|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14QY-9QY-11QY-15QY-2QY-10QY
|
Giải ĐB |
20222 |
Giải nhất |
22217 |
Giải nhì |
31826 17040 |
Giải ba |
39391 25127 54893 33552 39862 77061 |
Giải tư |
9838 6844 4719 2280 |
Giải năm |
4107 4023 5944 9446 6904 4687 |
Giải sáu |
877 004 172 |
Giải bảy |
27 09 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 42,7,9 | 6,9 | 1 | 7,9 | 2,5,6,7 | 2 | 2,3,6,72 | 2,9 | 3 | 8 | 02,42 | 4 | 0,42,6 | | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 1,2 | 0,1,22,7 82 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 02,72 | 0,1 | 9 | 1,3 |
|
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
41662 |
Giải nhì |
25784 04591 |
Giải ba |
53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
Giải tư |
2270 0353 0360 0778 |
Giải năm |
5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
Giải sáu |
229 597 329 |
Giải bảy |
30 67 18 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 2,4,5 | 1,9 | 1 | 1,6,82,9 | 0,3,6,9 | 2 | 6,92 | 5 | 3 | 0,2,4,8 | 0,3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 3 | 1,2,4 | 6 | 0,2,72 | 62,9 | 7 | 0,8 | 12,3,7 | 8 | 4 | 1,22 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
46638 |
Giải nhất |
89412 |
Giải nhì |
72737 87756 |
Giải ba |
57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
Giải tư |
4595 0551 1782 4512 |
Giải năm |
9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
Giải sáu |
312 881 528 |
Giải bảy |
28 88 04 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,4,8 | 0,2,5,8 | 1 | 23,8 | 13,8 | 2 | 0,1,82 | | 3 | 6,7,8,9 | 0,7,8 | 4 | | 6,92 | 5 | 1,6,8 | 3,5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 | 0,1,22,3 5,8 | 8 | 1,2,4,8 | 3 | 9 | 0,52 |
|
15QU-7QU-8QU-1QU-10QU-4QU
|
Giải ĐB |
88903 |
Giải nhất |
02061 |
Giải nhì |
93869 59013 |
Giải ba |
92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
Giải tư |
6118 3319 7592 2055 |
Giải năm |
8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
Giải sáu |
551 560 756 |
Giải bảy |
20 41 49 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,7 | 4,5,6,9 | 1 | 3,6,8,92 | 92 | 2 | 0 | 0,1,5,7 92 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 1,9 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 1,5 | 6 | 0,1,9 | 0,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 5 | 12,4,6 | 9 | 1,22,32,4 |
|
11QT-3QT-9QT-4QT-15QT-5QT
|
Giải ĐB |
55427 |
Giải nhất |
66440 |
Giải nhì |
04497 26217 |
Giải ba |
87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
Giải tư |
3224 5561 6035 1109 |
Giải năm |
7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
Giải sáu |
252 489 803 |
Giải bảy |
89 10 02 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,5,7 8,9 | 3,6 | 1 | 0,6,7 | 0,53 | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 1,5,8,9 | 2 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 23,8 | 1 | 6 | 1 | 0,1,2,9 | 7 | | 0,3,5,8 | 8 | 8,93 | 0,3,83,9 | 9 | 7,9 |
|
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
|
Giải ĐB |
08845 |
Giải nhất |
40173 |
Giải nhì |
66686 03977 |
Giải ba |
56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
Giải tư |
3082 1043 9596 7307 |
Giải năm |
0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
Giải sáu |
163 873 955 |
Giải bảy |
64 54 52 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 2,82 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,4 | 3,4,62,72 | 3 | 3,5,6 | 2,5,62 | 4 | 3,5,8 | 3,4,5 | 5 | 0,2,4,5 | 0,3,8,9 | 6 | 32,42 | 0,7 | 7 | 32,7 | 4 | 8 | 12,2,6 | | 9 | 6 |
|
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR
|
Giải ĐB |
93093 |
Giải nhất |
19538 |
Giải nhì |
79022 49827 |
Giải ba |
44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
Giải tư |
9562 1906 3796 9453 |
Giải năm |
5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
Giải sáu |
794 635 287 |
Giải bảy |
19 02 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,6 | 1 | 1 | 1,4,6,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,5,7 | 5,9 | 3 | 5,6,8 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 3,6 | 0,1,3,5 82,9 | 6 | 2 | 2,82 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 4,62,72 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|