|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75608 |
Giải nhất |
15029 |
Giải nhì |
84241 45914 |
Giải ba |
51731 82275 32352 85935 23665 55488 |
Giải tư |
1313 0778 1841 0318 |
Giải năm |
6478 3634 2034 2154 9843 1243 |
Giải sáu |
758 605 254 |
Giải bảy |
73 28 31 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 32,42 | 1 | 3,4,8 | 5,8 | 2 | 8,9 | 1,42,7 | 3 | 12,42,5 | 1,32,52 | 4 | 12,32 | 0,3,6,7 | 5 | 2,42,8 | | 6 | 5 | | 7 | 3,5,82 | 0,1,2,5 72,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
55062 |
Giải nhất |
46864 |
Giải nhì |
99515 58103 |
Giải ba |
40021 41259 37709 33470 87782 19037 |
Giải tư |
2645 6014 9872 1777 |
Giải năm |
0612 4161 4925 3552 0746 3784 |
Giải sáu |
881 272 227 |
Giải bảy |
40 49 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,9 | 2,6,8 | 1 | 2,4,5 | 1,5,6,72 8 | 2 | 1,5,7 | 0 | 3 | 7 | 1,4,6,8 | 4 | 0,4,5,6 9 | 1,2,4 | 5 | 2,92 | 4 | 6 | 1,2,4 | 2,3,7 | 7 | 0,22,7 | | 8 | 1,2,4 | 0,4,52 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
37899 |
Giải nhất |
94673 |
Giải nhì |
64543 91378 |
Giải ba |
34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
Giải tư |
9474 8242 7943 3986 |
Giải năm |
7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
Giải sáu |
978 800 652 |
Giải bảy |
03 08 63 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7,8 | 5 | 1 | 2,6,7 | 1,3,4,5 | 2 | | 0,42,6,7 8 | 3 | 2,4 | 3,7,9 | 4 | 2,32,9 | 6 | 5 | 1,2 | 1,8,9 | 6 | 3,5 | 0,1,8 | 7 | 3,4,82 | 0,72 | 8 | 3,6,7 | 4,9 | 9 | 4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
82885 |
Giải nhì |
56554 02384 |
Giải ba |
95838 16643 07036 29828 00068 11762 |
Giải tư |
4223 2815 9363 3426 |
Giải năm |
9911 6428 2526 0658 4305 3813 |
Giải sáu |
079 794 125 |
Giải bảy |
72 23 05 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | 1,9 | 1 | 1,3,5 | 6,7 | 2 | 32,5,62,82 | 1,22,4,6 | 3 | 6,82 | 5,8,9 | 4 | 3 | 02,1,2,8 | 5 | 4,8 | 22,3 | 6 | 2,3,8 | | 7 | 2,9 | 22,32,5,6 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
74359 |
Giải nhất |
76419 |
Giải nhì |
44101 91993 |
Giải ba |
86814 15579 14774 67025 52695 36608 |
Giải tư |
4737 9897 6018 2310 |
Giải năm |
0033 4518 4652 9490 2301 0141 |
Giải sáu |
439 273 579 |
Giải bảy |
68 87 94 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 12,8 | 02,4 | 1 | 0,4,82,9 | 5 | 2 | 5 | 3,7,9 | 3 | 3,7,9 | 1,7,9 | 4 | 1 | 2,9 | 5 | 2,9 | | 6 | 8 | 3,8,92 | 7 | 3,4,92 | 0,12,6 | 8 | 7 | 1,3,5,72 | 9 | 0,3,4,5 72 |
|
|
Giải ĐB |
06000 |
Giải nhất |
97910 |
Giải nhì |
20605 34406 |
Giải ba |
93826 62308 26644 26006 29214 96463 |
Giải tư |
3468 7939 9524 3551 |
Giải năm |
9799 7882 7085 2957 8675 7737 |
Giải sáu |
513 422 652 |
Giải bảy |
37 94 70 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,5,62,8 | 5 | 1 | 0,3,4 | 2,5,8 | 2 | 2,4,6,8 | 1,6 | 3 | 72,9 | 1,2,4,9 | 4 | 4 | 0,7,8 | 5 | 1,2,7 | 02,2 | 6 | 3,8 | 32,5 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 2,5 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
09702 |
Giải nhất |
74663 |
Giải nhì |
30758 57111 |
Giải ba |
60274 12435 44317 58246 36118 28338 |
Giải tư |
9640 4549 9223 4480 |
Giải năm |
1521 3033 9929 5481 7287 9320 |
Giải sáu |
738 184 948 |
Giải bảy |
02 01 42 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,22 | 0,1,2,8 | 1 | 1,7,8 | 02,4 | 2 | 0,1,3,9 | 2,3,6,9 | 3 | 3,5,82 | 7,8 | 4 | 0,2,6,8 9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 3 | 1,8 | 7 | 4 | 1,32,4,5 | 8 | 0,1,4,7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|