|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75934 |
Giải nhất |
55209 |
Giải nhì |
06666 31314 |
Giải ba |
00370 83082 34940 84228 28750 24956 |
Giải tư |
7024 5981 7143 0817 |
Giải năm |
9910 2919 2584 5841 2193 1337 |
Giải sáu |
994 019 142 |
Giải bảy |
70 48 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,72 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 0,4,6,7 92 | 42,8 | 2 | 4,8 | 4,9 | 3 | 4,7 | 1,2,3,8 9 | 4 | 0,1,22,3 8 | | 5 | 0,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 02 | 2,4 | 8 | 1,2,4 | 0,12 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57794 |
Giải nhất |
00160 |
Giải nhì |
47921 89965 |
Giải ba |
07433 45083 80199 66915 02450 71729 |
Giải tư |
0373 3394 4176 3507 |
Giải năm |
1368 8597 8634 9219 0753 6036 |
Giải sáu |
830 223 926 |
Giải bảy |
21 63 70 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 7 | 22 | 1 | 5,9 | | 2 | 12,3,6,9 | 2,3,5,6 7,8 | 3 | 0,3,4,6 | 3,92 | 4 | | 1,6,8 | 5 | 0,3 | 2,3,7 | 6 | 0,3,5,8 | 0,9 | 7 | 0,3,6 | 6 | 8 | 3,5 | 1,2,9 | 9 | 42,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56895 |
Giải nhất |
93850 |
Giải nhì |
44732 30100 |
Giải ba |
01767 22208 19069 49916 53660 17149 |
Giải tư |
7786 7619 2067 6439 |
Giải năm |
9478 9246 6870 8599 0977 7700 |
Giải sáu |
752 630 888 |
Giải bảy |
93 07 05 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,6 7 | 0 | 02,5,7,8 | 4 | 1 | 6,9 | 3,5 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 1,6,9 | 0,9 | 5 | 0,2 | 1,4,8 | 6 | 0,72,9 | 0,62,7 | 7 | 0,7,8 | 0,7,8 | 8 | 6,8 | 1,3,4,6 9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42891 |
Giải nhất |
30705 |
Giải nhì |
39135 21739 |
Giải ba |
16105 17405 48342 08528 90409 22996 |
Giải tư |
9696 7637 5066 7668 |
Giải năm |
5927 2984 6834 4107 3199 6533 |
Giải sáu |
775 379 799 |
Giải bảy |
31 61 10 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 53,7,9 | 3,6,9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 1,3,4,5 7,9 | 3,8 | 4 | 2,8 | 03,3,7 | 5 | | 6,92 | 6 | 1,6,8 | 0,2,3 | 7 | 5,9 | 2,4,6 | 8 | 4 | 0,3,7,92 | 9 | 1,62,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06424 |
Giải nhất |
93219 |
Giải nhì |
96995 24899 |
Giải ba |
66650 06304 13111 15031 79744 38969 |
Giải tư |
1498 6413 4192 5047 |
Giải năm |
4110 9437 4485 5933 5194 8219 |
Giải sáu |
763 184 756 |
Giải bảy |
59 74 73 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 0,1,3,92 | 9 | 2 | 4 | 1,3,6,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,2,3,4 7,8,9 | 4 | 4,7 | 8,9 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 3,9 | 3,4 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 4,5 | 12,5,6,9 | 9 | 2,4,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00100 |
Giải nhất |
19247 |
Giải nhì |
73709 97581 |
Giải ba |
56695 22874 61066 42206 43021 44743 |
Giải tư |
0178 2671 0602 0135 |
Giải năm |
7498 5818 3109 0826 6572 6024 |
Giải sáu |
664 095 044 |
Giải bảy |
20 03 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,6 92 | 2,7,8 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 0,1,4,6 | 0,4 | 3 | 5,8 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4,7 | 3,8,92 | 5 | | 0,2,6 | 6 | 4,6 | 4 | 7 | 1,2,4,8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,5 | 02 | 9 | 52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95392 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
83486 58063 |
Giải ba |
41103 19327 00807 57022 21277 97813 |
Giải tư |
0759 4051 9505 6918 |
Giải năm |
8862 3842 7550 7072 6299 3337 |
Giải sáu |
246 254 572 |
Giải bảy |
89 88 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,5,6,7 | 5 | 1 | 3,4,8 | 2,4,6,72 9 | 2 | 2,7 | 0,1,6 | 3 | 7 | 1,5 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 0,1,4,9 | 0,4,8 | 6 | 2,3 | 0,2,3,7 | 7 | 0,22,7 | 1,8 | 8 | 6,8,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|