|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77764 |
Giải nhất |
51300 |
Giải nhì |
03813 02232 |
Giải ba |
54141 21344 16510 12188 31452 82151 |
Giải tư |
3517 1385 3921 2611 |
Giải năm |
7666 8002 9822 9249 9108 8952 |
Giải sáu |
156 577 131 |
Giải bảy |
52 32 26 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8 | 1,22,3,4 5 | 1 | 0,1,3,7 | 0,2,32,53 | 2 | 12,2,6 | 1 | 3 | 1,22 | 4,6 | 4 | 1,4,9 | 8 | 5 | 1,23,6 | 2,5,6 | 6 | 4,6 | 1,7 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 5,8 | 4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22167 |
Giải nhất |
07958 |
Giải nhì |
93736 22019 |
Giải ba |
54834 71956 61831 32173 07706 12924 |
Giải tư |
1673 9026 0802 2642 |
Giải năm |
4723 0905 0430 0763 3496 6522 |
Giải sáu |
307 435 934 |
Giải bảy |
61 25 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5,6,7 | 3,6 | 1 | 4,9 | 0,2,4 | 2 | 2,3,4,5 6 | 2,6,72 | 3 | 0,1,42,5 6 | 1,2,32 | 4 | 2 | 0,2,3 | 5 | 6,8 | 0,2,3,5 9 | 6 | 1,3,7 | 0,6 | 7 | 32 | 5,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06223 |
Giải nhất |
90398 |
Giải nhì |
06333 88497 |
Giải ba |
99866 68649 20249 70547 95712 29447 |
Giải tư |
9445 3730 9741 8872 |
Giải năm |
7729 6599 5780 0464 6497 1214 |
Giải sáu |
650 326 204 |
Giải bảy |
90 41 61 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 4 | 2,42,6 | 1 | 2,4 | 1,7 | 2 | 1,3,6,9 | 2,3 | 3 | 0,3 | 0,1,6 | 4 | 12,5,72,92 | 4 | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 1,4,6 | 42,92 | 7 | 2 | 9 | 8 | 0 | 2,42,9 | 9 | 0,72,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73256 |
Giải nhất |
80747 |
Giải nhì |
39024 25487 |
Giải ba |
71765 52029 77841 36736 84803 65025 |
Giải tư |
5534 1630 8127 2418 |
Giải năm |
6285 0405 7509 1195 9010 2227 |
Giải sáu |
032 255 135 |
Giải bảy |
13 37 68 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5,9 | 4 | 1 | 0,3,8 | 3 | 2 | 4,5,72,9 | 0,1 | 3 | 0,2,4,5 6,7 | 2,3 | 4 | 1,7 | 0,2,3,5 6,8,9 | 5 | 5,6,8 | 3,5 | 6 | 5,8 | 22,3,4,8 | 7 | | 1,5,6 | 8 | 5,7 | 0,2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69872 |
Giải nhất |
68386 |
Giải nhì |
61719 90465 |
Giải ba |
23502 46162 02677 69775 65322 12305 |
Giải tư |
4435 3339 6917 3259 |
Giải năm |
5461 1957 6461 3394 3015 5768 |
Giải sáu |
294 227 006 |
Giải bảy |
02 23 25 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,5,6 | 62 | 1 | 5,7,9 | 02,2,6,7 | 2 | 2,3,5,7 | 2 | 3 | 5,9 | 92 | 4 | 9 | 0,1,2,3 6,7 | 5 | 7,9 | 0,8 | 6 | 12,2,5,8 | 1,2,5,7 | 7 | 2,5,7 | 6 | 8 | 6 | 1,3,4,5 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55085 |
Giải nhất |
37290 |
Giải nhì |
12569 23874 |
Giải ba |
97568 72238 16402 29094 35208 19084 |
Giải tư |
3705 1207 8031 6887 |
Giải năm |
8730 9452 3715 7867 8011 2688 |
Giải sáu |
558 429 073 |
Giải bảy |
84 08 65 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,5,7,82 | 1,3 | 1 | 1,5 | 0,5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 0,1,8 | 72,82,9 | 4 | | 0,1,6,8 | 5 | 2,8 | | 6 | 5,7,8,9 | 0,6,8 | 7 | 3,42 | 02,3,5,6 8 | 8 | 42,5,7,8 | 2,6 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45864 |
Giải nhất |
80102 |
Giải nhì |
02454 57854 |
Giải ba |
86298 45878 35400 13679 65308 23453 |
Giải tư |
1070 9856 7406 8567 |
Giải năm |
8346 8495 2115 3178 6340 8023 |
Giải sáu |
406 102 200 |
Giải bảy |
54 99 35 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02,22,62,8 | | 1 | 2,5 | 02,1 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5 | 53,6 | 4 | 0,6 | 1,3,9 | 5 | 3,43,6 | 02,4,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,82,9 | 0,72,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|