|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79881 |
Giải nhất |
13270 |
Giải nhì |
16659 13334 |
Giải ba |
54739 89625 96363 79553 12364 15290 |
Giải tư |
1552 2653 9842 5781 |
Giải năm |
1814 9542 1404 1829 1232 5410 |
Giải sáu |
941 617 084 |
Giải bảy |
80 29 32 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 4 | 4,82 | 1 | 0,4,7,9 | 32,42,5 | 2 | 5,92 | 52,6 | 3 | 22,4,9 | 0,1,3,6 8 | 4 | 1,22 | 2 | 5 | 2,32,9 | | 6 | 3,4 | 1 | 7 | 0 | | 8 | 0,12,4 | 1,22,3,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40987 |
Giải nhất |
04936 |
Giải nhì |
36575 46323 |
Giải ba |
64978 91008 36706 78279 79072 16978 |
Giải tư |
5064 4728 2847 7335 |
Giải năm |
7436 2035 7740 1357 9403 9980 |
Giải sáu |
710 079 846 |
Giải bảy |
15 74 89 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 3,8 | 0,2 | 3 | 52,62 | 6,7 | 4 | 0,6,7 | 1,32,7 | 5 | 7 | 0,32,4,9 | 6 | 4 | 4,5,8 | 7 | 2,4,5,82 92 | 0,2,72 | 8 | 0,7,9 | 72,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30777 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
64800 17964 |
Giải ba |
16032 52299 97049 71012 08076 67514 |
Giải tư |
4517 1468 3494 2156 |
Giải năm |
8149 9784 9489 4526 7919 3314 |
Giải sáu |
018 779 156 |
Giải bảy |
21 91 34 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,9 | 1 | 2,42,7,8 9 | 1,3 | 2 | 1,6 | 7 | 3 | 2,4 | 12,3,6,8 9 | 4 | 92 | 9 | 5 | 62 | 2,52,7 | 6 | 4,8 | 1,7 | 7 | 3,6,7,9 | 1,6 | 8 | 4,9 | 1,42,7,8 9 | 9 | 1,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45552 |
Giải nhất |
57653 |
Giải nhì |
58160 16344 |
Giải ba |
25746 56613 76084 98934 38611 22986 |
Giải tư |
8482 9793 3261 9401 |
Giải năm |
6041 6222 5540 9452 8431 6097 |
Giải sáu |
552 221 477 |
Giải bảy |
93 06 53 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,6 | 0,1,2,3 4,6 | 1 | 1,3 | 2,53,8 | 2 | 1,2 | 1,52,92 | 3 | 1,4 | 3,4,8 | 4 | 0,1,4,6 | | 5 | 23,32 | 0,4,6,8 | 6 | 0,1,6 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 2,4,6 | | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71502 |
Giải nhất |
88777 |
Giải nhì |
70240 35552 |
Giải ba |
03837 64341 64256 23881 62323 44459 |
Giải tư |
5513 5573 3983 2666 |
Giải năm |
1658 8689 9209 6458 4888 8189 |
Giải sáu |
435 210 918 |
Giải bảy |
98 48 31 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,9 | 3,4,8 | 1 | 0,3,8 | 0,5 | 2 | 3 | 1,2,7,8 | 3 | 1,5,7 | | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | 2,6,82,9 | 5,6 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 3,7 | 1,4,52,8 9 | 8 | 1,3,8,92 | 0,5,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70514 |
Giải nhất |
21073 |
Giải nhì |
54586 75675 |
Giải ba |
04551 49632 65659 98554 51976 58279 |
Giải tư |
9164 4889 8719 3106 |
Giải năm |
4022 6150 7537 3912 5905 9528 |
Giải sáu |
702 399 006 |
Giải bảy |
45 71 94 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,62 | 5,7 | 1 | 2,4,9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,8 | 4,7 | 3 | 2,7 | 1,5,6,9 | 4 | 3,5 | 0,4,7 | 5 | 0,1,4,9 | 02,7,8 | 6 | 4 | 3 | 7 | 1,3,5,6 9 | 2 | 8 | 6,9 | 1,5,7,8 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12617 |
Giải nhất |
99247 |
Giải nhì |
70539 91944 |
Giải ba |
48846 33732 99476 62633 57036 52084 |
Giải tư |
2798 0233 8187 1620 |
Giải năm |
4190 2769 1326 0414 2068 0924 |
Giải sáu |
291 318 804 |
Giải bảy |
72 77 24 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 9 | 1 | 42,7,8 | 3,7 | 2 | 0,42,6 | 32 | 3 | 2,32,6,9 | 0,12,22,4 8 | 4 | 4,6,7 | | 5 | | 2,3,4,7 | 6 | 8,9 | 1,4,7,8 | 7 | 2,6,7 | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 3,6 | 9 | 0,1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|