|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01543 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
37094 61922 |
Giải ba |
96778 15001 40604 05055 20173 78342 |
Giải tư |
6792 8147 2257 6044 |
Giải năm |
9215 8950 3112 3567 7149 6495 |
Giải sáu |
634 273 678 |
Giải bảy |
85 45 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,5 | 1,2,4,9 | 2 | 2 | 4,72 | 3 | 42 | 0,32,4,92 | 4 | 2,3,4,5 7,9 | 1,4,5,8 9 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 0,7 | 4,5,6 | 7 | 32,82 | 72 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77030 |
Giải nhất |
77777 |
Giải nhì |
70921 53744 |
Giải ba |
94987 22929 26976 15379 21977 65967 |
Giải tư |
6800 8288 5438 4108 |
Giải năm |
8944 5848 1007 6042 7708 7036 |
Giải sáu |
929 416 501 |
Giải bảy |
93 85 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,7,82 | 0,2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,92 | 5,9 | 3 | 0,6,8 | 42 | 4 | 2,42,8 | 8 | 5 | 3 | 1,3,7 | 6 | 0,7 | 0,6,72,8 | 7 | 6,72,9 | 02,3,4,8 | 8 | 5,7,8 | 22,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63970 |
Giải nhất |
20521 |
Giải nhì |
98875 71850 |
Giải ba |
60383 54215 69938 90524 09066 90726 |
Giải tư |
6671 6274 9077 3524 |
Giải năm |
9461 2703 4340 3087 0883 8124 |
Giải sáu |
250 012 478 |
Giải bảy |
67 38 93 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 3 | 2,62,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,43,6 | 0,82,9 | 3 | 82 | 23,7 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 02 | 2,6 | 6 | 12,6,7 | 6,7,8 | 7 | 0,1,4,5 7,8 | 32,7 | 8 | 32,7 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16322 |
Giải nhất |
41380 |
Giải nhì |
07579 53336 |
Giải ba |
31918 74500 32933 41738 98824 81280 |
Giải tư |
1440 4370 1563 3544 |
Giải năm |
0338 5774 0333 7494 3517 5893 |
Giải sáu |
776 978 506 |
Giải bảy |
35 53 06 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,82 | 0 | 0,62 | | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 2,4 | 32,5,6,9 | 3 | 32,5,6,82 | 2,4,7,9 | 4 | 0,4 | 3 | 5 | 3 | 02,3,72 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,4,62,8 9 | 1,32,7 | 8 | 02 | 7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09925 |
Giải nhất |
74540 |
Giải nhì |
68223 76916 |
Giải ba |
10910 05383 77404 01757 79698 46861 |
Giải tư |
4174 6007 3434 2660 |
Giải năm |
4504 9112 8778 6144 3989 6738 |
Giải sáu |
271 574 614 |
Giải bảy |
15 36 30 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 42,7,9 | 6,7 | 1 | 0,2,4,5 6 | 1 | 2 | 3,5 | 2,8 | 3 | 0,4,6,8 | 02,1,3,4 72 | 4 | 0,4 | 1,2 | 5 | 7 | 1,3 | 6 | 0,1 | 0,5 | 7 | 1,42,8 | 3,7,9 | 8 | 3,9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34785 |
Giải nhất |
71481 |
Giải nhì |
74033 33927 |
Giải ba |
38718 37984 27428 65303 00417 98759 |
Giải tư |
6164 7041 6990 8042 |
Giải năm |
5628 4780 4440 6968 8549 0116 |
Giải sáu |
407 592 506 |
Giải bảy |
10 62 31 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | 3,6,7 | 3,4,8 | 1 | 0,6,7,8 | 4,5,6,9 | 2 | 7,82 | 0,3 | 3 | 1,3 | 6,8 | 4 | 0,1,2,9 | 8 | 5 | 2,9 | 0,1 | 6 | 2,4,8 | 0,1,2 | 7 | | 1,22,6 | 8 | 0,1,4,5 | 4,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07641 |
Giải nhất |
72575 |
Giải nhì |
46807 06839 |
Giải ba |
26142 01601 01585 00782 76464 62000 |
Giải tư |
2905 9369 6359 9732 |
Giải năm |
3063 1900 5694 6808 2402 7944 |
Giải sáu |
164 557 713 |
Giải bảy |
58 75 25 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,5 7,8 | 0,4 | 1 | 3 | 0,3,4,8 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 2,9 | 4,62,9 | 4 | 1,2,4 | 0,2,72,8 | 5 | 7,8,9 | | 6 | 3,42,9 | 0,5 | 7 | 52 | 0,5 | 8 | 2,5 | 3,5,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|