|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
|
Giải ĐB |
03257 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
21865 30155 |
Giải ba |
62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tư |
6066 8357 7220 9032 |
Giải năm |
5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáu |
347 930 724 |
Giải bảy |
90 59 43 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | | 32,6,9 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 0,22 | 0,2 | 4 | 3,7,9 | 5,6 | 5 | 5,72,8,9 | 62 | 6 | 1,2,3,5 62,8 | 4,52 | 7 | 0 | 5,6,8,9 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
27434 |
Giải nhì |
06579 72188 |
Giải ba |
23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tư |
7725 7756 1294 7069 |
Giải năm |
5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáu |
478 396 881 |
Giải bảy |
89 67 42 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,9 | 72,8 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 52 | 3 | 3 | 3,4 | 1,3,92 | 4 | 2 | 0,22 | 5 | 6 | 0,1,5,8 9 | 6 | 2,7,9 | 6 | 7 | 12,8,9 | 7,8 | 8 | 1,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 0,42,6 |
|
5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB
|
Giải ĐB |
36904 |
Giải nhất |
34735 |
Giải nhì |
42033 38294 |
Giải ba |
20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
Giải tư |
8906 8147 9572 2463 |
Giải năm |
0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
Giải sáu |
133 594 076 |
Giải bảy |
56 13 20 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 42,62,92 | | 1 | 2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 0 | 1,33,6,72 | 3 | 2,33,5,9 | 02,6,92 | 4 | 7 | 3 | 5 | 6 | 02,1,5,7 | 6 | 0,3,4 | 4 | 7 | 2,32,6 | | 8 | | 02,3 | 9 | 42 |
|
18DA-10DA-13DA-3DA-16DA-19DA-6DA-20DA
|
Giải ĐB |
06245 |
Giải nhất |
38517 |
Giải nhì |
40644 70647 |
Giải ba |
81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
Giải tư |
7806 3861 3836 2974 |
Giải năm |
8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
Giải sáu |
364 482 020 |
Giải bảy |
15 86 76 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 32,62 | 5,6 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 02 | 02 | 3 | 6 | 4,6,7,82 | 4 | 4,5,7,9 | 1,4,6,7 8,9 | 5 | 1 | 02,3,7,8 | 6 | 1,4,5 | 1,4,7 | 7 | 4,5,6,7 | | 8 | 2,42,5,6 | 4 | 9 | 5 |
|
19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ
|
Giải ĐB |
91706 |
Giải nhất |
82736 |
Giải nhì |
43914 21410 |
Giải ba |
62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tư |
3044 7942 3115 2346 |
Giải năm |
2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáu |
346 956 814 |
Giải bảy |
55 83 76 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 | 4 | 1 | 0,42,5 | 4,5,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 6 | 12,42 | 4 | 1,2,42,64 | 1,5,7,8 | 5 | 2,3,5,6 9 | 0,3,44,5 7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2 |
|
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY
|
Giải ĐB |
62970 |
Giải nhất |
39467 |
Giải nhì |
40628 04048 |
Giải ba |
85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tư |
6711 8324 0621 5607 |
Giải năm |
1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáu |
954 545 397 |
Giải bảy |
63 29 28 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1,2,4,52 | 1 | 1,5,7,8 | | 2 | 1,4,84,9 | 6,9 | 3 | | 2,5,7 | 4 | 1,5,6,8 | 1,4 | 5 | 12,4,8 | 4 | 6 | 3,7 | 0,1,6,9 | 7 | 0,4 | 1,24,4,5 9 | 8 | | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
|
Giải ĐB |
38038 |
Giải nhất |
02475 |
Giải nhì |
03846 53934 |
Giải ba |
90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tư |
8318 6981 8615 9513 |
Giải năm |
8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáu |
729 766 938 |
Giải bảy |
85 12 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,6,82 | 1 | 2,3,5,8 | 1,3,4,8 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 2,3,4,7 82 | 3 | 4 | 2,6,8 | 1,7,8 | 5 | 6 | 4,5,6 | 6 | 1,6 | 0,3 | 7 | 5,92 | 1,2,32,4 | 8 | 12,2,5 | 2,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|