|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72766 |
Giải nhất |
10921 |
Giải nhì |
15910 06902 |
Giải ba |
63582 26913 44307 32774 08426 35422 |
Giải tư |
3096 7840 5036 2947 |
Giải năm |
3155 8601 8515 4000 5496 2332 |
Giải sáu |
512 357 434 |
Giải bảy |
48 40 18 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,1,2,7 | 0,2 | 1 | 0,2,3,5 8 | 0,1,2,3 8 | 2 | 1,2,6 | 1 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 02,7,8 | 1,5 | 5 | 5,7 | 2,3,6,92 | 6 | 0,6 | 0,4,5 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 2 | | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
25976 |
Giải nhì |
71477 31374 |
Giải ba |
17133 06549 94220 67640 36527 92041 |
Giải tư |
7079 4063 7388 2872 |
Giải năm |
6840 0931 5940 8227 1544 7152 |
Giải sáu |
071 693 120 |
Giải bảy |
91 75 92 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,43 | 0 | | 3,4,7,9 | 1 | | 3,5,7,9 | 2 | 02,72 | 3,6,9 | 3 | 1,2,3 | 4,7 | 4 | 03,1,4,9 | 7 | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 22,7 | 7 | 1,2,4,5 6,7,9 | 8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00426 |
Giải nhất |
47273 |
Giải nhì |
02622 26954 |
Giải ba |
06682 93377 46796 18998 72326 56680 |
Giải tư |
5372 5459 5881 5817 |
Giải năm |
4785 1179 8608 5758 9132 6896 |
Giải sáu |
142 360 864 |
Giải bảy |
22 53 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 8 | 5,8 | 1 | 7 | 22,3,4,7 8 | 2 | 22,62 | 5,7 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 6,8 | 5 | 1,3,4,8 9 | 22,92 | 6 | 0,4,5 | 1,7 | 7 | 2,3,7,9 | 0,5,9 | 8 | 0,1,2,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58730 |
Giải nhất |
64909 |
Giải nhì |
94023 84234 |
Giải ba |
27293 09446 68981 70918 80934 39077 |
Giải tư |
5243 1790 2803 8399 |
Giải năm |
5943 3116 9266 7260 5815 2615 |
Giải sáu |
801 268 166 |
Giải bảy |
35 86 18 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,3,9 | 0,8 | 1 | 52,6,82 | 3 | 2 | 3 | 0,2,42,9 | 3 | 0,2,42,5 | 32 | 4 | 32,6 | 12,3 | 5 | | 1,4,62,8 | 6 | 0,62,8 | 7 | 7 | 7 | 12,6 | 8 | 1,6 | 0,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04643 |
Giải nhất |
04318 |
Giải nhì |
29213 95859 |
Giải ba |
98336 72073 62970 32919 56247 67302 |
Giải tư |
7400 4839 6701 2694 |
Giải năm |
0096 8162 2854 0898 3643 1040 |
Giải sáu |
481 186 870 |
Giải bảy |
08 70 96 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,73 | 0 | 0,1,2,8 | 0,8 | 1 | 3,8,9 | 0,6 | 2 | 4 | 1,42,7 | 3 | 6,9 | 2,5,9 | 4 | 0,32,7 | | 5 | 4,9 | 3,8,92 | 6 | 2 | 4 | 7 | 03,3 | 0,1,9 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | 4,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13103 |
Giải nhất |
77950 |
Giải nhì |
31329 13730 |
Giải ba |
29675 11598 17845 22696 39452 29247 |
Giải tư |
5396 4723 9812 0963 |
Giải năm |
3325 4826 0526 2102 2912 8313 |
Giải sáu |
319 875 217 |
Giải bảy |
95 97 67 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | | 1 | 22,3,7,9 | 0,12,5 | 2 | 3,5,62,9 | 0,1,2,6 8 | 3 | 0 | | 4 | 5,7 | 2,4,72,9 | 5 | 0,2 | 22,92 | 6 | 3,7 | 1,4,6,9 | 7 | 52 | 9 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 5,62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78278 |
Giải nhất |
08162 |
Giải nhì |
61386 16865 |
Giải ba |
19390 51054 27458 99085 64660 03331 |
Giải tư |
0844 7465 8308 2109 |
Giải năm |
2768 7400 4312 7739 7860 2742 |
Giải sáu |
450 371 915 |
Giải bảy |
88 41 02 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62,9 | 0 | 0,2,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,5 | 0,1,4,6 | 2 | | 6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 1,2,4 | 1,62,8 | 5 | 0,4,8 | 8 | 6 | 02,2,3,52 8 | | 7 | 1,8 | 0,5,6,7 8 | 8 | 5,6,8 | 0,3 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|