|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9LM-15LM-2LM-1LM-7LM-12LM
|
Giải ĐB |
44789 |
Giải nhất |
32941 |
Giải nhì |
51939 62426 |
Giải ba |
86373 73661 37988 86178 44560 20117 |
Giải tư |
6936 1482 8941 9520 |
Giải năm |
6696 4039 0762 5323 1903 4668 |
Giải sáu |
316 391 618 |
Giải bảy |
20 06 28 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 3,6 | 43,6,9 | 1 | 6,7,8 | 6,8 | 2 | 02,3,6,8 | 0,2,7 | 3 | 6,92 | | 4 | 13 | | 5 | | 0,1,2,3 9 | 6 | 0,1,2,8 | 1 | 7 | 3,8 | 1,2,6,7 8 | 8 | 2,8,9 | 32,8 | 9 | 1,6 |
|
14LN-5LN-15LN-1LN-12LN-6LN
|
Giải ĐB |
20508 |
Giải nhất |
40309 |
Giải nhì |
98200 33400 |
Giải ba |
66728 67248 56140 73707 62226 91515 |
Giải tư |
3056 2166 4819 0233 |
Giải năm |
0706 0772 8290 2393 9380 9583 |
Giải sáu |
084 804 547 |
Giải bảy |
43 90 87 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,8 92 | 0 | 02,4,6,7 8,9 | | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 0,6,8 | 3,4,8,9 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 0,3,7,8 | 1 | 5 | 6 | 0,2,5,6 | 6 | 6 | 0,4,8 | 7 | 2 | 0,2,4 | 8 | 0,3,4,7 | 0,1 | 9 | 02,3 |
|
9LP-15LP-3LP-4LP-2LP-14LP
|
Giải ĐB |
28890 |
Giải nhất |
64908 |
Giải nhì |
02124 88693 |
Giải ba |
23230 59817 27693 80024 64008 10318 |
Giải tư |
3792 1337 6871 6362 |
Giải năm |
2900 6147 8579 3594 7515 0676 |
Giải sáu |
342 048 111 |
Giải bảy |
68 65 15 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,82 | 1,7 | 1 | 1,52,7,8 | 4,6,9 | 2 | 42 | 92 | 3 | 0,7 | 22,9 | 4 | 2,7,8 | 12,6 | 5 | | 7 | 6 | 0,2,5,8 | 1,3,4 | 7 | 1,6,9 | 02,1,4,6 | 8 | | 7 | 9 | 0,2,32,4 |
|
14LQ-7LQ-3LQ-9LQ-11LQ-12LQ
|
Giải ĐB |
03116 |
Giải nhất |
23757 |
Giải nhì |
55962 84187 |
Giải ba |
56135 29413 58697 29486 81019 84604 |
Giải tư |
1149 3493 1445 0328 |
Giải năm |
1141 9928 3090 2848 8728 9826 |
Giải sáu |
017 988 818 |
Giải bảy |
36 09 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 3,6,7,8 9 | 6 | 2 | 6,83 | 1,9 | 3 | 5,6 | 0,7 | 4 | 1,5,8,9 | 3,4 | 5 | 6,7 | 1,2,3,5 8 | 6 | 2 | 1,5,8,9 | 7 | 4 | 1,23,4,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,4 | 9 | 0,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
77969 |
Giải nhất |
17076 |
Giải nhì |
84622 23564 |
Giải ba |
90812 24864 85572 27434 05880 42259 |
Giải tư |
4577 5886 8354 4593 |
Giải năm |
7821 0471 2893 5786 2055 7995 |
Giải sáu |
631 555 586 |
Giải bảy |
32 64 28 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 2,3,7 | 1 | 2 | 1,2,3,7 | 2 | 1,2,8 | 92 | 3 | 1,2,4 | 3,5,63 | 4 | | 52,9 | 5 | 4,52,9 | 7,83 | 6 | 43,9 | 0,7 | 7 | 1,2,6,7 | 2 | 8 | 0,63 | 5,6 | 9 | 32,5 |
|
13LS-3LS-8LS-14LS-6LS-7LS
|
Giải ĐB |
78091 |
Giải nhất |
01297 |
Giải nhì |
71417 61080 |
Giải ba |
04842 93710 37494 33041 25071 03553 |
Giải tư |
4416 4647 7523 8077 |
Giải năm |
7514 5375 1420 8770 1813 4547 |
Giải sáu |
633 374 690 |
Giải bảy |
88 89 21 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7,8 9 | 0 | | 2,4,7,9 | 1 | 0,3,4,6 7 | 4 | 2 | 02,1,3 | 1,2,3,5 | 3 | 3 | 1,7,9 | 4 | 1,2,72 | 7 | 5 | 3 | 1 | 6 | | 1,42,7,9 | 7 | 0,1,4,5 7 | 8 | 8 | 0,8,9 | 8 | 9 | 0,1,4,7 |
|
4LT-12LT-8LT-10LT-11LT-9LT
|
Giải ĐB |
83783 |
Giải nhất |
39712 |
Giải nhì |
10337 75074 |
Giải ba |
93094 01693 45387 10142 54790 67253 |
Giải tư |
6360 3038 9900 8733 |
Giải năm |
8903 7577 8891 0655 3150 9260 |
Giải sáu |
134 805 364 |
Giải bảy |
09 15 47 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62,9 | 0 | 0,3,5,9 | 9 | 1 | 2,5 | 1,4 | 2 | | 0,3,5,8 9 | 3 | 3,4,6,7 8 | 3,6,7,9 | 4 | 2,7 | 0,1,5 | 5 | 0,3,5 | 3 | 6 | 02,4 | 3,4,7,8 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 0,1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|