|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73428 |
Giải nhất |
05299 |
Giải nhì |
23290 64474 |
Giải ba |
06375 69497 48346 06282 83918 98048 |
Giải tư |
7213 0824 4672 2987 |
Giải năm |
8912 8185 3925 7300 9519 3678 |
Giải sáu |
130 838 876 |
Giải bảy |
79 17 22 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,3,7,8 9 | 1,2,7,8 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 0,8 | 2,7 | 4 | 6,8 | 2,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 2,4,5,6 8,9 | 1,2,3,4 7 | 8 | 0,2,5,7 | 1,7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78556 |
Giải nhất |
35979 |
Giải nhì |
63999 04829 |
Giải ba |
94268 29647 13557 97895 09712 44774 |
Giải tư |
7145 0599 1688 9075 |
Giải năm |
5563 1167 8215 1911 5079 2742 |
Giải sáu |
804 200 799 |
Giải bảy |
34 81 74 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | 1,8 | 1 | 0,1,2,5 | 1,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | 0,3,72 | 4 | 2,5,7 | 1,4,7,9 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 3,7,8 | 4,5,6 | 7 | 42,5,92 | 6,8 | 8 | 1,8 | 2,72,93 | 9 | 5,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70509 |
Giải nhất |
19845 |
Giải nhì |
79706 62089 |
Giải ba |
25674 00167 77247 09436 03888 25049 |
Giải tư |
3685 3975 1950 9471 |
Giải năm |
9010 0093 6527 5764 2950 5704 |
Giải sáu |
650 212 901 |
Giải bảy |
31 65 57 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,4,6,9 | 0,3,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,7 | 4 | 5,7,9 | 4,6,7,8 | 5 | 03,7 | 0,1,3 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 1,4,5 | 8 | 8 | 5,8,9 | 0,4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06903 |
Giải nhất |
28053 |
Giải nhì |
34629 56469 |
Giải ba |
86818 00902 66335 44425 71682 88219 |
Giải tư |
3213 4248 6520 7006 |
Giải năm |
3830 8755 8776 8422 5269 6092 |
Giải sáu |
925 810 636 |
Giải bảy |
65 10 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 02,3,4,8 9 | 0,2,8,9 | 2 | 0,2,52,9 | 0,1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 8 | 22,3,5,6 | 5 | 3,5 | 0,3,7 | 6 | 5,92 | 9 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 2 | 1,2,62 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68629 |
Giải nhất |
18831 |
Giải nhì |
57290 31413 |
Giải ba |
80774 36351 75046 00617 89703 42768 |
Giải tư |
1046 1137 4262 2332 |
Giải năm |
1346 6532 6559 2226 5946 3046 |
Giải sáu |
235 476 470 |
Giải bảy |
75 71 33 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3 | 3,5,7 | 1 | 3,7 | 32,6 | 2 | 6,9 | 0,1,3 | 3 | 1,22,3,5 7 | 7 | 4 | 65 | 3,7 | 5 | 1,9 | 2,45,7 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,1,4,5 6 | 6 | 8 | | 2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73410 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
98535 36399 |
Giải ba |
96734 64681 65630 51497 12326 98511 |
Giải tư |
4664 6945 3563 8901 |
Giải năm |
9290 0674 5080 0980 0613 0657 |
Giải sáu |
296 872 194 |
Giải bảy |
47 72 41 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,82,9 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 0,1,3 | 72 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,7,9 | 4 | 1,5,7 | 3,4 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 3,4 | 4,5,9 | 7 | 22,4,9 | 8 | 8 | 02,1,8 | 7,9 | 9 | 0,4,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45201 |
Giải nhất |
81786 |
Giải nhì |
96718 76505 |
Giải ba |
33192 05373 93493 07681 27272 29333 |
Giải tư |
4201 2543 7732 1775 |
Giải năm |
1682 1290 4687 3602 2458 8145 |
Giải sáu |
550 525 600 |
Giải bảy |
95 72 81 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,12,2,5 | 02,82 | 1 | 8 | 0,3,72,8 9 | 2 | 5 | 3,4,7,9 | 3 | 2,3 | | 4 | 3,52 | 0,2,42,7 9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 22,3,5 | 1,5 | 8 | 12,2,6,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|