|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02517 |
Giải nhất |
36218 |
Giải nhì |
82959 24644 |
Giải ba |
73031 39307 61822 19735 66763 58721 |
Giải tư |
6163 9650 4377 0941 |
Giải năm |
5777 7402 6960 7178 7577 9882 |
Giải sáu |
474 857 278 |
Giải bảy |
93 77 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,7 | 2,3,4,5 | 1 | 7,8 | 0,2,8 | 2 | 1,2 | 62,9 | 3 | 1,5 | 4,7 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 0,1,7,9 | | 6 | 0,32 | 0,1,5,74 | 7 | 4,74,82,9 | 1,72 | 8 | 2 | 5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
94962 |
Giải nhất |
57945 |
Giải nhì |
53897 87741 |
Giải ba |
82799 24906 37707 00231 75387 13619 |
Giải tư |
8040 1505 6707 9788 |
Giải năm |
1519 9048 0626 7834 3330 5945 |
Giải sáu |
804 092 290 |
Giải bảy |
57 71 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,9 | 0 | 42,5,6,72 | 3,4,7 | 1 | 92 | 6,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,1,4 | 02,3 | 4 | 02,1,52,8 | 0,42 | 5 | 7 | 0,2 | 6 | 2 | 02,5,8,9 | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 7,8 | 12,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
75952 |
Giải nhất |
07700 |
Giải nhì |
69742 24824 |
Giải ba |
92864 82227 22072 36255 16048 87103 |
Giải tư |
1653 3887 9004 8120 |
Giải năm |
2349 4251 3917 1079 1279 0264 |
Giải sáu |
437 551 838 |
Giải bảy |
98 72 30 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,3,4 | 4,52 | 1 | 7 | 4,5,72 | 2 | 0,4,7 | 0,5 | 3 | 0,7,8 | 0,2,62 | 4 | 1,2,8,9 | 5 | 5 | 12,2,3,5 | | 6 | 42 | 1,2,3,8 | 7 | 22,92 | 3,4,9 | 8 | 7 | 4,72 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
36374 |
Giải nhất |
23994 |
Giải nhì |
88493 28214 |
Giải ba |
25661 40172 03328 52439 39779 54185 |
Giải tư |
3849 1008 4607 7906 |
Giải năm |
9653 5232 6383 9209 4768 5306 |
Giải sáu |
794 102 013 |
Giải bảy |
78 01 49 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,62,7 8,9 | 0,6 | 1 | 3,4 | 0,3,7 | 2 | 8 | 1,52,8,9 | 3 | 2,9 | 1,7,92 | 4 | 92 | 8 | 5 | 32 | 02 | 6 | 1,8 | 0 | 7 | 2,4,8,9 | 0,2,6,7 | 8 | 3,5 | 0,3,42,7 | 9 | 3,42 |
|
|
Giải ĐB |
93761 |
Giải nhất |
04667 |
Giải nhì |
47532 87951 |
Giải ba |
11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
Giải tư |
2004 4806 7321 3239 |
Giải năm |
5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
Giải sáu |
219 537 506 |
Giải bảy |
79 30 39 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,62,8 | 2,5,62 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 1 | 5,7 | 3 | 0,2,7,8 92 | 0,6 | 4 | 8 | 7,9 | 5 | 0,1,3,9 | 02 | 6 | 12,2,4,72 | 3,62 | 7 | 3,5,9 | 0,3,4 | 8 | | 1,32,5,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
51903 |
Giải nhất |
86977 |
Giải nhì |
82649 53855 |
Giải ba |
32984 31100 82680 69222 64046 38224 |
Giải tư |
2170 8108 4539 3246 |
Giải năm |
7734 5033 4448 0683 5654 3628 |
Giải sáu |
771 469 497 |
Giải bảy |
34 40 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,32,8,9 | 7 | 1 | | 2 | 2 | 2,4,8 | 02,3,8 | 3 | 3,42,9 | 2,32,5,8 | 4 | 0,62,8,9 | 5 | 5 | 4,5 | 42 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 0,1,7 | 0,2,4 | 8 | 0,3,4 | 0,3,4,6 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
76634 |
Giải nhất |
74218 |
Giải nhì |
64183 75619 |
Giải ba |
88737 89731 10307 15168 53191 70235 |
Giải tư |
0635 5910 4434 9440 |
Giải năm |
3766 6041 8697 0030 4259 2707 |
Giải sáu |
904 332 459 |
Giải bảy |
43 45 00 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,4,72 | 3,4,9 | 1 | 0,8,9 | 3 | 2 | | 4,8 | 3 | 0,1,2,42 52,7 | 0,32 | 4 | 0,1,3,5 | 32,4 | 5 | 92 | 6 | 6 | 6,8 | 02,3,9 | 7 | | 1,6 | 8 | 3 | 1,52 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|