|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81175 |
Giải nhất |
78113 |
Giải nhì |
29412 59670 |
Giải ba |
34271 74382 76264 13028 35611 70447 |
Giải tư |
6993 6251 5737 7530 |
Giải năm |
8924 9298 1827 6243 3149 6195 |
Giải sáu |
854 645 461 |
Giải bảy |
15 31 57 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 1,3,5,6 7 | 1 | 1,2,3,5 | 1,8 | 2 | 3,4,7,8 | 1,2,4,9 | 3 | 0,1,7 | 2,5,6 | 4 | 3,5,7,9 | 1,4,7,9 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 1,4 | 2,3,4,5 | 7 | 0,1,5 | 2,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68609 |
Giải nhất |
25661 |
Giải nhì |
86601 09709 |
Giải ba |
52425 18776 31158 37374 62147 49719 |
Giải tư |
6865 1145 8182 8825 |
Giải năm |
6971 0060 9275 8786 0661 9463 |
Giải sáu |
870 807 171 |
Giải bảy |
94 14 47 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7,92 | 0,62,72 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 52 | 6 | 3 | 5 | 1,7,9 | 4 | 5,72 | 22,3,4,6 7 | 5 | 8 | 7,8 | 6 | 0,12,3,5 | 0,42 | 7 | 0,12,4,5 6 | 5 | 8 | 2,6 | 02,1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60656 |
Giải nhất |
12925 |
Giải nhì |
72998 58016 |
Giải ba |
03275 21574 60416 31106 38309 72037 |
Giải tư |
8610 4205 4120 6912 |
Giải năm |
2300 7502 1059 9756 9850 9222 |
Giải sáu |
689 612 601 |
Giải bảy |
27 42 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 | 0 | 02,1,2,5 6,9 | 0 | 1 | 0,22,63 | 0,12,2,4 | 2 | 0,2,5,7 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 2 | 0,2,7 | 5 | 0,62,9 | 0,13,52 | 6 | | 2,3 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87595 |
Giải nhất |
06832 |
Giải nhì |
10277 09408 |
Giải ba |
81255 84781 43512 38209 45812 29244 |
Giải tư |
7128 9648 3073 0156 |
Giải năm |
6080 5197 3923 0584 2877 1047 |
Giải sáu |
644 965 601 |
Giải bảy |
91 33 41 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8,9 | 0,4,8,9 | 1 | 22 | 12,3,9 | 2 | 3,8 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 42,8 | 4 | 1,42,7,8 | 5,6,9 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 5 | 4,72,9 | 7 | 3,72 | 0,2,4 | 8 | 0,1,4 | 0 | 9 | 1,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09811 |
Giải nhất |
35669 |
Giải nhì |
83282 49342 |
Giải ba |
35633 40012 80358 90321 22355 16327 |
Giải tư |
5238 1417 0327 0542 |
Giải năm |
9445 2763 4838 0103 7252 9742 |
Giải sáu |
019 761 289 |
Giải bảy |
76 04 48 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,2,6 | 1 | 1,2,7,9 | 1,43,5,8 | 2 | 1,72 | 0,3,6 | 3 | 3,83 | 0 | 4 | 23,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,8 | 7 | 6 | 1,3,9 | 1,22 | 7 | 6 | 33,4,5 | 8 | 2,9 | 1,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88407 |
Giải nhất |
44284 |
Giải nhì |
61807 67665 |
Giải ba |
45533 39295 64241 38955 56960 63676 |
Giải tư |
6381 4817 6100 9683 |
Giải năm |
0844 5242 6728 3708 3087 7884 |
Giải sáu |
036 584 859 |
Giải bảy |
73 90 80 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,3,72,8 | 4,8 | 1 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 4,83 | 4 | 1,2,4 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 3,7 | 6 | 0,5 | 02,1,8 | 7 | 3,6 | 0,2 | 8 | 0,1,3,43 7 | 5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78143 |
Giải nhất |
81032 |
Giải nhì |
00557 71274 |
Giải ba |
06644 54020 83530 31105 15936 81977 |
Giải tư |
8344 0341 7092 4405 |
Giải năm |
8337 4299 4306 2461 9644 5999 |
Giải sáu |
411 079 867 |
Giải bảy |
56 92 54 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 52,6 | 1,4,6 | 1 | 1 | 3,92 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 0,2,6,7 | 43,5,7 | 4 | 1,3,43 | 02 | 5 | 4,6,7 | 0,3,5 | 6 | 1,7 | 3,5,6,7 | 7 | 4,7,9 | | 8 | | 2,7,92 | 9 | 22,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|