|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51178 |
Giải nhất |
84495 |
Giải nhì |
47375 08599 |
Giải ba |
14344 85080 85899 92308 63525 59238 |
Giải tư |
8286 4578 9922 4884 |
Giải năm |
0127 7352 8243 8761 8943 0842 |
Giải sáu |
739 677 690 |
Giải bảy |
35 80 82 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | | 2,4,5,8 | 2 | 1,2,5,7 | 42 | 3 | 5,8,9 | 4,8 | 4 | 2,32,4 | 2,3,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 5,7,82 | 0,3,72 | 8 | 02,2,4,6 | 3,92 | 9 | 0,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
35289 |
Giải nhất |
07506 |
Giải nhì |
68028 75331 |
Giải ba |
91608 58169 00819 63040 45498 25000 |
Giải tư |
5665 5791 3275 1792 |
Giải năm |
6892 8734 3753 7638 0366 4055 |
Giải sáu |
844 899 166 |
Giải bảy |
56 23 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,82 | 3,9 | 1 | 2,9 | 1,92 | 2 | 3,8 | 2,5 | 3 | 1,4,8 | 3,4 | 4 | 0,4 | 5,6,7 | 5 | 3,5,6 | 0,5,62 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 5 | 02,2,3,9 | 8 | 9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,22,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
66965 |
Giải nhất |
43848 |
Giải nhì |
53664 89202 |
Giải ba |
38897 03596 30845 21503 64293 70623 |
Giải tư |
5270 2435 3041 3484 |
Giải năm |
4683 3686 7100 2033 8033 6655 |
Giải sáu |
209 189 445 |
Giải bảy |
50 21 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 2,4 | 1 | | 0 | 2 | 1,3,9 | 0,2,32,8 9 | 3 | 32,5 | 6,8 | 4 | 1,52,8 | 3,42,5,6 | 5 | 0,5 | 8,9 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 0 | 4 | 8 | 3,4,6,9 | 0,2,6,8 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
94479 |
Giải nhất |
74687 |
Giải nhì |
47327 29623 |
Giải ba |
61299 13813 83086 63262 79899 61522 |
Giải tư |
7049 2871 4073 5088 |
Giải năm |
1055 0538 1030 7248 5734 2980 |
Giải sáu |
146 268 479 |
Giải bảy |
92 90 27 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,72 | 1,2,7 | 3 | 0,4,8 | 3 | 4 | 6,8,9 | 5 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 2,8 | 22,8 | 7 | 1,3,92 | 3,4,6,8 | 8 | 0,6,7,8 | 4,72,92 | 9 | 0,2,92 |
|
|
Giải ĐB |
94423 |
Giải nhất |
70977 |
Giải nhì |
29876 67071 |
Giải ba |
94934 69939 76836 42345 96829 67572 |
Giải tư |
9323 5420 6796 8072 |
Giải năm |
4457 2439 7239 6062 6112 0658 |
Giải sáu |
269 150 666 |
Giải bảy |
56 14 28 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 7 | 1 | 2,4 | 1,6,73 | 2 | 0,32,8,9 | 22 | 3 | 4,6,93 | 1,3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,6,7,8 | 3,5,6,7 9 | 6 | 2,6,9 | 5,7 | 7 | 1,23,6,7 | 2,5 | 8 | | 2,33,6 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
67134 |
Giải nhất |
00714 |
Giải nhì |
66945 19803 |
Giải ba |
21022 88570 38641 21662 27354 90871 |
Giải tư |
9772 4858 7996 3262 |
Giải năm |
9574 9973 5625 6562 7287 5732 |
Giải sáu |
755 402 534 |
Giải bảy |
51 29 39 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3 | 4,5,6,7 | 1 | 4 | 0,2,3,63 7 | 2 | 2,5,9 | 0,7 | 3 | 2,42,9 | 1,32,5,7 | 4 | 1,5 | 2,4,5 | 5 | 1,4,5,8 | 9 | 6 | 1,23 | 8 | 7 | 0,1,2,3 4 | 5 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
06735 |
Giải nhất |
88702 |
Giải nhì |
10525 35637 |
Giải ba |
02576 89642 73586 53989 02526 54055 |
Giải tư |
7246 7024 4390 3118 |
Giải năm |
1598 5955 0716 9582 1832 4220 |
Giải sáu |
646 618 505 |
Giải bảy |
01 12 66 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,5,7 | 0 | 1 | 2,6,82 | 0,1,3,4 8 | 2 | 0,4,5,6 | | 3 | 2,5,7 | 2 | 4 | 2,62 | 0,2,3,52 | 5 | 52 | 1,2,42,6 7,8 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 6 | 12,9 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|