|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34439 |
Giải nhất |
36403 |
Giải nhì |
65169 73119 |
Giải ba |
63487 24437 57141 83941 02264 52213 |
Giải tư |
7519 6340 0734 3471 |
Giải năm |
4116 4093 9043 3696 1822 0756 |
Giải sáu |
519 256 847 |
Giải bảy |
40 31 43 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 3,42,7 | 1 | 3,6,93 | 2 | 2 | 2 | 0,1,42,9 | 3 | 1,4,7,9 | 3,6 | 4 | 02,12,32,5 7 | 4 | 5 | 62 | 1,52,9 | 6 | 4,9 | 3,4,8 | 7 | 1 | | 8 | 7 | 13,3,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93546 |
Giải nhất |
02304 |
Giải nhì |
23567 72662 |
Giải ba |
53713 78080 34304 68119 25589 78660 |
Giải tư |
1948 3849 5373 8133 |
Giải năm |
2272 7806 1061 8076 1272 9999 |
Giải sáu |
830 201 564 |
Giải bảy |
28 78 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 1,42,6 | 0,6 | 1 | 3,9 | 6,72 | 2 | 8 | 1,3,7 | 3 | 0,3 | 02,6 | 4 | 6,8,9 | | 5 | 0,7 | 0,4,7 | 6 | 0,1,2,4 7 | 5,6 | 7 | 22,3,6,8 | 2,4,7 | 8 | 0,9 | 1,4,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04525 |
Giải nhất |
31221 |
Giải nhì |
01757 40124 |
Giải ba |
36562 75242 80650 51766 31682 10196 |
Giải tư |
9312 4340 5968 4841 |
Giải năm |
3247 1299 3187 3870 1465 5968 |
Giải sáu |
682 895 849 |
Giải bảy |
53 76 50 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | | 2,4 | 1 | 2 | 1,4,6,82 | 2 | 1,4,5 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 0,1,2,7 9 | 2,6,9 | 5 | 02,3,7,8 | 6,7,9 | 6 | 2,5,6,82 | 4,5,8 | 7 | 0,6 | 5,62 | 8 | 22,7 | 4,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93124 |
Giải nhất |
06326 |
Giải nhì |
38861 01868 |
Giải ba |
75458 53572 05982 86560 63940 20035 |
Giải tư |
2418 1807 3076 0780 |
Giải năm |
2099 4651 3711 1062 8829 4763 |
Giải sáu |
643 052 516 |
Giải bảy |
49 82 96 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,7 | 1,5,6 | 1 | 1,6,8 | 0,5,6,7 82 | 2 | 4,6,9 | 4,6 | 3 | 5 | 2 | 4 | 0,3,9 | 3 | 5 | 1,2,8 | 1,2,7,9 | 6 | 0,1,2,3 8 | 0 | 7 | 2,6 | 1,5,6 | 8 | 0,22 | 2,4,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69074 |
Giải nhất |
38913 |
Giải nhì |
01138 74267 |
Giải ba |
65979 98908 83382 42040 67792 10326 |
Giải tư |
8371 4144 2373 3317 |
Giải năm |
1710 6048 6288 2850 9246 2188 |
Giải sáu |
945 833 936 |
Giải bảy |
55 39 24 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0,3,7 | 8,9 | 2 | 4,6 | 1,3,7 | 3 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 4 | 0,4,5,6 8 | 4,5 | 5 | 0,5 | 2,3,4 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 1,3,4,9 | 0,3,4,82 | 8 | 2,82 | 3,7 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38989 |
Giải nhất |
68926 |
Giải nhì |
32553 37018 |
Giải ba |
99493 11024 70671 41312 87176 51338 |
Giải tư |
7989 1018 3219 8349 |
Giải năm |
5353 4966 7281 7479 3322 0928 |
Giải sáu |
005 462 832 |
Giải bảy |
44 81 46 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 7,82 | 1 | 2,82,9 | 1,2,3,6 | 2 | 2,4,6,8 | 52,9 | 3 | 2,8 | 2,4,9 | 4 | 4,6,9 | 0 | 5 | 32 | 2,4,6,7 | 6 | 2,6 | | 7 | 1,6,9 | 12,2,3 | 8 | 12,92 | 1,4,7,82 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43382 |
Giải nhất |
44736 |
Giải nhì |
40356 09983 |
Giải ba |
49606 01948 83788 70836 42054 65750 |
Giải tư |
3759 0041 7646 2621 |
Giải năm |
5515 1253 5017 5384 4876 3069 |
Giải sáu |
439 593 065 |
Giải bảy |
01 39 15 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,2,4 | 1 | 52,7 | 0,8 | 2 | 1 | 5,8,9 | 3 | 62,92 | 5,8 | 4 | 1,6,8 | 12,6 | 5 | 0,3,4,6 9 | 0,32,4,5 7 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 2,3,4,8 | 32,5,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|