|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14MB-13MB-6MB-11MB-5MB-19MB-10MB-20MB
|
Giải ĐB |
16880 |
Giải nhất |
28703 |
Giải nhì |
39525 63916 |
Giải ba |
15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
Giải tư |
8610 7148 0858 1031 |
Giải năm |
1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
Giải sáu |
934 848 328 |
Giải bảy |
66 63 45 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 3,6,8,9 | 1 | 0,3,4,6 8 | | 2 | 5,6,8 | 0,1,6 | 3 | 1,4,8 | 1,3 | 4 | 52,82 | 2,42,6 | 5 | 8 | 1,2,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | 9 | 7 | | 1,2,3,42 5 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
15MA-1MA-9MA-3MA-4MA-17MA-7MA-14MA
|
Giải ĐB |
84396 |
Giải nhất |
64440 |
Giải nhì |
12844 84462 |
Giải ba |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Giải tư |
3100 7913 8862 4260 |
Giải năm |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Giải sáu |
007 667 359 |
Giải bảy |
63 62 20 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 92 | 0 | 0,2,6,7 | | 1 | 3,9 | 0,63,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6,8 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 0,23,3,5 7 | 0,2,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 02,6 |
|
20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ
|
Giải ĐB |
54105 |
Giải nhất |
06147 |
Giải nhì |
74859 97508 |
Giải ba |
73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tư |
7963 9465 0076 7088 |
Giải năm |
5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáu |
751 430 989 |
Giải bảy |
75 33 21 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 9 | 0 | 5,6,8 | 2,5,9 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 0,1 | 3,6 | 3 | 0,3,8 | | 4 | 0,7 | 0,6,7 | 5 | 1,2,7,9 | 0,7 | 6 | 2,3,5 | 4,5,9 | 7 | 5,6 | 0,3,8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,5,8 | 9 | 0,1,7 |
|
9LY-10LY-20LY-6LY-2LY-13LY-14LY-3LY
|
Giải ĐB |
98076 |
Giải nhất |
10832 |
Giải nhì |
34069 56100 |
Giải ba |
99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Giải tư |
0930 1587 9302 2080 |
Giải năm |
0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Giải sáu |
526 321 995 |
Giải bảy |
64 52 00 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 | 0 | 02,22,6 | 2,8 | 1 | | 02,3,5,82 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6 | 4,9 | 5 | 0,2 | 0,2,4,7 8 | 6 | 4,92 | 7,8 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 0,1,22,6 7 | 62,7,9 | 9 | 5,9 |
|
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
|
Giải ĐB |
78736 |
Giải nhất |
18262 |
Giải nhì |
50955 32467 |
Giải ba |
23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tư |
9864 2396 4270 9528 |
Giải năm |
3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáu |
157 788 615 |
Giải bảy |
61 25 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,72 | 0 | | 6,72,8 | 1 | 4,52,9 | 5,6 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | 0 | 12,2,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 3,9 | 6 | 1,2,4,7 9 | 5,6 | 7 | 02,12,5 | 2,8,9 | 8 | 1,8 | 1,5,6 | 9 | 6,8 |
|
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
|
Giải ĐB |
60325 |
Giải nhất |
15349 |
Giải nhì |
32360 62341 |
Giải ba |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tư |
1468 8155 2344 3177 |
Giải năm |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáu |
358 053 489 |
Giải bảy |
34 30 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,4 | 4 | 1,4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,8 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 5,6,9 | 8 | 7,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU
|
Giải ĐB |
56095 |
Giải nhất |
97809 |
Giải nhì |
58525 99356 |
Giải ba |
37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tư |
3094 2057 5210 6852 |
Giải năm |
3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáu |
963 856 373 |
Giải bảy |
07 22 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 7,9 | | 1 | 02,9 | 22,5 | 2 | 22,4,5,6 9 | 4,6,7 | 3 | 5 | 2,8,9 | 4 | 3,7 | 2,3,9 | 5 | 2,62,7,8 | 2,52,6 | 6 | 3,6 | 0,4,5 | 7 | 3,9 | 5,9 | 8 | 4 | 0,1,2,7 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|