|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96651 |
Giải nhất |
20755 |
Giải nhì |
02892 71843 |
Giải ba |
24309 39768 86989 50331 48962 87734 |
Giải tư |
5261 5531 6377 5755 |
Giải năm |
4144 7521 9652 1928 0870 8821 |
Giải sáu |
257 627 613 |
Giải bảy |
51 94 70 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 22,32,52,6 | 1 | 3 | 5,6,9 | 2 | 12,7,8 | 1,4 | 3 | 12,4 | 3,4,9 | 4 | 3,4 | 52,7 | 5 | 12,2,52,7 | | 6 | 1,2,8 | 2,5,7 | 7 | 02,5,7 | 2,6 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
26682 |
Giải nhất |
37391 |
Giải nhì |
69238 41265 |
Giải ba |
99604 33178 15445 02256 77604 72373 |
Giải tư |
3377 3461 4799 2904 |
Giải năm |
3625 2394 6750 3738 5696 3484 |
Giải sáu |
190 477 144 |
Giải bảy |
39 60 06 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 44,6 | 6,9 | 1 | | 8 | 2 | 5 | 7 | 3 | 82,9 | 04,4,8,9 | 4 | 4,5 | 2,4,6 | 5 | 0,6 | 0,5,9 | 6 | 0,1,5 | 72 | 7 | 3,72,8 | 32,7 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
40771 |
Giải nhất |
89617 |
Giải nhì |
58685 59275 |
Giải ba |
32664 20626 11516 77826 62332 52831 |
Giải tư |
8898 4520 8452 7809 |
Giải năm |
2505 8217 1282 0789 6687 1288 |
Giải sáu |
329 366 771 |
Giải bảy |
49 42 99 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,9 | 3,72 | 1 | 6,72 | 3,4,5,8 | 2 | 0,62,9 | 6 | 3 | 1,2 | 6 | 4 | 2,9 | 0,7,8 | 5 | 2 | 1,22,6 | 6 | 3,4,6 | 12,8 | 7 | 12,5 | 8,9 | 8 | 2,5,7,8 9 | 0,2,4,8 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
75608 |
Giải nhất |
15029 |
Giải nhì |
84241 45914 |
Giải ba |
51731 82275 32352 85935 23665 55488 |
Giải tư |
1313 0778 1841 0318 |
Giải năm |
6478 3634 2034 2154 9843 1243 |
Giải sáu |
758 605 254 |
Giải bảy |
73 28 31 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 32,42 | 1 | 3,4,8 | 5,8 | 2 | 8,9 | 1,42,7 | 3 | 12,42,5 | 1,32,52 | 4 | 12,32 | 0,3,6,7 | 5 | 2,42,8 | | 6 | 5 | | 7 | 3,5,82 | 0,1,2,5 72,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
55062 |
Giải nhất |
46864 |
Giải nhì |
99515 58103 |
Giải ba |
40021 41259 37709 33470 87782 19037 |
Giải tư |
2645 6014 9872 1777 |
Giải năm |
0612 4161 4925 3552 0746 3784 |
Giải sáu |
881 272 227 |
Giải bảy |
40 49 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,9 | 2,6,8 | 1 | 2,4,5 | 1,5,6,72 8 | 2 | 1,5,7 | 0 | 3 | 7 | 1,4,6,8 | 4 | 0,4,5,6 9 | 1,2,4 | 5 | 2,92 | 4 | 6 | 1,2,4 | 2,3,7 | 7 | 0,22,7 | | 8 | 1,2,4 | 0,4,52 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
37899 |
Giải nhất |
94673 |
Giải nhì |
64543 91378 |
Giải ba |
34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
Giải tư |
9474 8242 7943 3986 |
Giải năm |
7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
Giải sáu |
978 800 652 |
Giải bảy |
03 08 63 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7,8 | 5 | 1 | 2,6,7 | 1,3,4,5 | 2 | | 0,42,6,7 8 | 3 | 2,4 | 3,7,9 | 4 | 2,32,9 | 6 | 5 | 1,2 | 1,8,9 | 6 | 3,5 | 0,1,8 | 7 | 3,4,82 | 0,72 | 8 | 3,6,7 | 4,9 | 9 | 4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
82885 |
Giải nhì |
56554 02384 |
Giải ba |
95838 16643 07036 29828 00068 11762 |
Giải tư |
4223 2815 9363 3426 |
Giải năm |
9911 6428 2526 0658 4305 3813 |
Giải sáu |
079 794 125 |
Giải bảy |
72 23 05 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | 1,9 | 1 | 1,3,5 | 6,7 | 2 | 32,5,62,82 | 1,22,4,6 | 3 | 6,82 | 5,8,9 | 4 | 3 | 02,1,2,8 | 5 | 4,8 | 22,3 | 6 | 2,3,8 | | 7 | 2,9 | 22,32,5,6 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|