|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01682 |
Giải nhất |
46487 |
Giải nhì |
45968 79292 |
Giải ba |
39785 10737 02403 47020 60879 15656 |
Giải tư |
3142 5510 7726 2114 |
Giải năm |
3693 7019 8149 6800 1798 2546 |
Giải sáu |
984 483 163 |
Giải bảy |
77 78 35 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,4,9 | 4,8,9 | 2 | 0,6 | 0,6,8,9 | 3 | 5,7 | 1,8 | 4 | 2,6,92 | 3,8 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 3,8 | 3,7,8 | 7 | 7,8,9 | 6,7,9 | 8 | 2,3,4,5 7 | 1,42,7 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
09208 |
Giải nhất |
06347 |
Giải nhì |
77886 81535 |
Giải ba |
21832 30750 72258 34702 37787 49646 |
Giải tư |
8487 0783 3949 9305 |
Giải năm |
8974 1692 4091 6961 4371 7855 |
Giải sáu |
248 700 883 |
Giải bảy |
50 77 19 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,2,5,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 0,3,9 | 2 | | 82 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 6,7,8,9 | 0,3,5 | 5 | 02,5,8 | 4,8 | 6 | 1,9 | 4,7,82 | 7 | 1,4,7 | 0,4,5 | 8 | 32,6,72 | 1,4,6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
86358 |
Giải nhất |
65126 |
Giải nhì |
33802 41801 |
Giải ba |
58180 14790 42209 59611 80595 59587 |
Giải tư |
1161 2432 0304 1132 |
Giải năm |
7486 7313 1375 9291 7025 7010 |
Giải sáu |
113 419 377 |
Giải bảy |
91 66 54 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,2,4,9 | 0,1,6,92 | 1 | 0,1,32,9 | 0,32 | 2 | 5,6 | 12 | 3 | 22 | 0,5 | 4 | | 2,6,7,9 | 5 | 4,8 | 2,6,8 | 6 | 1,5,6 | 7,8 | 7 | 5,7 | 5 | 8 | 0,6,7 | 0,1 | 9 | 0,12,5 |
|
|
Giải ĐB |
29618 |
Giải nhất |
14439 |
Giải nhì |
14754 71727 |
Giải ba |
16445 65808 65150 77516 99368 30929 |
Giải tư |
1548 2797 3776 0728 |
Giải năm |
2679 1138 0407 7983 8706 8165 |
Giải sáu |
194 980 167 |
Giải bảy |
94 68 81 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7,8,9 | 8 | 3 | 8,9 | 5,92 | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 0,4 | 0,1,7 | 6 | 5,7,82 | 0,2,6,9 | 7 | 5,6,9 | 0,1,2,3 4,62 | 8 | 0,1,3 | 2,3,7 | 9 | 42,7 |
|
|
Giải ĐB |
36744 |
Giải nhất |
95233 |
Giải nhì |
21962 39539 |
Giải ba |
95169 68376 96581 22455 97978 13814 |
Giải tư |
7940 6303 0148 6752 |
Giải năm |
1774 4247 3134 8905 9321 1355 |
Giải sáu |
092 636 994 |
Giải bảy |
55 63 97 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,7 | 2,8 | 1 | 4 | 5,6,9 | 2 | 1 | 0,3,6 | 3 | 3,4,6,9 | 1,3,4,7 9 | 4 | 0,4,7,8 | 0,53 | 5 | 2,53 | 3,7 | 6 | 2,3,9 | 0,4,9 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 1 | 3,6 | 9 | 2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
04116 |
Giải nhất |
18344 |
Giải nhì |
96935 29509 |
Giải ba |
89481 34019 92520 96019 10839 67017 |
Giải tư |
2175 3623 5132 2355 |
Giải năm |
8596 8069 9770 2214 4894 3414 |
Giải sáu |
959 052 720 |
Giải bảy |
27 51 02 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 2,9 | 5,8 | 1 | 42,6,7,92 | 0,3,5 | 2 | 02,3,7 | 2 | 3 | 2,5,9 | 12,4,9 | 4 | 4 | 3,5,7 | 5 | 1,2,5,9 | 1,9 | 6 | 9 | 1,2,8 | 7 | 0,5 | | 8 | 1,7 | 0,12,3,5 6 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
23310 |
Giải nhất |
27335 |
Giải nhì |
69710 90559 |
Giải ba |
94433 53428 51348 01833 93126 54321 |
Giải tư |
5391 9244 0985 1956 |
Giải năm |
6058 8508 6802 9893 2540 6647 |
Giải sáu |
969 205 549 |
Giải bảy |
33 57 55 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 2,5,8 | 2,9 | 1 | 02 | 0 | 2 | 1,6,8 | 33,9 | 3 | 33,5 | 4 | 4 | 0,4,7,8 9 | 0,3,5,8 | 5 | 5,6,7,8 9 | 2,5 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 0 | 0,2,4,5 | 8 | 5 | 4,5,6 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|