|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
|
Giải ĐB |
32069 |
Giải nhất |
56222 |
Giải nhì |
03974 68402 |
Giải ba |
16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Giải tư |
4670 4186 3688 7278 |
Giải năm |
5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Giải sáu |
151 999 908 |
Giải bảy |
44 26 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,3,5 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 8 | 7 | 3 | 1,4,8 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,5 | 4,6 | 5 | 1,8 | 2,8 | 6 | 4,5,7,9 | 6,9 | 7 | 0,3,4,8 | 0,2,3,5 7,82 | 8 | 6,82 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Giải ĐB |
60881 |
Giải nhất |
80549 |
Giải nhì |
86246 66179 |
Giải ba |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Giải tư |
7930 2796 1905 1270 |
Giải năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Giải sáu |
256 902 496 |
Giải bảy |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
5CT-10CT-18CT-12CT-2CT-17CT-1CT-8CT
|
Giải ĐB |
80738 |
Giải nhất |
75919 |
Giải nhì |
32398 19173 |
Giải ba |
18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Giải tư |
8992 0944 7760 3444 |
Giải năm |
8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Giải sáu |
967 076 980 |
Giải bảy |
72 25 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 9 | 7,8,9 | 2 | 5 | 0,3,7 | 3 | 3,4,8 | 3,42,8 | 4 | 42,6,7 | 2,6,8 | 5 | 7 | 4,72 | 6 | 0,5,72 | 4,5,62 | 7 | 2,3,62 | 3,9 | 8 | 0,2,4,5 | 1,9 | 9 | 2,8,9 |
|
1CU-17CU-4CU-19CU-11CU-13CU-16CU-2CU
|
Giải ĐB |
31235 |
Giải nhất |
42157 |
Giải nhì |
56404 94492 |
Giải ba |
60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Giải tư |
6699 7359 2732 2305 |
Giải năm |
7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Giải sáu |
195 154 259 |
Giải bảy |
24 33 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,7 | 6,7 | 1 | 0,7 | 32,6,9 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 22,3,5 | 0,2,4,5 9 | 4 | 3,4 | 0,2,3,7 9 | 5 | 4,7,92 | | 6 | 1,2 | 0,1,5,8 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 7,8 | 52,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV
|
Giải ĐB |
02761 |
Giải nhất |
00282 |
Giải nhì |
40535 29443 |
Giải ba |
99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Giải tư |
8985 2951 8776 3720 |
Giải năm |
1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Giải sáu |
193 965 934 |
Giải bảy |
63 91 64 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,52,6,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,6,7,9 | 3 | 0,4,5,92 | 3,6 | 4 | 3,5,6 | 3,4,5,6 8 | 5 | 12,5 | 4,7 | 6 | 1,3,4,5 8 | | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 1,3,8 |
|
10CX-6CX-14CX-13CX-19CX-11CX-12CX-1CX
|
Giải ĐB |
59818 |
Giải nhất |
05279 |
Giải nhì |
19975 14431 |
Giải ba |
63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Giải tư |
3288 5342 5703 0431 |
Giải năm |
0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Giải sáu |
240 832 878 |
Giải bảy |
23 83 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 32,4 | 1 | 8 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2,5,8 | 3 | 12,2,4,9 | 3,5,8 | 4 | 0,1,2 | 7,9 | 5 | 3,4 | 8,9 | 6 | 2 | 72 | 7 | 0,5,72,82 9 | 1,72,8 | 8 | 3,4,6,8 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
14CY-17CY-2CY-5CY-6CY-20CY-10CY-12CY
|
Giải ĐB |
26689 |
Giải nhất |
02663 |
Giải nhì |
44250 63215 |
Giải ba |
75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
Giải tư |
8425 3409 6222 0727 |
Giải năm |
7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
Giải sáu |
350 489 023 |
Giải bảy |
88 29 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 2,9 | 3,8 | 1 | 52 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,5 7,8,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,6,7 | 12,2,9 | 5 | 02,2,7 | 4 | 6 | 3 | 2,4,5 | 7 | 9 | 2,8,9 | 8 | 1,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|