|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80834 |
Giải nhất |
82131 |
Giải nhì |
55832 07089 |
Giải ba |
27711 59093 08365 99654 85217 93380 |
Giải tư |
9752 5316 5199 6790 |
Giải năm |
9258 1179 4166 9135 9830 0580 |
Giải sáu |
649 236 318 |
Giải bảy |
65 69 68 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,6,7,8 | 3,5 | 2 | 4 | 9 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 2,3,5 | 4 | 9 | 3,62 | 5 | 2,4,8 | 1,3,6 | 6 | 52,6,8,9 | 1 | 7 | 9 | 1,5,6 | 8 | 02,9 | 4,6,7,8 9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53853 |
Giải nhất |
04862 |
Giải nhì |
04857 20164 |
Giải ba |
90474 07767 47969 05541 10197 83450 |
Giải tư |
6382 2216 3753 5655 |
Giải năm |
5058 3792 2607 4380 6679 4724 |
Giải sáu |
874 332 279 |
Giải bảy |
40 47 17 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 7 | 4 | 1 | 6,7 | 3,6,8,9 | 2 | 4 | 52 | 3 | 2 | 2,6,72 | 4 | 0,1,7 | 5 | 5 | 0,32,5,7 8 | 1 | 6 | 2,4,7,9 | 0,1,4,5 6,9 | 7 | 42,8,92 | 5,7 | 8 | 0,2 | 6,72 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84906 |
Giải nhất |
90267 |
Giải nhì |
18582 29443 |
Giải ba |
19857 13873 51957 63996 80818 81134 |
Giải tư |
4625 3841 6707 6684 |
Giải năm |
5403 0266 1531 4773 5096 7672 |
Giải sáu |
288 777 166 |
Giải bảy |
43 09 49 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,9 | 3,4 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 5 | 0,42,72 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 1,32,8,9 | 2 | 5 | 72 | 0,62,92 | 6 | 62,7 | 0,52,6,7 | 7 | 2,32,7 | 1,4,8 | 8 | 2,4,8 | 0,4 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84363 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
55293 49358 |
Giải ba |
34467 50665 56640 96732 98001 40439 |
Giải tư |
2700 6649 7324 2491 |
Giải năm |
8464 0910 8888 0223 7632 5806 |
Giải sáu |
200 044 643 |
Giải bảy |
58 26 12 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4 | 0 | 02,1,5,6 | 0,9 | 1 | 0,2 | 1,32 | 2 | 3,4,6 | 2,4,6,9 | 3 | 22,9 | 2,4,5,6 | 4 | 0,3,4,9 | 0,6 | 5 | 4,82 | 0,2 | 6 | 3,4,5,7 | 6 | 7 | | 52,8 | 8 | 8 | 3,4 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48123 |
Giải nhất |
58657 |
Giải nhì |
84789 20048 |
Giải ba |
39829 50235 13466 35397 91203 68970 |
Giải tư |
0252 7363 3797 4332 |
Giải năm |
6666 2517 1200 7638 4643 7139 |
Giải sáu |
959 522 665 |
Giải bảy |
89 21 02 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3 | 2 | 1 | 3,7 | 0,2,3,5 | 2 | 1,2,3,9 | 0,1,2,4 6 | 3 | 2,5,8,9 | | 4 | 3,8 | 3,6 | 5 | 2,7,9 | 62 | 6 | 3,5,62 | 1,5,92 | 7 | 0 | 3,4 | 8 | 92 | 2,3,5,82 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72925 |
Giải nhất |
75644 |
Giải nhì |
93979 77846 |
Giải ba |
02740 91370 15491 65618 57325 88355 |
Giải tư |
6673 2674 4291 4826 |
Giải năm |
0036 2534 5376 6574 4062 1465 |
Giải sáu |
893 612 073 |
Giải bảy |
68 54 79 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 92 | 1 | 2,8 | 1,6 | 2 | 52,6 | 72,9 | 3 | 4,6 | 3,4,5,72 9 | 4 | 0,4,6 | 22,5,6 | 5 | 4,5 | 2,3,4,7 | 6 | 2,5,8 | | 7 | 0,32,42,6 92 | 1,6 | 8 | | 72 | 9 | 12,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76546 |
Giải nhất |
51027 |
Giải nhì |
22598 39638 |
Giải ba |
23599 43962 71179 96699 78372 54169 |
Giải tư |
0944 7601 3211 9783 |
Giải năm |
4149 2304 3066 4493 3446 8353 |
Giải sáu |
652 839 252 |
Giải bảy |
60 18 49 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,8 | 52,6,72 | 2 | 7 | 5,8,9 | 3 | 8,9 | 0,4 | 4 | 4,62,92 | | 5 | 22,3 | 42,6 | 6 | 0,2,6,9 | 2 | 7 | 22,9 | 1,3,9 | 8 | 3 | 3,42,6,7 92 | 9 | 3,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|