|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78923 |
Giải nhất |
49210 |
Giải nhì |
98580 82652 |
Giải ba |
06768 21343 81378 97074 79402 23792 |
Giải tư |
4860 6232 4718 6065 |
Giải năm |
1237 0924 6359 7065 8171 4563 |
Giải sáu |
522 005 576 |
Giải bảy |
55 64 23 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2,5 | 4,7 | 1 | 0,8 | 0,2,3,5 9 | 2 | 2,32,4 | 22,4,6 | 3 | 2,7 | 2,6,7 | 4 | 1,3 | 0,5,62 | 5 | 2,5,9 | 7 | 6 | 0,3,4,52 8 | 3 | 7 | 1,4,6,8 | 1,6,7 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98026 |
Giải nhất |
10986 |
Giải nhì |
20984 62145 |
Giải ba |
83930 81868 26302 26425 35707 53314 |
Giải tư |
1741 4320 3005 1970 |
Giải năm |
9481 8774 1815 9872 8684 6708 |
Giải sáu |
394 871 627 |
Giải bảy |
51 25 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,5,7 8 | 4,5,7,8 | 1 | 4,5,6 | 0,7 | 2 | 0,52,6,7 | | 3 | 0 | 1,7,82,9 | 4 | 1,5 | 0,1,22,4 | 5 | 1 | 1,2,8 | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 0,1,2,4 | 0,6 | 8 | 1,42,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09850 |
Giải nhất |
54708 |
Giải nhì |
66396 42914 |
Giải ba |
33733 61348 65598 86601 85749 94280 |
Giải tư |
9400 7309 8582 0170 |
Giải năm |
5885 2806 4506 7261 4981 5326 |
Giải sáu |
938 881 530 |
Giải bảy |
74 65 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 8 | 0 | 0,1,62,8 9 | 0,6,82 | 1 | 4 | 8 | 2 | 6 | 3 | 3 | 0,3,8 | 1,7,9 | 4 | 8,9 | 6,8 | 5 | 0 | 02,2,7,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0,4,6 | 0,3,4,9 | 8 | 0,12,2,5 | 0,4 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54557 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
23878 06594 |
Giải ba |
94447 92063 17712 77613 98643 73250 |
Giải tư |
2530 7427 4041 7419 |
Giải năm |
6520 8127 4708 1475 6994 7171 |
Giải sáu |
531 268 509 |
Giải bảy |
23 06 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,3,92 | 1 | 2 | 0,3,72 | 1,2,4,6 9 | 3 | 0,1 | 92 | 4 | 1,3,7 | 7 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 22,4,5 | 7 | 1,5,8 | 0,6,7 | 8 | | 0,12 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59300 |
Giải nhất |
57946 |
Giải nhì |
93895 81329 |
Giải ba |
94499 47120 62266 11662 56860 87451 |
Giải tư |
6802 3690 8652 5346 |
Giải năm |
0959 0632 7905 7841 6683 8644 |
Giải sáu |
291 662 311 |
Giải bảy |
21 90 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,92 | 0 | 0,2,5 | 1,2,4,5 9 | 1 | 1,8,9 | 0,3,5,62 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1,4,62 | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 42,6 | 6 | 0,22,6 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79899 |
Giải nhất |
64126 |
Giải nhì |
06590 01448 |
Giải ba |
67707 94918 37636 15282 00886 56079 |
Giải tư |
4064 6464 4144 9262 |
Giải năm |
3026 3649 7889 0416 8321 2986 |
Giải sáu |
418 007 831 |
Giải bảy |
41 76 14 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 72 | 2,3,4 | 1 | 4,6,7,82 | 6,8 | 2 | 1,62 | | 3 | 1,6 | 1,4,62 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | | 1,22,3,7 82 | 6 | 2,42 | 02,1 | 7 | 6,9 | 12,4 | 8 | 2,62,9 | 4,7,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67723 |
Giải nhất |
44015 |
Giải nhì |
62511 28387 |
Giải ba |
16347 59675 72346 60213 93880 39208 |
Giải tư |
8022 4725 3523 7689 |
Giải năm |
2935 4316 9898 3838 2364 6632 |
Giải sáu |
138 596 495 |
Giải bảy |
27 33 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0,1,3,5 6 | 2,3,4 | 2 | 2,32,5,7 | 1,22,3 | 3 | 2,3,5,82 | 6 | 4 | 2,6,7 | 1,2,3,7 9 | 5 | | 1,4,9 | 6 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 0,32,9 | 8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|