|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08586 |
Giải nhất |
28893 |
Giải nhì |
12821 23878 |
Giải ba |
07690 05452 07076 20822 94341 04797 |
Giải tư |
8023 7428 6730 1491 |
Giải năm |
9363 3728 5243 8995 6711 2907 |
Giải sáu |
335 872 127 |
Giải bảy |
26 62 77 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 7 | 1,2,4,9 | 1 | 1 | 2,3,5,6 7 | 2 | 1,2,3,6 7,82 | 2,4,6,9 | 3 | 0,2,5 | | 4 | 1,3 | 3,9 | 5 | 2 | 2,7,8 | 6 | 2,3 | 0,2,7,9 | 7 | 2,6,7,8 | 22,7 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06544 |
Giải nhất |
26351 |
Giải nhì |
44323 41649 |
Giải ba |
42752 81951 16350 34214 30246 25455 |
Giải tư |
3132 3941 3335 1134 |
Giải năm |
8461 7045 0469 0854 8090 8793 |
Giải sáu |
036 621 725 |
Giải bảy |
48 32 61 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 2,4,52,62 | 1 | 4 | 32,5 | 2 | 1,3,5 | 2,9 | 3 | 22,4,5,6 | 1,3,4,5 6 | 4 | 1,4,5,6 8,9 | 2,3,4,5 | 5 | 0,12,2,4 5 | 3,4 | 6 | 12,4,9 | | 7 | | 4 | 8 | | 4,6 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90692 |
Giải nhất |
16349 |
Giải nhì |
11029 56118 |
Giải ba |
13834 30854 90719 11176 42090 22888 |
Giải tư |
9656 8191 0242 9361 |
Giải năm |
4490 0441 8364 7363 1416 8483 |
Giải sáu |
224 378 015 |
Giải bảy |
02 69 73 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2 | 4,6,9 | 1 | 5,6,8,9 | 0,4,9 | 2 | 4,9 | 4,6,7,8 | 3 | 4 | 2,3,5,6 | 4 | 1,2,3,9 | 1 | 5 | 4,6 | 1,5,7 | 6 | 1,3,4,9 | | 7 | 3,6,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8 | 1,2,4,6 | 9 | 02,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71225 |
Giải nhất |
72438 |
Giải nhì |
97322 37851 |
Giải ba |
77528 37003 35426 17029 77371 01721 |
Giải tư |
1574 1056 1184 6839 |
Giải năm |
5490 6626 7490 8139 3255 1435 |
Giải sáu |
403 118 064 |
Giải bảy |
02 76 64 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,32 | 2,5,7 | 1 | 8 | 0,2 | 2 | 1,2,5,62 8,9 | 02 | 3 | 5,8,92 | 62,7,8 | 4 | | 2,3,5 | 5 | 1,5,6 | 22,5,7 | 6 | 42 | | 7 | 1,4,6,9 | 1,2,3 | 8 | 4 | 2,32,7 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48660 |
Giải nhất |
77155 |
Giải nhì |
01183 02907 |
Giải ba |
87258 14065 86027 02930 44677 71479 |
Giải tư |
8158 6222 3174 0853 |
Giải năm |
7851 2983 6077 8182 5827 3041 |
Giải sáu |
698 581 972 |
Giải bảy |
47 59 81 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 4,5,82 | 1 | 3 | 2,7,8 | 2 | 2,72 | 1,5,82 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1,7 | 5,6 | 5 | 1,3,5,82 9 | | 6 | 0,5 | 0,22,4,72 | 7 | 2,4,72,9 | 52,9 | 8 | 12,2,32 | 5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74237 |
Giải nhất |
07368 |
Giải nhì |
12236 88176 |
Giải ba |
76679 47339 84979 48802 60109 72397 |
Giải tư |
3765 7718 0768 8784 |
Giải năm |
5559 2873 7281 9175 0801 5649 |
Giải sáu |
602 899 404 |
Giải bảy |
18 78 99 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,4,9 | 0,8 | 1 | 82 | 02 | 2 | | 7 | 3 | 6,7,9 | 0,8 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 8,9 | 3,7 | 6 | 5,82 | 3,9 | 7 | 3,5,6,8 92 | 12,5,62,7 | 8 | 1,4 | 0,3,4,5 72,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83014 |
Giải nhất |
64203 |
Giải nhì |
53856 75754 |
Giải ba |
14416 20912 14517 10130 07726 27887 |
Giải tư |
3714 5339 3107 2303 |
Giải năm |
9636 4861 8162 7640 2602 5751 |
Giải sáu |
249 847 954 |
Giải bảy |
81 82 29 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,32,7 | 5,6,8 | 1 | 2,42,6,7 | 0,1,6,8 | 2 | 6,9 | 02 | 3 | 0,6,9 | 12,52 | 4 | 0,7,9 | | 5 | 1,42,6 | 1,2,3,5 | 6 | 1,2 | 0,1,4,8 | 7 | | 8 | 8 | 1,2,7,8 | 2,3,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|