|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30454 |
Giải nhất |
89128 |
Giải nhì |
83648 90622 |
Giải ba |
38368 07545 41059 52578 82841 06233 |
Giải tư |
8890 3718 5694 5799 |
Giải năm |
9160 6777 5957 8615 1917 4216 |
Giải sáu |
322 049 727 |
Giải bảy |
64 05 00 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,5 | 4,9 | 1 | 5,6,7,8 | 22 | 2 | 22,7,8 | 3 | 3 | 3 | 5,6,9 | 4 | 1,5,8,9 | 0,1,4 | 5 | 4,7,9 | 1 | 6 | 0,4,8 | 1,2,5,7 | 7 | 7,8 | 1,2,4,6 7 | 8 | | 4,5,9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40303 |
Giải nhất |
01870 |
Giải nhì |
59321 00497 |
Giải ba |
05161 98156 29660 91052 03217 47015 |
Giải tư |
8637 6074 9655 3022 |
Giải năm |
5321 6545 8691 1493 2620 8855 |
Giải sáu |
724 252 161 |
Giải bảy |
93 91 00 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,3 | 22,62,92 | 1 | 5,6,7 | 2,52 | 2 | 0,12,2,4 | 0,92 | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 5 | 1,4,52 | 5 | 22,52,6 | 1,5 | 6 | 0,12 | 1,3,9 | 7 | 0,4 | | 8 | | | 9 | 12,32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58191 |
Giải nhất |
07571 |
Giải nhì |
56415 93071 |
Giải ba |
37143 06595 25358 16262 12514 99591 |
Giải tư |
8403 1451 1039 8932 |
Giải năm |
6877 7213 9613 4243 6434 8270 |
Giải sáu |
390 173 535 |
Giải bảy |
24 33 25 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 5,72,92 | 1 | 32,4,5 | 3,6 | 2 | 4,5 | 0,12,3,42 7 | 3 | 2,3,4,5 9 | 1,2,3 | 4 | 32,9 | 1,2,3,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,12,3,7 | 5 | 8 | | 3,4 | 9 | 0,12,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93620 |
Giải nhất |
72309 |
Giải nhì |
47663 28647 |
Giải ba |
64730 87010 48809 76174 63019 18471 |
Giải tư |
8898 4872 4867 2047 |
Giải năm |
6567 2729 3531 1501 5181 8563 |
Giải sáu |
163 764 917 |
Giải bảy |
10 35 58 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 1,92 | 0,3,7,8 | 1 | 02,7,9 | 7 | 2 | 0,9 | 63 | 3 | 0,1,5 | 6,7 | 4 | 72 | 3 | 5 | 8 | | 6 | 33,4,72 | 1,42,62 | 7 | 1,2,4 | 5,9 | 8 | 1 | 02,1,2,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82957 |
Giải nhất |
47454 |
Giải nhì |
12781 28155 |
Giải ba |
93649 95893 30652 16646 69570 97120 |
Giải tư |
0263 2037 6115 7892 |
Giải năm |
3029 5888 9211 5717 6821 1989 |
Giải sáu |
407 068 561 |
Giải bảy |
42 74 34 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 7 | 1,2,6,8 | 1 | 1,5,7 | 4,5,9 | 2 | 0,1,9 | 6,9 | 3 | 4,7 | 3,5,7 | 4 | 2,6,9 | 1,5 | 5 | 0,2,4,5 7 | 4 | 6 | 1,3,8 | 0,1,3,5 | 7 | 0,4 | 6,8 | 8 | 1,8,9 | 2,4,8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95197 |
Giải nhất |
46831 |
Giải nhì |
35690 01312 |
Giải ba |
34568 00053 08904 28058 73800 34062 |
Giải tư |
1376 8831 1466 8790 |
Giải năm |
2821 8787 5520 0447 3851 6269 |
Giải sáu |
692 302 957 |
Giải bảy |
72 31 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,1,2,4 9 | 0,2,33,5 | 1 | 2 | 0,1,6,7 9 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 13 | 0 | 4 | 7 | | 5 | 1,3,7,8 | 6,7 | 6 | 2,6,8,9 | 4,5,8,9 | 7 | 2,6 | 5,6 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | 02,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83736 |
Giải nhất |
10511 |
Giải nhì |
84598 41430 |
Giải ba |
81609 29865 43487 18338 11664 56885 |
Giải tư |
9411 3799 0548 1404 |
Giải năm |
8716 1857 6290 6823 4245 0180 |
Giải sáu |
467 486 392 |
Giải bảy |
75 89 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4,9 | 12 | 1 | 12,6 | 7,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,6,8 | 0,6 | 4 | 5,8 | 4,6,7,8 | 5 | 7 | 1,3,8 | 6 | 4,5,7 | 5,6,8 | 7 | 2,5 | 3,4,9 | 8 | 0,5,6,7 9 | 0,8,9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|