|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73913 |
Giải nhất |
93383 |
Giải nhì |
25180 57789 |
Giải ba |
41457 58369 81361 90884 03033 45196 |
Giải tư |
1515 9398 1287 9533 |
Giải năm |
7171 1594 0536 0480 9392 3428 |
Giải sáu |
313 510 785 |
Giải bảy |
55 80 25 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 0,32,5 | 9 | 2 | 5,8 | 12,32,8 | 3 | 1,32,6 | 8,9 | 4 | | 1,2,5,8 | 5 | 5,7 | 3,9 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 03,3,4,5 7,9 | 6,8 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43817 |
Giải nhất |
17450 |
Giải nhì |
94156 26005 |
Giải ba |
10956 46880 27613 17296 25292 42498 |
Giải tư |
7140 9093 0669 3311 |
Giải năm |
0919 1965 8173 1788 7826 7964 |
Giải sáu |
161 129 612 |
Giải bảy |
98 66 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 5 | 1,6 | 1 | 1,22,3,7 9 | 12,9 | 2 | 6,9 | 1,7,9 | 3 | | 6 | 4 | 0,7 | 0,6 | 5 | 0,62 | 2,52,6,9 | 6 | 1,4,5,6 9 | 1,4 | 7 | 3 | 8,92 | 8 | 0,8 | 1,2,6 | 9 | 2,3,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41015 |
Giải nhất |
68825 |
Giải nhì |
16470 89184 |
Giải ba |
97327 29728 21654 39717 12392 54057 |
Giải tư |
9730 2430 5432 1547 |
Giải năm |
7652 4231 1770 9616 2167 5959 |
Giải sáu |
072 257 178 |
Giải bảy |
37 64 38 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | | 3 | 1 | 5,6,7 | 3,5,7,9 | 2 | 5,72,8 | | 3 | 02,1,2,7 8 | 5,6,8 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 2,4,72,9 | 1 | 6 | 4,7 | 1,22,3,4 52,6 | 7 | 02,2,8 | 2,3,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95739 |
Giải nhất |
57785 |
Giải nhì |
14987 87829 |
Giải ba |
34072 08472 78599 78429 95445 95365 |
Giải tư |
4533 8480 4516 5304 |
Giải năm |
3181 4095 6391 4903 7066 3414 |
Giải sáu |
063 571 159 |
Giải bảy |
55 04 35 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,42 | 7,8,9 | 1 | 2,4,6 | 1,72 | 2 | 92 | 0,3,6 | 3 | 3,5,9 | 02,1 | 4 | 5 | 3,4,5,6 8,9 | 5 | 5,9 | 1,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | 1,22 | | 8 | 0,1,5,7 | 22,3,5,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06238 |
Giải nhất |
48732 |
Giải nhì |
86055 37763 |
Giải ba |
28271 10655 03114 69652 43907 42331 |
Giải tư |
8004 9092 0915 6231 |
Giải năm |
5626 9368 6898 8506 7607 1572 |
Giải sáu |
515 905 433 |
Giải bảy |
33 78 68 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,6,72 | 32,7,8 | 1 | 4,52 | 3,5,7,9 | 2 | 6 | 32,6 | 3 | 12,2,32,8 | 0,1 | 4 | | 0,12,52 | 5 | 2,52 | 0,2 | 6 | 3,82 | 02 | 7 | 1,2,8 | 3,62,7,9 | 8 | 1 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25634 |
Giải nhất |
49280 |
Giải nhì |
66172 87589 |
Giải ba |
84298 41594 01520 49200 47626 90346 |
Giải tư |
1530 8147 1630 0615 |
Giải năm |
6150 3109 1830 1825 5905 8064 |
Giải sáu |
829 064 243 |
Giải bảy |
96 74 98 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,33,5 8 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,1,5,6 9 | 4 | 3 | 03,4 | 3,62,7,9 | 4 | 3,6,7 | 0,1,2 | 5 | 0 | 2,4,9 | 6 | 42 | 4 | 7 | 2,4 | 92 | 8 | 0,9 | 0,2,8 | 9 | 4,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39067 |
Giải nhất |
17455 |
Giải nhì |
34273 20221 |
Giải ba |
56269 21822 92529 66083 42188 27822 |
Giải tư |
2305 4142 4251 0271 |
Giải năm |
6643 4353 8339 0863 2117 3574 |
Giải sáu |
626 006 040 |
Giải bảy |
54 96 56 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 2,5,7 | 1 | 7,8 | 22,4 | 2 | 1,22,6,9 | 4,5,6,7 8 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 0,2,3 | 0,5 | 5 | 1,3,4,5 6 | 0,2,5,9 | 6 | 3,7,9 | 1,6 | 7 | 1,3,4 | 1,8 | 8 | 3,8 | 2,3,6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|