|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25685 |
Giải nhất |
39129 |
Giải nhì |
33798 27842 |
Giải ba |
84191 93422 43639 38149 29480 46085 |
Giải tư |
6348 0563 2945 8785 |
Giải năm |
6974 0236 5424 3165 4842 1272 |
Giải sáu |
547 009 237 |
Giải bảy |
33 84 93 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,42,7 | 2 | 2,4,9 | 3,6,9 | 3 | 3,5,6,7 9 | 2,7,8 | 4 | 22,5,7,8 9 | 3,4,6,83 | 5 | | 3 | 6 | 3,5 | 3,4 | 7 | 2,4 | 4,9 | 8 | 0,4,53 | 0,2,3,4 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74153 |
Giải nhất |
63524 |
Giải nhì |
72024 81048 |
Giải ba |
45416 07518 07887 90824 97290 34807 |
Giải tư |
4030 6458 8779 3861 |
Giải năm |
0485 6520 3602 3669 1593 1788 |
Giải sáu |
373 072 677 |
Giải bảy |
35 92 09 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,7,9 | 6 | 1 | 6,8 | 0,2,7,9 | 2 | 0,2,43 | 5,7,9 | 3 | 0,5 | 23 | 4 | 8 | 3,8 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 1,9 | 0,7,8 | 7 | 2,3,7,9 | 1,4,5,8 | 8 | 5,7,8 | 0,6,7 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90457 |
Giải nhất |
05757 |
Giải nhì |
36778 09073 |
Giải ba |
29483 93861 20038 30147 69332 23187 |
Giải tư |
5619 9429 6505 8213 |
Giải năm |
9478 0443 1203 1385 9983 4188 |
Giải sáu |
263 244 908 |
Giải bảy |
68 23 13 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 32,9 | 3 | 2 | 3,9 | 0,12,2,4 6,7,82 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 3,4,7 | 0,8 | 5 | 72 | | 6 | 1,3,8 | 4,52,8 | 7 | 3,82 | 0,3,6,72 8 | 8 | 32,5,7,8 9 | 1,2,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51970 |
Giải nhất |
49546 |
Giải nhì |
58463 90373 |
Giải ba |
14874 85465 47820 44965 02982 68911 |
Giải tư |
7223 2637 9546 8336 |
Giải năm |
3865 4796 8978 5083 8421 8427 |
Giải sáu |
343 289 525 |
Giải bảy |
97 65 09 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 0,1,3,5 7 | 2,4,6,7 8 | 3 | 6,72 | 7 | 4 | 3,62 | 2,64 | 5 | | 3,42,9 | 6 | 3,54 | 2,32,9 | 7 | 0,3,4,8 | 7 | 8 | 2,3,9 | 0,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85883 |
Giải nhất |
34990 |
Giải nhì |
09234 55520 |
Giải ba |
90517 71897 98912 25316 37569 30504 |
Giải tư |
8222 5277 9139 6849 |
Giải năm |
4199 9402 0174 0375 4338 4819 |
Giải sáu |
123 935 852 |
Giải bảy |
21 04 54 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,42 | 2 | 1 | 2,6,7,9 | 0,1,2,5 | 2 | 0,1,2,3 | 2,8 | 3 | 4,5,8,9 | 02,3,5,7 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 7,9 | 1,6,7,9 | 7 | 4,5,7 | 3 | 8 | 3 | 1,3,4,6 9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90771 |
Giải nhất |
23898 |
Giải nhì |
17659 33626 |
Giải ba |
12422 85278 70463 76725 32870 88272 |
Giải tư |
6972 3790 3103 4325 |
Giải năm |
8834 0399 0864 7504 8412 7795 |
Giải sáu |
130 297 160 |
Giải bảy |
18 95 21 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,4 | 2,7 | 1 | 2,8 | 1,2,72 | 2 | 1,2,52,6 | 0,6 | 3 | 0,4 | 0,3,6 | 4 | | 22,92 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,3,4 | 7,9 | 7 | 0,1,22,7 8 | 1,7,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,52,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84204 |
Giải nhất |
43563 |
Giải nhì |
51143 05158 |
Giải ba |
58113 87952 92977 64413 06359 18672 |
Giải tư |
2770 1200 7706 1110 |
Giải năm |
5714 8732 9336 7749 4723 8063 |
Giải sáu |
836 364 562 |
Giải bảy |
61 77 06 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,4,62 | 6 | 1 | 0,32,4 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 12,2,4,62 | 3 | 2,62 | 0,1,2,6 | 4 | 3,9 | | 5 | 2,8,9 | 02,32 | 6 | 1,2,32,4 | 72 | 7 | 0,2,72 | 5 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|