|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
30587 |
Giải nhất |
52515 |
Giải nhì |
00417 71005 |
Giải ba |
38176 97016 98016 25949 18499 80022 |
Giải tư |
3303 2041 5924 6620 |
Giải năm |
8622 9839 1919 2130 0425 7917 |
Giải sáu |
493 911 219 |
Giải bảy |
44 69 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,5 | 1,4 | 1 | 1,5,62,72 92 | 22 | 2 | 0,22,4,5 | 0,9 | 3 | 0,4,92 | 2,3,4 | 4 | 1,4,9 | 0,1,2 | 5 | | 12,7 | 6 | 9 | 12,8 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 12,32,4,6 9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
58255 |
Giải nhất |
20821 |
Giải nhì |
68070 01084 |
Giải ba |
68912 20282 52719 48705 81592 09676 |
Giải tư |
0326 3896 9853 3507 |
Giải năm |
5653 7148 8608 7022 1683 8019 |
Giải sáu |
254 670 933 |
Giải bảy |
02 13 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,5,7,8 | 2 | 1 | 2,3,92 | 0,1,2,8 9 | 2 | 1,2,6 | 1,3,52,8 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 8 | 0,5 | 5 | 32,4,5 | 2,72,9 | 6 | | 0,9 | 7 | 02,62 | 0,4 | 8 | 2,3,4 | 12 | 9 | 2,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
08792 |
Giải nhất |
62799 |
Giải nhì |
37804 22903 |
Giải ba |
29328 78510 00124 91634 39163 05578 |
Giải tư |
4719 3202 8013 7723 |
Giải năm |
5710 4397 7276 1943 8952 4123 |
Giải sáu |
702 923 449 |
Giải bảy |
92 12 71 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 22,3,4 | 7 | 1 | 02,2,3,9 | 02,1,5,92 | 2 | 33,4,8 | 0,1,23,4 6 | 3 | 4 | 0,2,3 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,6,8 | 2,7 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 22,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
16161 |
Giải nhất |
39870 |
Giải nhì |
68431 67685 |
Giải ba |
48526 29521 16628 42795 50325 87337 |
Giải tư |
1571 3844 5718 2477 |
Giải năm |
2680 3726 0071 1438 2579 7711 |
Giải sáu |
801 799 099 |
Giải bảy |
25 58 43 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,1,2,3 6,72 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,52,62,8 | 4 | 3 | 1,7,8 | 4,6 | 4 | 3,4 | 22,8,9 | 5 | 8 | 22 | 6 | 1,4 | 3,7 | 7 | 0,12,7,9 | 1,2,3,5 | 8 | 0,5 | 7,92 | 9 | 5,92 |
|
|
Giải ĐB |
56062 |
Giải nhất |
90763 |
Giải nhì |
95001 34570 |
Giải ba |
31314 01383 15159 80108 44475 11423 |
Giải tư |
5961 0092 4512 7487 |
Giải năm |
7067 5752 5614 1601 6305 8662 |
Giải sáu |
118 121 686 |
Giải bảy |
57 53 82 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,5,8 | 02,2,6 | 1 | 2,42,8 | 1,3,5,62 8,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6,8 | 3 | 2 | 12 | 4 | | 0,7 | 5 | 2,3,7,9 | 8 | 6 | 1,22,3,7 | 5,6,8 | 7 | 0,5 | 0,1 | 8 | 2,3,6,7 | 5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
97276 |
Giải nhất |
18490 |
Giải nhì |
63991 89107 |
Giải ba |
21906 74478 99002 99964 93645 96502 |
Giải tư |
5480 6193 5851 4324 |
Giải năm |
8886 8774 3991 6311 8681 5452 |
Giải sáu |
639 942 779 |
Giải bảy |
09 41 15 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 22,6,7,9 | 1,4,5,8 92 | 1 | 1,5 | 02,4,5 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 9 | 2,6,7 | 4 | 1,2,5 | 1,4 | 5 | 1,2 | 0,7,8 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3,4,6,8 9 | 7 | 8 | 0,1,6 | 0,3,7 | 9 | 0,12,3 |
|
|
Giải ĐB |
51610 |
Giải nhất |
76472 |
Giải nhì |
85193 08050 |
Giải ba |
90454 70403 65508 91268 38922 23919 |
Giải tư |
7808 7176 4981 0904 |
Giải năm |
0408 8181 5827 5529 3419 0681 |
Giải sáu |
890 973 503 |
Giải bảy |
18 67 32 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 32,42,83 | 83 | 1 | 0,8,92 | 2,3,7 | 2 | 2,7,9 | 02,7,9 | 3 | 2 | 02,5 | 4 | | | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | 2,3,6 | 03,1,6 | 8 | 13 | 12,2 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|