|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52447 |
Giải nhất |
77056 |
Giải nhì |
25871 07831 |
Giải ba |
61935 23615 62105 04602 42539 06740 |
Giải tư |
5847 6055 9280 2685 |
Giải năm |
2904 0062 8430 2272 8689 4612 |
Giải sáu |
498 653 717 |
Giải bảy |
00 72 40 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,8 | 0 | 0,2,4,5 | 3,7 | 1 | 2,5,7 | 0,1,6,72 | 2 | | 5 | 3 | 0,1,5,9 | 0 | 4 | 02,72 | 0,1,3,5 8 | 5 | 3,5,6,8 | 5 | 6 | 2 | 1,42 | 7 | 1,22 | 5,9 | 8 | 0,5,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09714 |
Giải nhất |
84457 |
Giải nhì |
42244 47865 |
Giải ba |
62909 26510 04475 36290 72338 39024 |
Giải tư |
8035 2008 2759 7210 |
Giải năm |
1942 7757 5866 3736 3588 5336 |
Giải sáu |
196 982 291 |
Giải bảy |
59 10 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,9 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | 03,3,4 | 4,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5,62,8 | 1,2,4 | 4 | 2,4 | 3,6,7 | 5 | 72,92 | 32,6,9 | 6 | 5,6 | 52,9 | 7 | 5 | 0,3,8 | 8 | 2,8 | 0,52 | 9 | 0,1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44844 |
Giải nhất |
73653 |
Giải nhì |
20161 13370 |
Giải ba |
52508 87721 17479 68300 90476 68567 |
Giải tư |
4193 0664 8472 0379 |
Giải năm |
6810 4256 9407 6641 0675 7954 |
Giải sáu |
778 147 150 |
Giải bảy |
37 89 38 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,7,8 | 2,4,6 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 7,8 | 4,5,6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 5 | 0,3,4,6 | 5,7 | 6 | 1,4,7 | 0,3,4,6 7 | 7 | 0,2,5,6 7,8,92 | 0,3,7 | 8 | 9 | 72,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00681 |
Giải nhất |
92459 |
Giải nhì |
82074 71295 |
Giải ba |
91385 64516 84885 37652 47644 88592 |
Giải tư |
5679 7209 4659 4770 |
Giải năm |
0772 9444 1862 7074 6693 1602 |
Giải sáu |
641 238 789 |
Giải bảy |
47 50 30 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,9 | 4,8 | 1 | 6 | 0,5,6,7 9 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,8 | 42,72 | 4 | 1,42,7 | 82,9 | 5 | 0,2,92 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0,2,42,9 | 3 | 8 | 1,52,9 | 0,52,7,8 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
95431 |
Giải nhì |
18241 95420 |
Giải ba |
79583 56266 09864 87515 42735 55759 |
Giải tư |
6604 2214 1812 6346 |
Giải năm |
1526 8553 7440 8011 0915 8588 |
Giải sáu |
815 416 078 |
Giải bảy |
72 61 80 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4 | 1,3,4,6 | 1 | 1,2,4,53 6 | 1,7 | 2 | 0,4,62 | 5,8 | 3 | 1,5 | 0,1,2,6 | 4 | 0,1,6 | 13,3 | 5 | 3,9 | 1,22,4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96297 |
Giải nhất |
62685 |
Giải nhì |
59402 74450 |
Giải ba |
78672 65288 06414 36430 09792 16591 |
Giải tư |
5451 3751 8547 8706 |
Giải năm |
9479 7064 9786 1465 9470 4340 |
Giải sáu |
755 684 593 |
Giải bảy |
52 39 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 9 | 0 | 2,6 | 52,9 | 1 | 4 | 0,5,7,8 9 | 2 | | 9 | 3 | 0,9 | 1,6,8 | 4 | 0,7 | 5,6,8 | 5 | 0,12,2,5 | 0,8 | 6 | 4,5 | 4,9 | 7 | 0,2,9 | 8 | 8 | 2,4,5,6 8 | 3,7 | 9 | 0,1,2,3 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61955 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
74726 79084 |
Giải ba |
23896 33680 74148 75887 69937 67121 |
Giải tư |
3200 6471 2647 5618 |
Giải năm |
8090 3116 8536 7962 3739 6232 |
Giải sáu |
176 140 204 |
Giải bảy |
70 81 03 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 9 | 0 | 0,3,4 | 2,7,8 | 1 | 6,7,8 | 3,6 | 2 | 1,62 | 0 | 3 | 2,6,7,9 | 0,8 | 4 | 0,7,8 | 5 | 5 | 5 | 1,22,3,7 9 | 6 | 2 | 1,3,4,8 | 7 | 0,1,6 | 1,4 | 8 | 0,1,4,7 | 3 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|