|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28743 |
Giải nhất |
18859 |
Giải nhì |
21144 24030 |
Giải ba |
88303 03761 01331 81198 58724 16871 |
Giải tư |
1470 6539 6892 8900 |
Giải năm |
8092 2737 2439 4059 3814 2891 |
Giải sáu |
017 541 701 |
Giải bảy |
83 19 87 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,3 | 0,3,4,6 7,9 | 1 | 4,7,9 | 92 | 2 | 4 | 0,4,8 | 3 | 0,1,7,92 | 1,2,4 | 4 | 1,3,4,7 | | 5 | 92 | | 6 | 1 | 1,3,4,8 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 3,7 | 1,32,52 | 9 | 1,22,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01621 |
Giải nhất |
10559 |
Giải nhì |
75405 41707 |
Giải ba |
12244 60092 73582 93882 11786 46274 |
Giải tư |
1748 4652 8043 7338 |
Giải năm |
7784 5424 6341 0360 5364 3491 |
Giải sáu |
097 950 819 |
Giải bảy |
69 70 21 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3,5,7 | 22,4,9 | 1 | 9 | 5,82,9 | 2 | 12,4 | 0,4 | 3 | 8 | 2,4,6,7 8 | 4 | 1,3,4,8 | 0 | 5 | 0,2,9 | 8 | 6 | 0,4,9 | 0,9 | 7 | 0,4 | 3,4 | 8 | 22,4,6 | 1,5,6 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99069 |
Giải nhất |
88288 |
Giải nhì |
92935 00832 |
Giải ba |
03916 11462 07574 51099 25873 50750 |
Giải tư |
5938 9834 7055 2147 |
Giải năm |
4824 2764 2795 6115 3511 8089 |
Giải sáu |
360 662 088 |
Giải bảy |
84 08 53 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,5,6 | 3,62 | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 2,4,5,8 | 2,3,6,7 8 | 4 | 7 | 1,3,5,9 | 5 | 0,3,5,7 | 1 | 6 | 0,22,4,9 | 4,5 | 7 | 3,4 | 0,3,82 | 8 | 4,82,9 | 6,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42403 |
Giải nhất |
36362 |
Giải nhì |
22277 96390 |
Giải ba |
46150 16961 03274 02731 71851 12435 |
Giải tư |
1579 2609 2805 4676 |
Giải năm |
1322 4340 9493 5628 7840 2176 |
Giải sáu |
148 070 286 |
Giải bảy |
38 21 81 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,72,9 | 0 | 3,5,9 | 2,3,5,6 8 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,8 | 0,9 | 3 | 1,5,8 | 7 | 4 | 02,8 | 0,3 | 5 | 0,1 | 72,8 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 02,4,62,7 9 | 2,3,4 | 8 | 1,6 | 0,7 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88615 |
Giải nhất |
37678 |
Giải nhì |
76086 05231 |
Giải ba |
73129 32869 46456 26402 06736 17942 |
Giải tư |
3757 2649 6230 3111 |
Giải năm |
4628 0093 8588 5673 9049 3098 |
Giải sáu |
599 594 350 |
Giải bảy |
26 09 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 0,4 | 2 | 6,8,9 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,7,92 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2,3,5,82 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 3,8 | 2,7,8,9 | 8 | 62,8 | 0,2,42,6 9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65405 |
Giải nhất |
90251 |
Giải nhì |
95684 77367 |
Giải ba |
65400 86996 76302 57907 45630 84280 |
Giải tư |
3797 2354 6235 0966 |
Giải năm |
6244 0388 3514 9815 7958 4936 |
Giải sáu |
095 895 622 |
Giải bảy |
71 87 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,3,5 6,7 | 5,7 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0,5,6 | 1,4,5,8 | 4 | 4 | 0,1,3,92 | 5 | 1,4,8 | 0,3,6,9 | 6 | 6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 0,4,7,8 | | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10341 |
Giải nhất |
03303 |
Giải nhì |
71779 30071 |
Giải ba |
20464 17843 80997 89712 98342 86911 |
Giải tư |
7416 2264 3438 7216 |
Giải năm |
4486 5930 4019 7933 6697 6654 |
Giải sáu |
376 369 561 |
Giải bảy |
43 54 53 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,4,5,6 7 | 1 | 1,2,62,9 | 1,4 | 2 | | 0,3,42,5 | 3 | 0,3,8 | 52,62 | 4 | 1,2,32 | | 5 | 1,3,42 | 12,7,8 | 6 | 1,42,9 | 92 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 6 | 1,6,7 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|