|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16469 |
Giải nhất |
35540 |
Giải nhì |
76651 57845 |
Giải ba |
69018 68652 45288 92896 36766 46409 |
Giải tư |
6775 6194 2631 4100 |
Giải năm |
5131 6032 9208 3107 8652 6253 |
Giải sáu |
452 047 171 |
Giải bảy |
68 95 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7,8,9 | 33,5,7 | 1 | 8 | 3,4,53 | 2 | | 5 | 3 | 13,2 | 9 | 4 | 0,2,5,7 | 4,7,9 | 5 | 1,23,3 | 6,9 | 6 | 6,8,9 | 0,4 | 7 | 1,5 | 0,1,6,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | 4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38599 |
Giải nhất |
85725 |
Giải nhì |
87820 80233 |
Giải ba |
89975 31737 21859 46700 66452 28711 |
Giải tư |
0214 2000 3946 9244 |
Giải năm |
7052 5504 3750 0263 3079 8630 |
Giải sáu |
229 325 578 |
Giải bảy |
72 09 79 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,5 | 0 | 02,4,9 | 1 | 1 | 1,4 | 52,7 | 2 | 0,52,9 | 3,6 | 3 | 0,3,7 | 0,1,4 | 4 | 4,6,9 | 22,7 | 5 | 0,22,9 | 4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 2,5,8,92 | 7 | 8 | | 0,2,4,5 72,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95339 |
Giải nhất |
95681 |
Giải nhì |
58354 75497 |
Giải ba |
40755 86522 24140 65127 52751 62648 |
Giải tư |
5361 1547 4846 3832 |
Giải năm |
0713 9101 7138 0958 0100 9568 |
Giải sáu |
594 355 938 |
Giải bảy |
39 63 49 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,5,6,8 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 2,7 | 1,6 | 3 | 2,82,92 | 52,9 | 4 | 0,6,7,8 9 | 52 | 5 | 1,42,52,8 | 4 | 6 | 1,3,8 | 2,4,9 | 7 | | 32,4,5,6 | 8 | 1 | 32,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91532 |
Giải nhất |
99834 |
Giải nhì |
39397 18948 |
Giải ba |
35954 12267 10619 46936 09407 96686 |
Giải tư |
4868 3959 9772 1194 |
Giải năm |
9999 3769 3021 5753 2398 6595 |
Giải sáu |
456 747 957 |
Giải bảy |
75 47 19 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2,4,6 | 3,5,9 | 4 | 1,72,8 | 7,9 | 5 | 3,4,6,7 9 | 3,5,8 | 6 | 7,8,9 | 0,42,5,6 9 | 7 | 2,5 | 4,6,9 | 8 | 6 | 12,5,6,9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83000 |
Giải nhất |
34333 |
Giải nhì |
61346 46254 |
Giải ba |
53603 00311 44294 42853 92096 01550 |
Giải tư |
1994 4133 3118 9338 |
Giải năm |
1427 4284 0389 8518 0755 0727 |
Giải sáu |
164 701 234 |
Giải bảy |
91 86 68 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,3 | 0,1,9 | 1 | 1,82 | | 2 | 72 | 0,32,5 | 3 | 32,4,8 | 3,5,6,8 92 | 4 | 6 | 5,9 | 5 | 0,3,4,5 | 4,8,9 | 6 | 4,8 | 22 | 7 | | 12,3,6 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 1,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03501 |
Giải nhất |
85373 |
Giải nhì |
17256 76864 |
Giải ba |
75371 43656 06363 17745 35961 58302 |
Giải tư |
7738 3503 7633 6252 |
Giải năm |
5394 1197 6842 7479 1269 4889 |
Giải sáu |
665 365 797 |
Giải bảy |
29 54 12 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3 | 0,6,7 | 1 | 2 | 0,1,4,5 | 2 | 9 | 0,3,6,7 | 3 | 3,8 | 5,6,9 | 4 | 2,52 | 42,62 | 5 | 2,4,62 | 52 | 6 | 1,3,4,52 9 | 92 | 7 | 1,3,9 | 3 | 8 | 9 | 2,6,7,8 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98084 |
Giải nhất |
63433 |
Giải nhì |
53929 95405 |
Giải ba |
40490 15915 61689 55780 69284 78339 |
Giải tư |
8267 4821 6509 2543 |
Giải năm |
8835 0830 2968 6211 3267 8984 |
Giải sáu |
532 618 176 |
Giải bảy |
54 31 93 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,9 | 1,2,3 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 1,9 | 3,4,9 | 3 | 0,1,2,3 5,9 | 5,83 | 4 | 3 | 0,1,3 | 5 | 4 | 7 | 6 | 73,8 | 63 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | 0,43,9 | 0,2,3,8 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|