|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5AP-12AP-13AP-9AP-15AP-11AP
|
Giải ĐB |
77064 |
Giải nhất |
71741 |
Giải nhì |
72337 44659 |
Giải ba |
44394 66969 40892 93397 87057 98369 |
Giải tư |
6540 4164 0571 4718 |
Giải năm |
7806 5487 9072 5446 0798 2999 |
Giải sáu |
814 546 246 |
Giải bảy |
60 48 66 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 4,8 | 7,9 | 2 | | | 3 | 7 | 1,62,9 | 4 | 0,1,63,7 8 | | 5 | 7,9 | 0,43,6 | 6 | 0,42,6,92 | 3,4,5,8 9 | 7 | 1,2 | 1,4,9 | 8 | 7 | 5,62,9 | 9 | 2,4,7,8 9 |
|
11AQ-2AQ-12AQ-3AQ-7AQ-10AQ
|
Giải ĐB |
38114 |
Giải nhất |
90817 |
Giải nhì |
34620 11661 |
Giải ba |
82010 30658 97189 04601 93310 65713 |
Giải tư |
9735 9662 3713 5116 |
Giải năm |
7826 1637 0830 6838 3506 9090 |
Giải sáu |
298 295 250 |
Giải bảy |
96 38 25 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,5 9 | 0 | 1,6 | 0,6 | 1 | 02,32,4,6 7 | 6 | 2 | 0,5,6 | 12 | 3 | 0,5,7,82 | 1 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 0,8 | 0,1,2,9 | 6 | 1,2 | 1,3,8 | 7 | | 32,5,9 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,5,6,8 |
|
9AR-7AR-11AR-2AR-8AR-15AR
|
Giải ĐB |
32850 |
Giải nhất |
20310 |
Giải nhì |
24969 49922 |
Giải ba |
45362 68493 83385 53498 47684 82242 |
Giải tư |
8236 2734 0600 6701 |
Giải năm |
6335 8588 1855 3212 9001 5671 |
Giải sáu |
943 461 647 |
Giải bảy |
10 97 79 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,12 | 02,6,7 | 1 | 02,2 | 1,2,4,5 6 | 2 | 2 | 4,9 | 3 | 4,5,6 | 3,8 | 4 | 2,3,7 | 3,5,8 | 5 | 0,2,5 | 3 | 6 | 1,2,9 | 4,9 | 7 | 1,9 | 8,9 | 8 | 4,5,8 | 6,7 | 9 | 3,7,8 |
|
5AS-2AS-3AS-9AS-12AS-17AS-20AS-1AS
|
Giải ĐB |
95155 |
Giải nhất |
90271 |
Giải nhì |
89067 33855 |
Giải ba |
32526 01514 13957 62866 63028 85948 |
Giải tư |
0241 4057 2119 1635 |
Giải năm |
6060 9175 6784 6809 2507 5397 |
Giải sáu |
893 538 009 |
Giải bảy |
80 20 26 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 | 0 | 7,92 | 4,7 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 0,62,8 | 9 | 3 | 5,8 | 1,8 | 4 | 1,8 | 3,52,7 | 5 | 52,72 | 22,6 | 6 | 0,6,7 | 0,52,6,9 | 7 | 1,5 | 2,3,4 | 8 | 0,4 | 02,1 | 9 | 3,7 |
|
12AT-10AT-7AT-9AT-5AT-8AT
|
Giải ĐB |
23151 |
Giải nhất |
77007 |
Giải nhì |
67040 03531 |
Giải ba |
41712 21419 28438 70715 94371 65998 |
Giải tư |
6974 2427 7626 2777 |
Giải năm |
8657 2320 6341 0831 5456 2452 |
Giải sáu |
965 562 310 |
Giải bảy |
40 27 74 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,42 | 0 | 7 | 32,4,5,7 | 1 | 0,2,3,5 9 | 1,5,6 | 2 | 0,6,72 | 1 | 3 | 12,8 | 72 | 4 | 02,1 | 1,6 | 5 | 1,2,6,7 | 2,5 | 6 | 2,5 | 0,22,5,7 | 7 | 1,42,7 | 3,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
15AU-12AU-11AU-8AU-2AU-13AU
|
Giải ĐB |
02801 |
Giải nhất |
41033 |
Giải nhì |
53525 62479 |
Giải ba |
22019 17268 62761 31216 35900 02995 |
Giải tư |
4612 7050 6100 4244 |
Giải năm |
8244 5477 7413 5254 6758 0354 |
Giải sáu |
555 559 514 |
Giải bảy |
10 39 42 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5 | 0 | 02,1 | 0,6 | 1 | 0,2,3,4 6,9 | 1,4,7 | 2 | 5 | 1,3 | 3 | 3,9 | 1,42,52 | 4 | 2,42 | 2,5,9 | 5 | 0,42,5,8 9 | 1 | 6 | 1,8 | 7 | 7 | 2,7,9 | 5,6 | 8 | | 1,3,5,7 | 9 | 5 |
|
9AV-1AV-10AV-15AV-5AV-2AV
|
Giải ĐB |
17772 |
Giải nhất |
24964 |
Giải nhì |
13999 53713 |
Giải ba |
83952 29120 46779 41277 87840 86918 |
Giải tư |
6112 9745 8719 9841 |
Giải năm |
8617 7767 9271 1429 1237 4906 |
Giải sáu |
395 891 855 |
Giải bảy |
25 83 15 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 4,7,9 | 1 | 2,3,5,72 8,9 | 1,5,7 | 2 | 0,5,9 | 1,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 0,1,5 | 1,2,4,5 9 | 5 | 2,5 | 0 | 6 | 4,7 | 12,3,6,7 | 7 | 1,2,7,9 | 1 | 8 | 3 | 1,2,7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|