Giải năm |
1451 0258 4387 6556 9384 1949 |
Giải sáu |
837 603 608 |
Giải bảy |
89 72 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 3,4,5 | 1 | 7,9 | 72,8 | 2 | 4,7 | 0,8 | 3 | 1,7 | 2,8 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | 1,6,72,82 | 5 | 6 | | 1,2,3,52 7,8 | 7 | 22,7,9 | 0,52,9 | 8 | 2,3,4,7 9 | 1,4,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68441 |
Giải nhất |
62896 |
Giải nhì |
77899 85344 |
Giải ba |
49001 86010 44952 99424 06735 78571 |
Giải tư |
4181 1901 6307 3259 |
Giải năm |
3924 0732 4686 6621 2544 5968 |
Giải sáu |
289 778 635 |
Giải bảy |
02 22 64 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,2,7 | 02,2,4,7 8 | 1 | 0 | 0,2,3,5 | 2 | 1,2,42 | | 3 | 2,52 | 22,42,6 | 4 | 1,42,8 | 32 | 5 | 2,9 | 8,9 | 6 | 4,8 | 0 | 7 | 1,8 | 4,6,7 | 8 | 1,6,9 | 5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87007 |
Giải nhất |
74548 |
Giải nhì |
50588 00093 |
Giải ba |
44360 30444 03429 91687 90442 13616 |
Giải tư |
6610 0530 2783 0948 |
Giải năm |
1462 7088 6449 2035 1450 1188 |
Giải sáu |
846 961 222 |
Giải bảy |
98 23 37 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0,6 | 2,4,6 | 2 | 2,3,9 | 2,8,9 | 3 | 0,5,7 | 4,6 | 4 | 2,4,6,82 9 | 3 | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 0,1,2,4 | 0,3,8 | 7 | | 42,83,9 | 8 | 3,7,83 | 2,4 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12912 |
Giải nhất |
04353 |
Giải nhì |
70221 61733 |
Giải ba |
43063 24796 42779 01772 32199 79472 |
Giải tư |
1170 8069 0201 1826 |
Giải năm |
2053 8842 0584 8785 0623 1600 |
Giải sáu |
836 210 795 |
Giải bảy |
92 35 61 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 0,2,7 | 1,4,72,9 | 2 | 1,3,6 | 2,3,52,6 | 3 | 3,5,6 | 8 | 4 | 2 | 3,8,9 | 5 | 32 | 2,3,9 | 6 | 1,3,9 | 1 | 7 | 0,22,9 | | 8 | 4,5 | 6,7,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81692 |
Giải nhất |
30303 |
Giải nhì |
27774 39254 |
Giải ba |
80797 30004 94948 01449 19236 22846 |
Giải tư |
1641 6957 1226 2314 |
Giải năm |
9813 3149 2074 8131 8192 5512 |
Giải sáu |
045 173 614 |
Giải bảy |
12 88 49 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | 22,3,42 | 12,92 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 1,6 | 0,12,5,72 8 | 4 | 1,5,6,8 93 | 4 | 5 | 4,7 | 2,3,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 3,42 | 4,8 | 8 | 4,8 | 43 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|