|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
|
Giải ĐB |
59722 |
Giải nhất |
39954 |
Giải nhì |
82710 03209 |
Giải ba |
78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tư |
8076 8791 9056 0768 |
Giải năm |
6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáu |
457 589 380 |
Giải bảy |
92 33 70 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,3,5,9 | 0,8,9 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,3,4 | 0,2,3,8 | 3 | 3,4,5,8 | 2,3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,4,6,72 | 5,7,9 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,6 | 3,6 | 8 | 0,1,3,9 | 0,8 | 9 | 1,2,6 |
|
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
|
Giải ĐB |
56650 |
Giải nhất |
37406 |
Giải nhì |
50515 25911 |
Giải ba |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư |
3240 6790 0262 3750 |
Giải năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu |
405 446 442 |
Giải bảy |
49 45 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,5 | 4,62,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2,5,6 92 | 0,1,4 | 5 | 02,9 | 0,4,6,7 | 6 | 22,6 | 2,9 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
73132 |
Giải nhất |
07023 |
Giải nhì |
20680 11439 |
Giải ba |
90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tư |
7532 1372 5554 4557 |
Giải năm |
9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáu |
827 958 726 |
Giải bảy |
03 31 52 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,6 | 32,5,7 | 2 | 32,4,6,7 | 0,22,6 | 3 | 1,22,7,92 | 2,52,6,9 | 4 | | | 5 | 2,42,7,8 | 1,2 | 6 | 3,4 | 2,3,5,9 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32 | 9 | 4,7 |
|
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
|
Giải ĐB |
63768 |
Giải nhất |
07404 |
Giải nhì |
76409 96941 |
Giải ba |
36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Giải tư |
5802 8956 7809 3074 |
Giải năm |
0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáu |
598 735 736 |
Giải bảy |
93 87 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4,92 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,5,6 | 2 | 32 | 22,9 | 3 | 5,6 | 0,7,9 | 4 | 0,1 | 3,7 | 5 | 2,6,8 | 3,5 | 6 | 2,82,9 | 8 | 7 | 4,5,9 | 5,62,9 | 8 | 1,7 | 02,6,7 | 9 | 3,4,8 |
|
3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM
|
Giải ĐB |
35902 |
Giải nhất |
31314 |
Giải nhì |
95602 40508 |
Giải ba |
88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tư |
7304 9775 0393 2766 |
Giải năm |
9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáu |
840 864 219 |
Giải bảy |
40 66 26 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,43 | 0 | 0,22,4,8 | 9 | 1 | 0,42,9 | 02,2,3 | 2 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3 | 2,5 | 0,12,6 | 4 | 03 | 3,7 | 5 | | 2,62 | 6 | 4,62,8,9 | | 7 | 5 | 0,2,6 | 8 | | 1,2,6 | 9 | 1,3 |
|
8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN
|
Giải ĐB |
35252 |
Giải nhất |
16451 |
Giải nhì |
69969 18026 |
Giải ba |
68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tư |
3595 6413 8291 8579 |
Giải năm |
4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáu |
046 773 149 |
Giải bảy |
51 81 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,53,8,9 | 1 | 0,1,3,4 | 5 | 2 | 6,8,9 | 1,7,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,6,9 | 9 | 5 | 13,2 | 2,4 | 6 | 93 | | 7 | 3,8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,8 | 2,4,63,7 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
13676 |
Giải nhất |
24740 |
Giải nhì |
56012 32207 |
Giải ba |
50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tư |
3520 0313 6597 2690 |
Giải năm |
5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáu |
594 073 755 |
Giải bảy |
25 94 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 2,5,9 | 1 | 2,3,5,7 | 1,8 | 2 | 0,1,3,5 | 1,2,3,7 8 | 3 | 3,9 | 93 | 4 | 0 | 1,2,5,7 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | | 0,1,8,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 0,1,43,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|