|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12PM-8PM-13PM-14PM-6PM-1PM
|
Giải ĐB |
43032 |
Giải nhất |
62190 |
Giải nhì |
86553 39034 |
Giải ba |
88164 08915 88997 73970 71091 22920 |
Giải tư |
2383 1532 7872 0168 |
Giải năm |
9479 4217 0408 9817 5963 3325 |
Giải sáu |
311 015 241 |
Giải bảy |
29 11 67 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 8 | 12,4,9 | 1 | 12,52,72 | 32,7 | 2 | 0,5,6,9 | 5,6,8 | 3 | 22,4 | 3,6 | 4 | 1 | 12,2 | 5 | 3 | 2 | 6 | 3,4,7,8 | 12,6,9 | 7 | 0,2,9 | 0,6 | 8 | 3 | 2,7 | 9 | 0,1,7 |
|
3PL-11PL-4PL-6PL-8PL-10PL
|
Giải ĐB |
96009 |
Giải nhất |
44382 |
Giải nhì |
87663 47779 |
Giải ba |
74477 15968 09011 33834 70482 41067 |
Giải tư |
4831 1977 8411 9709 |
Giải năm |
3608 0942 3047 2177 7314 9471 |
Giải sáu |
379 642 166 |
Giải bảy |
53 32 45 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,92 | 12,3,7 | 1 | 12,4 | 3,42,82 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 1,2,4 | 1,3 | 4 | 22,5,7 | 4 | 5 | 3 | 6 | 6 | 3,6,7,8 | 2,4,6,73 | 7 | 1,73,92 | 0,6 | 8 | 22 | 02,72 | 9 | |
|
1PK-9PK-6PK-11PK-14PK-2PK
|
Giải ĐB |
27700 |
Giải nhất |
75684 |
Giải nhì |
60501 40261 |
Giải ba |
74661 19941 74787 51062 07012 20285 |
Giải tư |
9090 3486 0991 6311 |
Giải năm |
3817 4781 9367 7904 4890 1745 |
Giải sáu |
804 089 762 |
Giải bảy |
06 65 09 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,42,6 9 | 0,1,4,62 8,9 | 1 | 1,2,7 | 1,62 | 2 | | | 3 | | 02,8 | 4 | 1,5 | 4,6,82 | 5 | | 0,8 | 6 | 12,22,5,7 | 1,6,8 | 7 | | | 8 | 1,4,52,6 7,9 | 0,8 | 9 | 02,1 |
|
13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH
|
Giải ĐB |
98112 |
Giải nhất |
05580 |
Giải nhì |
38803 36181 |
Giải ba |
22076 34652 66751 83889 93131 55604 |
Giải tư |
4168 4332 9186 8357 |
Giải năm |
1214 4237 1101 8312 3838 4994 |
Giải sáu |
352 141 260 |
Giải bảy |
53 16 32 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3,4 | 0,3,4,5 8 | 1 | 22,4,6 | 12,32,52 | 2 | | 0,5 | 3 | 1,22,7,8 | 0,1,5,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,22,3,4 7 | 1,7,8 | 6 | 0,8 | 3,5 | 7 | 6 | 3,6 | 8 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 4 |
|
11PG-15PG-13PG-2PG-7PG-5PG
|
Giải ĐB |
09055 |
Giải nhất |
84112 |
Giải nhì |
11840 03976 |
Giải ba |
71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
Giải tư |
2073 5854 9453 7393 |
Giải năm |
5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
Giải sáu |
922 771 821 |
Giải bảy |
70 21 81 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 5 | 22,7,8 | 1 | 2,3,8 | 1,22,7 | 2 | 12,22 | 1,4,5,7 9 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,3 | 0,52 | 5 | 3,4,52 | 72 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,1,2,3 4,62 | 1,8 | 8 | 0,1,8 | | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
66287 |
Giải nhì |
41770 12544 |
Giải ba |
18170 38758 75035 94902 77298 17620 |
Giải tư |
6101 8407 5257 6905 |
Giải năm |
0203 3117 7494 7510 9467 9773 |
Giải sáu |
565 096 051 |
Giải bảy |
59 03 29 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 1,2,32,5 7 | 0,5 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 0,5,9 | 02,7 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 4 | 0,2,3,6 | 5 | 1,72,8,9 | 9 | 6 | 5,7 | 0,1,52,6 8 | 7 | 02,3 | 5,9 | 8 | 7 | 2,5 | 9 | 4,6,8 |
|
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE
|
Giải ĐB |
25206 |
Giải nhất |
17375 |
Giải nhì |
91369 55172 |
Giải ba |
32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
Giải tư |
0103 1461 2911 3461 |
Giải năm |
9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
Giải sáu |
045 724 876 |
Giải bảy |
32 24 81 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,62 | 1,5,62,82 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 43,7 | 0,9 | 3 | 0,2 | 23,7 | 4 | 5,6 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 02,4,7 | 6 | 12,5,9 | 2,7 | 7 | 2,4,5,6 7 | | 8 | 12,9 | 6,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|