|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62831 |
Giải nhất |
15450 |
Giải nhì |
34787 04416 |
Giải ba |
38180 60844 24668 91262 12577 71492 |
Giải tư |
8881 3010 4035 7695 |
Giải năm |
0381 1785 8202 5292 3347 5947 |
Giải sáu |
027 856 769 |
Giải bảy |
01 13 72 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,2 | 0,3,82 | 1 | 0,3,6 | 0,62,7,92 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 4,72 | 3,8,9 | 5 | 0,6 | 1,5 | 6 | 22,8,9 | 2,42,7,8 | 7 | 2,7 | 6 | 8 | 0,12,5,7 | 6 | 9 | 22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27297 |
Giải nhất |
93047 |
Giải nhì |
79355 57250 |
Giải ba |
44752 68055 18544 14261 14953 93777 |
Giải tư |
7945 2184 9791 3837 |
Giải năm |
5380 1116 7712 6867 0564 2732 |
Giải sáu |
307 195 439 |
Giải bảy |
46 99 83 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7,8 | 6,9 | 1 | 2,6 | 1,3,5 | 2 | | 5,8 | 3 | 2,7,9 | 4,6,8 | 4 | 4,5,6,7 | 4,52,9 | 5 | 0,2,3,52 | 1,4 | 6 | 1,4,7 | 0,3,4,6 7,9 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,3,4 | 3,9 | 9 | 1,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85791 |
Giải nhất |
40868 |
Giải nhì |
50923 12956 |
Giải ba |
15053 24230 29515 38574 70910 00011 |
Giải tư |
8018 5989 5804 4989 |
Giải năm |
2596 9797 0716 7930 4012 4729 |
Giải sáu |
745 352 339 |
Giải bảy |
13 80 16 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 0,1,2,3 5,62,8 | 1,5 | 2 | 3,9 | 1,2,5 | 3 | 02,9 | 0,7 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 2,3,6 | 12,5,9 | 6 | 8 | 9 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 0,92 | 2,3,82 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75057 |
Giải nhất |
94072 |
Giải nhì |
15725 30958 |
Giải ba |
03524 55235 35262 85765 40494 61529 |
Giải tư |
3607 9829 8043 7612 |
Giải năm |
4012 7509 3273 4790 9669 7846 |
Giải sáu |
909 395 167 |
Giải bảy |
17 13 18 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,92 | | 1 | 22,3,7,8 | 12,6,7 | 2 | 4,5,92 | 1,4,7 | 3 | 5 | 2,9 | 4 | 3,6 | 2,3,6,9 | 5 | 7,8 | 4 | 6 | 2,5,7,9 | 0,1,5,6 | 7 | 2,3,8 | 1,5,7 | 8 | | 02,22,6 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96056 |
Giải nhất |
69521 |
Giải nhì |
78551 09384 |
Giải ba |
70899 87533 64504 70447 43762 38841 |
Giải tư |
5945 3105 6562 6116 |
Giải năm |
1594 4017 2665 4009 0412 7602 |
Giải sáu |
490 122 573 |
Giải bảy |
95 61 77 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,5,9 | 2,4,5,6 | 1 | 2,6,7,8 | 0,1,2,62 | 2 | 1,2 | 3,7 | 3 | 3 | 0,8,9 | 4 | 1,5,7 | 0,4,6,9 | 5 | 1,6 | 1,5 | 6 | 1,22,5 | 1,4,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13137 |
Giải nhất |
65951 |
Giải nhì |
09225 02669 |
Giải ba |
07051 08487 37486 43823 09484 28131 |
Giải tư |
6553 6506 7926 6298 |
Giải năm |
2998 4469 5345 5451 7410 4845 |
Giải sáu |
754 483 081 |
Giải bảy |
71 56 95 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 3,53,7,8 | 1 | 0 | | 2 | 3,5,6 | 2,5,8 | 3 | 1,5,7 | 5,8 | 4 | 52 | 2,3,42,9 | 5 | 13,3,4,6 | 0,2,5,8 | 6 | 92 | 3,8 | 7 | 1 | 92 | 8 | 1,3,4,6 7 | 62 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11322 |
Giải nhất |
41200 |
Giải nhì |
89930 62354 |
Giải ba |
23829 72987 72366 36137 83317 52472 |
Giải tư |
6622 8458 5290 2341 |
Giải năm |
9063 1403 4702 3781 2775 3876 |
Giải sáu |
175 078 017 |
Giải bảy |
19 72 87 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,2,3 | 4,8 | 1 | 4,72,9 | 0,22,72 | 2 | 22,9 | 0,6 | 3 | 0,7 | 1,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 3,6 | 12,3,82 | 7 | 22,52,6,8 | 5,7 | 8 | 1,72 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|