|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98518 |
Giải nhất |
52012 |
Giải nhì |
26564 57563 |
Giải ba |
47693 64789 32538 48585 58887 30532 |
Giải tư |
1861 8975 4268 6069 |
Giải năm |
9278 0384 8075 5205 8673 0398 |
Giải sáu |
369 357 807 |
Giải bảy |
05 88 24 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,7 | 6,7 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 2,8 | 2,6,8 | 4 | | 02,72,8 | 5 | 7 | | 6 | 1,3,4,8 92 | 0,5,8 | 7 | 1,3,52,8 | 1,3,6,7 8,9 | 8 | 4,5,7,8 9 | 62,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42093 |
Giải nhất |
01521 |
Giải nhì |
10024 22219 |
Giải ba |
81144 54927 57078 78339 49943 13684 |
Giải tư |
5795 4110 4445 7006 |
Giải năm |
3005 6262 1998 1821 4734 7118 |
Giải sáu |
706 803 439 |
Giải bảy |
79 39 51 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,62 | 22,5 | 1 | 0,5,8,9 | 6 | 2 | 12,4,7 | 0,4,9 | 3 | 4,93 | 2,3,4,8 | 4 | 3,4,5 | 0,1,4,9 | 5 | 1 | 02 | 6 | 2 | 2 | 7 | 8,9 | 1,7,9 | 8 | 4 | 1,33,7 | 9 | 3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
90316 |
Giải nhất |
28828 |
Giải nhì |
71645 61491 |
Giải ba |
59597 07953 06695 43094 85411 67500 |
Giải tư |
8620 2386 7360 7335 |
Giải năm |
8021 7335 0056 9822 5722 8636 |
Giải sáu |
395 484 560 |
Giải bảy |
89 21 54 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0 | 1,22,4,9 | 1 | 1,6 | 22 | 2 | 0,12,22,8 | 5 | 3 | 52,6 | 5,8,9 | 4 | 1,5 | 32,4,92 | 5 | 3,4,6 | 1,3,5,8 | 6 | 02 | 9 | 7 | | 2 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 1,4,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22142 |
Giải nhất |
25363 |
Giải nhì |
85043 10800 |
Giải ba |
68317 89281 69068 83613 99960 82892 |
Giải tư |
1303 4765 0284 3751 |
Giải năm |
3335 4981 7761 2074 4679 8396 |
Giải sáu |
843 838 131 |
Giải bảy |
99 02 33 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,3,5 | 3,5,6,82 | 1 | 3,7 | 0,4,9 | 2 | | 0,1,3,42 6 | 3 | 1,3,5,8 | 7,8 | 4 | 2,32 | 0,3,6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 0,1,3,5 8 | 1 | 7 | 4,9 | 3,6 | 8 | 12,4 | 7,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78400 |
Giải nhất |
84169 |
Giải nhì |
89885 42906 |
Giải ba |
19555 38987 35174 50466 23671 61374 |
Giải tư |
0793 5946 9537 0219 |
Giải năm |
1849 8936 3398 1479 8295 3519 |
Giải sáu |
066 885 259 |
Giải bảy |
16 06 76 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | 7 | 1 | 6,92 | | 2 | | 9 | 3 | 6,7 | 72,8 | 4 | 6,9 | 5,82,9 | 5 | 5,9 | 02,1,3,4 62,7 | 6 | 62,9 | 3,8 | 7 | 1,42,6,9 | 9 | 8 | 4,52,7 | 12,4,5,6 7 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76090 |
Giải nhất |
79547 |
Giải nhì |
50725 50236 |
Giải ba |
26772 65078 62343 18203 16708 04511 |
Giải tư |
4649 0295 4998 5031 |
Giải năm |
6237 8079 0611 8328 7412 9907 |
Giải sáu |
052 965 554 |
Giải bảy |
15 05 08 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,82 | 12,3 | 1 | 12,2,5 | 1,5,7 | 2 | 5,8 | 0,4 | 3 | 1,6,7 | 5 | 4 | 3,7,9 | 0,1,2,6 9 | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 5 | 0,3,4 | 7 | 2,8,9 | 02,2,7,92 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
26510 |
Giải nhất |
76720 |
Giải nhì |
16295 01115 |
Giải ba |
93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
Giải tư |
3573 0611 7055 9391 |
Giải năm |
2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
Giải sáu |
313 206 433 |
Giải bảy |
57 90 20 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,9 | 0 | 6,7 | 1,92 | 1 | 0,1,32,5 | | 2 | 02,6,8 | 12,3,7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | | 1,3,5,9 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2 | 6 | 8 | 0,52,7 | 7 | 3,7 | 2,5,6,9 | 8 | | | 9 | 0,12,4,5 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|