|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68116 |
Giải nhất |
26827 |
Giải nhì |
31264 81596 |
Giải ba |
87555 09629 37437 65284 39787 92233 |
Giải tư |
0839 8472 2914 6721 |
Giải năm |
9662 8264 1248 3012 2856 7858 |
Giải sáu |
840 713 571 |
Giải bảy |
74 65 15 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,7 | 1 | 2,3,4,5 6 | 1,5,6,7 | 2 | 1,7,9 | 1,3 | 3 | 3,7,9 | 1,62,7,8 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 2,5,6,8 | 1,5,9 | 6 | 2,42,5 | 2,3,8 | 7 | 1,2,4 | 4,5 | 8 | 4,7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
22086 |
Giải nhất |
79312 |
Giải nhì |
90049 54062 |
Giải ba |
72537 10294 62485 99403 26631 73265 |
Giải tư |
3694 2907 6472 2670 |
Giải năm |
1937 7578 4575 5576 4557 3331 |
Giải sáu |
257 886 750 |
Giải bảy |
28 97 31 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,7 | 33 | 1 | 2 | 1,6,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 13,72 | 92 | 4 | 9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,72 | 7,82 | 6 | 2,5 | 0,32,52,9 | 7 | 0,2,5,6 8 | 2,7 | 8 | 5,62 | 4 | 9 | 42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
84265 |
Giải nhất |
28287 |
Giải nhì |
12310 52786 |
Giải ba |
68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
Giải tư |
9131 7490 2509 3665 |
Giải năm |
5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
Giải sáu |
709 861 152 |
Giải bảy |
22 28 03 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,92 | 0 | 3,92 | 2,3,6 | 1 | 0,4,6,9 | 22,5 | 2 | 1,22,8,9 | 0,4 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,9 | 62 | 5 | 0,2 | 1,8 | 6 | 1,52 | 8 | 7 | 8,9 | 2,7,9 | 8 | 6,7 | 02,1,2,4 7 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
51545 |
Giải nhất |
42892 |
Giải nhì |
43403 47804 |
Giải ba |
34204 39267 75895 58649 31151 03816 |
Giải tư |
9799 3002 2439 9543 |
Giải năm |
3525 0656 2473 2559 2720 6574 |
Giải sáu |
684 721 993 |
Giải bảy |
34 81 28 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,42 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | 0,1,5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 4,9 | 02,3,6,7 8 | 4 | 3,5,9 | 2,4,9 | 5 | 1,6,9 | 1,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 3,4 | 2 | 8 | 1,4 | 3,4,5,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
38231 |
Giải nhất |
01714 |
Giải nhì |
95126 77765 |
Giải ba |
65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
Giải tư |
7438 9859 9194 2950 |
Giải năm |
0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
Giải sáu |
332 381 698 |
Giải bảy |
72 62 12 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,2,4,5 | 1,3,6,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0,1,2,8 | 1,5,9 | 4 | 6,8,92 | 1,6 | 5 | 0,4,9 | 2,4,8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 2 | 3,4,92 | 8 | 1,6,7 | 0,42,5 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
73224 |
Giải nhất |
81011 |
Giải nhì |
00744 72834 |
Giải ba |
02166 10100 33548 60310 45766 35173 |
Giải tư |
6474 8693 8054 2631 |
Giải năm |
9473 8700 4148 2567 0033 4452 |
Giải sáu |
304 673 215 |
Giải bảy |
64 02 99 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,4 | 1,3 | 1 | 0,1,5 | 0,5 | 2 | 4 | 3,73,9 | 3 | 1,3,4 | 0,2,3,4 5,6,7 | 4 | 4,83 | 1 | 5 | 2,4 | 62 | 6 | 4,62,7 | 6 | 7 | 33,4 | 43 | 8 | | 9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
09841 |
Giải nhất |
60943 |
Giải nhì |
54465 28979 |
Giải ba |
35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
Giải tư |
5343 6399 6934 9641 |
Giải năm |
6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
Giải sáu |
000 856 078 |
Giải bảy |
03 38 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | 42,6 | 1 | 4,6,7,9 | | 2 | | 0,42 | 3 | 4,5,8 | 1,3 | 4 | 0,12,32,9 | 3,6,7,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 5,8,92 | 3,7 | 8 | 0,5 | 1,4,72,93 | 9 | 93 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|