|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07673 |
Giải nhất |
95311 |
Giải nhì |
38959 13166 |
Giải ba |
16780 90655 49587 57774 84467 92900 |
Giải tư |
3199 3113 2519 4442 |
Giải năm |
8544 7488 9847 0085 2628 9816 |
Giải sáu |
940 649 116 |
Giải bảy |
44 28 26 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,3,62,9 | 4 | 2 | 6,82 | 1,7 | 3 | | 42,7 | 4 | 0,2,42,7 9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 12,2,6 | 6 | 6,7 | 4,6,8 | 7 | 3,4 | 22,8 | 8 | 02,5,7,8 | 1,4,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03721 |
Giải nhất |
12952 |
Giải nhì |
67462 67832 |
Giải ba |
18174 38171 20990 75417 92487 54029 |
Giải tư |
4027 8177 1499 5337 |
Giải năm |
9179 6414 3374 7549 5387 7058 |
Giải sáu |
665 557 919 |
Giải bảy |
42 06 31 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,3,7 | 1 | 4,7,9 | 3,4,5,6 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 1,2,7 | 1,72 | 4 | 2,7,9 | 6 | 5 | 2,7,8 | 0 | 6 | 2,5 | 1,2,3,4 5,7,82 | 7 | 1,42,7,9 | 5 | 8 | 72 | 1,2,4,7 9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14903 |
Giải nhất |
35938 |
Giải nhì |
92478 67981 |
Giải ba |
95285 54082 79876 21503 89388 95981 |
Giải tư |
0169 2486 5376 4668 |
Giải năm |
8144 4417 1280 0637 6532 9359 |
Giải sáu |
967 769 841 |
Giải bảy |
02 73 39 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,32 | 42,82 | 1 | 7 | 0,3,8 | 2 | | 02,7 | 3 | 2,7,8,9 | 4 | 4 | 12,4 | 8 | 5 | 9 | 72,8 | 6 | 7,8,92 | 1,3,6 | 7 | 3,62,8 | 3,6,7,8 | 8 | 0,12,2,5 6,8 | 3,5,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13456 |
Giải nhất |
65071 |
Giải nhì |
12994 25416 |
Giải ba |
82916 30904 81016 31324 48188 71898 |
Giải tư |
6654 6369 6950 4975 |
Giải năm |
0117 8708 2938 9711 3940 3429 |
Giải sáu |
313 161 809 |
Giải bảy |
01 31 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,8,9 | 0,1,3,6 7 | 1 | 1,3,63,7 | | 2 | 4,9 | 1,3 | 3 | 1,3,8 | 0,2,5,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,6 | 13,5 | 6 | 1,9 | 1,7 | 7 | 1,5,7 | 0,3,8,9 | 8 | 8 | 0,2,6 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65877 |
Giải nhất |
17923 |
Giải nhì |
41820 01840 |
Giải ba |
23132 83444 90859 93581 28963 79703 |
Giải tư |
5359 6152 3499 9045 |
Giải năm |
3718 9531 3424 3445 1966 7620 |
Giải sáu |
140 411 281 |
Giải bảy |
45 34 94 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42 | 0 | 3 | 1,3,82 | 1 | 1,8 | 3,5 | 2 | 02,3,4 | 0,2,6 | 3 | 1,2,4 | 2,3,4,9 | 4 | 02,4,53 | 43 | 5 | 2,6,92 | 5,6 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 12 | 52,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22230 |
Giải nhất |
59265 |
Giải nhì |
01824 16934 |
Giải ba |
41410 13789 78204 81317 15524 93286 |
Giải tư |
5463 5788 7558 1441 |
Giải năm |
5732 6572 0099 7578 5086 8415 |
Giải sáu |
806 578 668 |
Giải bảy |
95 61 10 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 4,6 | 4,6 | 1 | 02,5,7 | 3,7 | 2 | 42 | 6 | 3 | 0,2,4 | 0,22,3,6 | 4 | 1 | 1,6,9 | 5 | 8 | 0,82 | 6 | 1,3,4,5 8 | 1 | 7 | 2,82 | 5,6,72,8 | 8 | 62,8,9 | 8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49375 |
Giải nhất |
41375 |
Giải nhì |
49407 26085 |
Giải ba |
18117 86464 06502 73700 91430 40430 |
Giải tư |
8986 5257 9571 8697 |
Giải năm |
5467 4337 6379 7306 3172 5025 |
Giải sáu |
565 117 674 |
Giải bảy |
17 03 50 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0,2,3,6 7 | 3,7 | 1 | 73 | 0,7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 02,1,7 | 6,7 | 4 | | 2,6,72,8 | 5 | 0,7 | 0,8 | 6 | 4,5,7 | 0,13,3,5 6,9 | 7 | 1,2,4,52 9 | | 8 | 5,6 | 7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|