|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81900 |
Giải nhất |
20853 |
Giải nhì |
53342 74126 |
Giải ba |
27722 75238 28275 82625 48939 04862 |
Giải tư |
2433 0219 6816 9570 |
Giải năm |
1101 9484 0445 7268 6658 4025 |
Giải sáu |
943 689 702 |
Giải bảy |
54 07 37 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2,6 7 | 0 | 1 | 6,9 | 0,2,4,6 | 2 | 2,52,6 | 3,4,5 | 3 | 3,7,8,9 | 5,8 | 4 | 2,3,5 | 22,4,7 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2 | 6 | 2,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 3,5,6 | 8 | 4,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25509 |
Giải nhất |
06782 |
Giải nhì |
75799 91368 |
Giải ba |
22473 26860 87608 90739 90156 97436 |
Giải tư |
2188 5710 4657 7868 |
Giải năm |
2954 8508 4479 0238 2590 7684 |
Giải sáu |
843 667 329 |
Giải bảy |
82 46 47 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 82,9 | | 1 | 0 | 82 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 6,7,8,9 | 5,8 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 4,6,7 | 3,4,5 | 6 | 0,7,82 | 3,4,5,6 | 7 | 3,9 | 02,3,62,8 | 8 | 22,4,8 | 0,2,3,7 9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71448 |
Giải nhất |
43851 |
Giải nhì |
26837 77701 |
Giải ba |
07404 54177 52974 20753 36103 19863 |
Giải tư |
5497 6753 5101 6757 |
Giải năm |
9211 6241 2729 5790 6149 1521 |
Giải sáu |
997 338 757 |
Giải bảy |
04 16 18 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,3,42 | 02,1,2,4 5 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,92 | 0,52,6 | 3 | 7,8 | 02,7 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 1,32,72 | 1 | 6 | 3 | 3,52,7,92 | 7 | 4,7 | 1,3,4 | 8 | | 22,4 | 9 | 0,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40316 |
Giải nhất |
66827 |
Giải nhì |
28002 26136 |
Giải ba |
43987 05264 77437 90259 73000 94199 |
Giải tư |
0129 6090 3259 4397 |
Giải năm |
2903 1418 4540 3577 5109 8649 |
Giải sáu |
744 902 991 |
Giải bảy |
85 86 34 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,22,3,9 | 9 | 1 | 6,8 | 02,6 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 4,6,7 | 3,4,6 | 4 | 0,4,9 | 8 | 5 | 92 | 1,3,8 | 6 | 2,4 | 2,3,7,8 9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 5,6,7 | 0,2,4,52 9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62407 |
Giải nhất |
70858 |
Giải nhì |
68009 83663 |
Giải ba |
59142 86272 41666 75656 64345 05615 |
Giải tư |
3205 5278 6025 1641 |
Giải năm |
2082 6049 3787 9108 2143 7868 |
Giải sáu |
478 227 573 |
Giải bảy |
92 95 01 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7,8 9 | 0,4 | 1 | 5 | 4,7,8,9 | 2 | 5,7 | 4,6,7 | 3 | | | 4 | 1,2,3,5 9 | 0,1,2,4 9 | 5 | 6,8,9 | 5,6 | 6 | 3,6,8 | 0,2,8 | 7 | 2,3,82 | 0,5,6,72 | 8 | 2,7 | 0,4,5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04315 |
Giải nhất |
78490 |
Giải nhì |
33267 51958 |
Giải ba |
77363 04152 04254 32774 26461 39576 |
Giải tư |
7185 3819 1939 6336 |
Giải năm |
9804 6006 4892 1174 6703 2958 |
Giải sáu |
017 383 225 |
Giải bảy |
47 85 56 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,6 | 6 | 1 | 5,7,9 | 5,9 | 2 | 5 | 0,6,8 | 3 | 6,9 | 0,5,72 | 4 | 7 | 1,2,5,82 | 5 | 2,4,5,6 82 | 0,3,5,7 | 6 | 1,3,7 | 1,4,6 | 7 | 42,6 | 52 | 8 | 3,52 | 1,3 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84480 |
Giải nhất |
64327 |
Giải nhì |
25082 80950 |
Giải ba |
73257 66658 64533 44115 93787 84613 |
Giải tư |
1314 1714 3986 9948 |
Giải năm |
1236 6612 9790 0801 6118 0202 |
Giải sáu |
348 386 676 |
Giải bảy |
17 43 80 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,9 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 2,3,42,5 7,8 | 0,1,8 | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 3,6 | 12 | 4 | 3,82 | 1 | 5 | 0,7,8 | 3,7,82 | 6 | | 1,2,5,8 | 7 | 6 | 0,1,42,5 | 8 | 02,2,62,7 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|