|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81948 |
Giải nhất |
16974 |
Giải nhì |
18720 04766 |
Giải ba |
32740 02998 24119 96773 87069 53222 |
Giải tư |
7076 1692 2097 4226 |
Giải năm |
2124 9743 3730 5189 7418 1602 |
Giải sáu |
089 321 098 |
Giải bảy |
16 05 00 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,2,5 | 2 | 1 | 4,6,8,9 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2,4 6 | 4,7 | 3 | 0 | 1,2,7 | 4 | 0,3,8 | 0 | 5 | | 1,2,6,7 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 3,4,6 | 1,4,92 | 8 | 92 | 1,6,82 | 9 | 2,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
70145 |
Giải nhất |
64580 |
Giải nhì |
94447 20335 |
Giải ba |
36217 74028 14355 71784 51147 15163 |
Giải tư |
7426 4410 7833 8483 |
Giải năm |
2422 7177 7652 9853 0466 2088 |
Giải sáu |
583 153 551 |
Giải bảy |
02 73 39 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | 02,7 | 0,2,5 | 2 | 2,6,8 | 3,52,6,7 82 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 5,72 | 3,4,5 | 5 | 1,2,32,5 | 2,6 | 6 | 3,6 | 1,42,7 | 7 | 3,7 | 2,8 | 8 | 0,32,4,8 | 3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
54343 |
Giải nhất |
72457 |
Giải nhì |
87110 31630 |
Giải ba |
90243 62895 08534 13384 18724 51904 |
Giải tư |
5601 4125 0044 5704 |
Giải năm |
9218 9272 9215 7165 6071 8780 |
Giải sáu |
266 356 613 |
Giải bảy |
76 90 02 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 9 | 0 | 1,2,42 | 0,7 | 1 | 0,3,5,8 | 0,7 | 2 | 4,5 | 1,42 | 3 | 0,4 | 02,2,3,4 8 | 4 | 32,4 | 1,2,6,9 | 5 | 0,6,7 | 5,6,7 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,2,6 | 1 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
03937 |
Giải nhất |
30381 |
Giải nhì |
94879 73381 |
Giải ba |
66973 65576 97303 84389 86066 26590 |
Giải tư |
0710 7782 1460 7997 |
Giải năm |
5308 0822 0029 0792 3100 0227 |
Giải sáu |
378 552 543 |
Giải bảy |
97 92 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,3,8 | 82 | 1 | 0 | 2,5,6,8 92 | 2 | 2,3,7,9 | 0,2,4,7 | 3 | 7 | | 4 | 3 | | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 2,3,92 | 7 | 3,6,8,9 | 0,7 | 8 | 12,2,9 | 2,7,8 | 9 | 0,22,72 |
|
|
Giải ĐB |
64199 |
Giải nhất |
48878 |
Giải nhì |
45906 36352 |
Giải ba |
32475 20367 15636 43388 92855 67525 |
Giải tư |
6306 3694 9984 0080 |
Giải năm |
6094 4084 8914 8941 1500 6554 |
Giải sáu |
816 787 962 |
Giải bảy |
53 70 01 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,1,62 | 0,4 | 1 | 4,6 | 5,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,5,82,92 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 0,2,3,4 5 | 02,1,3 | 6 | 2,7 | 6,8 | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 0,42,7,8 | 9 | 9 | 42,9 |
|
|
Giải ĐB |
35854 |
Giải nhất |
55456 |
Giải nhì |
36398 06618 |
Giải ba |
95560 37997 57252 85867 76489 23428 |
Giải tư |
2647 7091 5434 6921 |
Giải năm |
3923 5383 2172 3765 9151 9349 |
Giải sáu |
431 894 058 |
Giải bảy |
25 36 79 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,3,5,9 | 1 | 8 | 5,7 | 2 | 1,3,5,8 | 2,8 | 3 | 1,4,6 | 3,5,9 | 4 | 7,9 | 2,6 | 5 | 1,2,4,6 8 | 3,5 | 6 | 0,5,7 | 4,6,9 | 7 | 2,9 | 1,2,5,9 | 8 | 3,9 | 4,7,8,9 | 9 | 1,4,7,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
01603 |
Giải nhất |
91334 |
Giải nhì |
83866 57967 |
Giải ba |
81504 55996 06546 34537 78774 79267 |
Giải tư |
9673 2717 7474 9433 |
Giải năm |
5267 0745 3475 4589 1377 5350 |
Giải sáu |
590 531 406 |
Giải bảy |
80 67 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3,4,6 | 3 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 0,3,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,3,72 | 4 | 5,6 | 4,5,7 | 5 | 0,5 | 0,4,6,9 | 6 | 6,74 | 1,3,64,7 | 7 | 3,42,5,7 | | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|