|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93656 |
Giải nhất |
72550 |
Giải nhì |
57920 17228 |
Giải ba |
93561 73048 21613 82051 95843 38976 |
Giải tư |
9015 8044 1234 9305 |
Giải năm |
7294 6142 3400 1035 3478 7354 |
Giải sáu |
546 815 380 |
Giải bảy |
46 02 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0,2,5 | 5,6 | 1 | 3,52 | 0,4 | 2 | 0,8 | 1,4,7 | 3 | 4,5 | 3,4,5,9 | 4 | 2,3,4,62 8 | 0,12,3,9 | 5 | 0,1,4,6 | 42,5,7 | 6 | 1 | | 7 | 3,6,8 | 2,4,7 | 8 | 0 | | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97665 |
Giải nhất |
35125 |
Giải nhì |
14062 69557 |
Giải ba |
81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
Giải tư |
8614 1235 9814 0366 |
Giải năm |
3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
Giải sáu |
277 925 749 |
Giải bảy |
31 06 32 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,62 | 0,3,5,6 9 | 1 | 42,5 | 3,62 | 2 | 0,52 | | 3 | 1,2,52 | 12,6,7 | 4 | 5,9 | 1,22,32,4 6 | 5 | 1,7 | 02,6 | 6 | 1,22,4,5 6 | 5,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10837 |
Giải nhất |
46377 |
Giải nhì |
27822 82009 |
Giải ba |
93947 38801 14656 16701 27606 31283 |
Giải tư |
1651 0345 6718 4822 |
Giải năm |
8276 6394 8732 9223 1923 6563 |
Giải sáu |
757 026 382 |
Giải bảy |
84 99 32 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6,9 | 02,5 | 1 | 82 | 22,32,8 | 2 | 22,32,6 | 22,6,8 | 3 | 22,7 | 8,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 1,6,7 | 0,2,5,7 | 6 | 3 | 3,4,5,7 | 7 | 6,7 | 12 | 8 | 2,3,4 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04089 |
Giải nhất |
60066 |
Giải nhì |
76195 37756 |
Giải ba |
36573 79764 06634 79077 79526 82094 |
Giải tư |
7678 3179 1474 3515 |
Giải năm |
7413 8269 0312 6745 4432 5457 |
Giải sáu |
270 931 313 |
Giải bảy |
88 34 78 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 2,32,5 | 1,3 | 2 | 6 | 12,7 | 3 | 1,2,42 | 32,6,7,9 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,9 | 5,72 | 7 | 0,3,4,72 82,9 | 72,8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00580 |
Giải nhất |
92313 |
Giải nhì |
95300 94001 |
Giải ba |
17464 46451 19329 20232 48449 74413 |
Giải tư |
2406 9142 7461 0358 |
Giải năm |
3883 2078 9215 1669 8054 0566 |
Giải sáu |
748 672 424 |
Giải bảy |
06 34 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,62 | 0,5,6 | 1 | 32,5 | 3,4,7 | 2 | 4,9 | 12,8 | 3 | 2,4 | 2,3,5,62 | 4 | 2,8,9 | 1 | 5 | 1,4,8 | 02,6 | 6 | 1,42,6,9 | 8 | 7 | 2,8 | 4,5,7 | 8 | 0,3,7 | 2,4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76691 |
Giải nhất |
53045 |
Giải nhì |
78843 25710 |
Giải ba |
92121 67278 78273 18872 70366 45634 |
Giải tư |
7638 9850 9878 3866 |
Giải năm |
0698 0758 5525 6680 7314 5854 |
Giải sáu |
638 337 746 |
Giải bảy |
98 31 39 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | | 2,3,9 | 1 | 0,4 | 7,9 | 2 | 1,5 | 4,7 | 3 | 1,4,7,82 9 | 1,3,5 | 4 | 3,5,6 | 2,4 | 5 | 0,4,8 | 4,62 | 6 | 62 | 3 | 7 | 2,3,82 | 32,5,72,92 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86206 |
Giải nhất |
01906 |
Giải nhì |
50838 69067 |
Giải ba |
85313 39750 77556 52443 58635 43796 |
Giải tư |
1979 6512 1501 9143 |
Giải năm |
5917 2886 7622 1189 6575 3756 |
Giải sáu |
001 180 970 |
Giải bảy |
39 58 81 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,8 | 0 | 12,62 | 02,8 | 1 | 2,3,7 | 1,2 | 2 | 2 | 1,42 | 3 | 5,8,9 | | 4 | 32 | 3,7 | 5 | 02,62,8 | 02,52,8,9 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 0,5,9 | 3,5 | 8 | 0,1,6,9 | 3,7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|