|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
42118 |
Giải nhất |
39899 |
Giải nhì |
41063 34937 |
Giải ba |
41706 45118 45142 61205 96779 08296 |
Giải tư |
6974 1738 0557 7801 |
Giải năm |
4226 9503 4531 2718 5799 7064 |
Giải sáu |
140 978 965 |
Giải bảy |
52 48 12 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,5,6 | 0,3 | 1 | 2,83 | 1,4,5 | 2 | 6 | 0,6 | 3 | 1,7,8 | 6,7 | 4 | 0,2,8 | 0,6 | 5 | 2,7 | 0,2,9 | 6 | 3,4,5,8 | 3,5 | 7 | 4,8,9 | 13,3,4,6 7 | 8 | | 7,92 | 9 | 6,92 |
|
|
Giải ĐB |
90809 |
Giải nhất |
60284 |
Giải nhì |
78081 59319 |
Giải ba |
14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
Giải tư |
2648 3193 2030 4861 |
Giải năm |
7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
Giải sáu |
562 442 895 |
Giải bảy |
64 73 35 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,82,9 | 3,5,6,8 | 1 | 0,4,9 | 4,5,6 | 2 | | 7,82,92 | 3 | 0,1,5 | 1,6,8 | 4 | 2,8 | 3,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 3 | 02,4 | 8 | 1,32,4 | 0,1,5 | 9 | 32,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
79453 |
Giải nhất |
33155 |
Giải nhì |
12485 27662 |
Giải ba |
54586 84070 91872 06486 23210 66360 |
Giải tư |
7293 5102 4373 5335 |
Giải năm |
6429 5405 2070 4631 7064 2994 |
Giải sáu |
005 782 835 |
Giải bảy |
54 85 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 2,52 | 3 | 1 | 0 | 0,6,7,8 | 2 | 9 | 5,7,9 | 3 | 1,52,8 | 5,6,9 | 4 | 6 | 02,32,5,82 | 5 | 3,4,5 | 4,82 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 3 | 8 | 2,52,62 | 2 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
01367 |
Giải nhất |
24449 |
Giải nhì |
01761 60450 |
Giải ba |
81661 27134 38847 26755 76198 76773 |
Giải tư |
8610 1045 7176 2259 |
Giải năm |
2360 9992 4059 4335 7684 0638 |
Giải sáu |
050 835 387 |
Giải bảy |
26 16 44 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,6 | 0 | | 62 | 1 | 0,6 | 5,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 4,52,8 | 3,4,8 | 4 | 4,5,7,9 | 32,4,5 | 5 | 02,2,5,92 | 1,2,7 | 6 | 0,12,7 | 4,6,8 | 7 | 3,6 | 3,9 | 8 | 4,7 | 4,52 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
60300 |
Giải nhất |
91556 |
Giải nhì |
21604 73340 |
Giải ba |
14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
Giải tư |
5443 9189 7573 2539 |
Giải năm |
6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
Giải sáu |
430 490 555 |
Giải bảy |
04 16 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 92 | 0 | 0,2,42 | 2 | 1 | 6,7,9 | 0,3,6 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 0,2,8,9 | 02 | 4 | 0,3 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 0,6,8,9 | 1,3,8 | 9 | 02,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
73100 |
Giải nhất |
49517 |
Giải nhì |
28456 37757 |
Giải ba |
54838 60902 05102 89984 43293 27053 |
Giải tư |
6910 5374 3680 7012 |
Giải năm |
6755 6621 5747 5776 4582 6118 |
Giải sáu |
266 804 552 |
Giải bảy |
48 87 17 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,22,4 | 2 | 1 | 0,2,72,8 | 02,1,5,8 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 8 | 0,7,8 | 4 | 7,8 | 5,9 | 5 | 2,3,5,6 7 | 5,6,7 | 6 | 6 | 12,4,5,8 | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | 0,2,4,7 | | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
81128 |
Giải nhất |
35801 |
Giải nhì |
61887 23910 |
Giải ba |
79793 02841 88433 64137 90377 05077 |
Giải tư |
3162 4249 5466 4843 |
Giải năm |
3818 5920 3915 3458 7275 6930 |
Giải sáu |
849 604 997 |
Giải bảy |
74 57 31 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,4 | 0,3,4 | 1 | 0,52,8 | 6 | 2 | 0,8 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,7 | 0,7 | 4 | 1,3,92 | 12,7 | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 2,6 | 3,5,72,8 9 | 7 | 4,5,72 | 1,2,5 | 8 | 7 | 42 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|