|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15DS-14DS-8DS-2DS-4DS-3DS
|
Giải ĐB |
66581 |
Giải nhất |
70165 |
Giải nhì |
25649 75110 |
Giải ba |
24053 74602 11614 17793 38255 41413 |
Giải tư |
6240 7984 0724 3955 |
Giải năm |
7903 9567 1600 2103 4654 3565 |
Giải sáu |
851 525 505 |
Giải bảy |
92 08 74 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,32,5 8 | 5,8 | 1 | 0,3,4 | 0,9 | 2 | 4,5 | 02,1,5,9 | 3 | | 1,2,5,7 8 | 4 | 0,9 | 0,2,52,62 | 5 | 1,3,4,52 | | 6 | 52,7 | 6 | 7 | 4 | 0 | 8 | 1,4 | 4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
13DT-10DT-8DT-11DT-9DT-12DT
|
Giải ĐB |
21776 |
Giải nhất |
55643 |
Giải nhì |
39452 83110 |
Giải ba |
59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
Giải tư |
7684 5001 9636 8397 |
Giải năm |
9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
Giải sáu |
291 438 718 |
Giải bảy |
66 68 97 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,5 | 0,3,9 | 1 | 0,3,7,8 | 5 | 2 | 9 | 0,1,4 | 3 | 1,6,8,9 | 8 | 4 | 3 | 0,5,8 | 5 | 2,5 | 3,6,7,8 | 6 | 6,7,8 | 1,6,92 | 7 | 0,6,8 | 1,3,6,7 | 8 | 4,5,6 | 2,3 | 9 | 1,72 |
|
15DU-1DU-5DU-2DU-10DU-11DU
|
Giải ĐB |
55448 |
Giải nhất |
93409 |
Giải nhì |
19965 60859 |
Giải ba |
99851 03123 34167 27971 32321 04504 |
Giải tư |
9860 0467 9764 1555 |
Giải năm |
0828 1089 2239 3967 4868 6380 |
Giải sáu |
668 676 301 |
Giải bảy |
32 82 40 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0,2,5,7 | 1 | | 3,8 | 2 | 1,3,8 | 2 | 3 | 2,9 | 0,6 | 4 | 0,8 | 5,6,7 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | 0,4,5,73 82 | 63 | 7 | 1,5,6 | 2,4,62 | 8 | 0,2,9 | 0,3,5,8 | 9 | |
|
4DV-7DV-14DV-15DV-10DV-8DV
|
Giải ĐB |
99951 |
Giải nhất |
20446 |
Giải nhì |
01749 04947 |
Giải ba |
48714 13415 43233 47562 05148 54399 |
Giải tư |
2349 1167 2271 6497 |
Giải năm |
7617 3249 4218 7009 3163 8093 |
Giải sáu |
487 249 588 |
Giải bảy |
77 75 23 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5,7 | 1 | 4,5,7,8 | 6 | 2 | 3 | 2,3,6,9 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | 6,7,8,94 | 1,7 | 5 | 1 | 4 | 6 | 2,3,7 | 1,4,6,7 8,9 | 7 | 1,5,7 | 1,4,8 | 8 | 7,8 | 0,3,44,9 | 9 | 3,7,9 |
|
10DX-17DX-9DX-19DX-20DX-14DX-2DX-1DX
|
Giải ĐB |
17535 |
Giải nhất |
74421 |
Giải nhì |
07598 02432 |
Giải ba |
21437 09706 21647 65512 61974 19816 |
Giải tư |
8924 4536 0250 0862 |
Giải năm |
0003 1179 3370 0816 9711 1183 |
Giải sáu |
340 431 743 |
Giải bảy |
68 48 55 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 3,6 | 1,2,3 | 1 | 1,2,62 | 1,3,6 | 2 | 1,4 | 0,4,8 | 3 | 1,2,5,6 7 | 2,7 | 4 | 0,3,7,8 | 3,5 | 5 | 0,5 | 0,12,3 | 6 | 2,8 | 3,4 | 7 | 0,4,8,9 | 4,6,7,9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 8 |
|
7DY-5DY-3DY-10DY-12DY-1DY
|
Giải ĐB |
01293 |
Giải nhất |
80770 |
Giải nhì |
15337 47742 |
Giải ba |
84235 63153 17132 31890 86262 24310 |
Giải tư |
6151 3354 6145 9246 |
Giải năm |
9155 7143 8319 1406 5014 2761 |
Giải sáu |
565 455 052 |
Giải bảy |
20 96 86 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 6 | 5,6 | 1 | 0,4,9 | 3,4,5,6 | 2 | 0 | 4,5,9 | 3 | 2,5,7 | 1,5,7 | 4 | 2,3,5,6 | 3,4,52,6 | 5 | 1,2,3,4 52 | 0,4,8,9 | 6 | 1,2,5 | 3 | 7 | 0,4 | | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
14DZ-9DZ-4DZ-12DZ-8DZ-3DZ
|
Giải ĐB |
75743 |
Giải nhất |
11926 |
Giải nhì |
27509 34830 |
Giải ba |
11602 69444 33782 75307 33035 45370 |
Giải tư |
4612 1310 5450 6192 |
Giải năm |
4529 5787 8580 7087 6706 7842 |
Giải sáu |
149 438 967 |
Giải bảy |
61 14 90 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 8,9 | 0 | 2,6,7,9 | 6,7 | 1 | 0,2,4 | 0,1,4,8 9 | 2 | 6,9 | 4 | 3 | 0,5,8 | 1,4 | 4 | 2,3,4,9 | 3 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 1,7 | 0,6,82 | 7 | 0,1 | 3 | 8 | 0,2,72 | 0,2,4 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|