|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51945 |
Giải nhất |
97610 |
Giải nhì |
40223 01427 |
Giải ba |
14140 53763 34321 20969 84573 70815 |
Giải tư |
5576 0077 3505 1633 |
Giải năm |
6330 5024 5214 3625 5061 0459 |
Giải sáu |
264 319 750 |
Giải bảy |
35 43 47 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | 0,4,5,9 | | 2 | 1,3,4,5 7 | 2,3,4,6 7 | 3 | 0,3,5 | 1,2,6 | 4 | 0,3,5,7 | 0,1,2,3 4 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 1,3,4,9 | 2,4,7 | 7 | 3,6,7,9 | | 8 | | 1,5,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35506 |
Giải nhất |
88198 |
Giải nhì |
74352 30624 |
Giải ba |
50605 27195 49409 78993 15304 42393 |
Giải tư |
0038 1516 2690 6583 |
Giải năm |
1264 1685 6180 4659 1933 5717 |
Giải sáu |
667 886 099 |
Giải bảy |
70 39 46 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 4,5,6,9 | | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 4 | 3,8,92 | 3 | 3,8,9 | 0,2,6 | 4 | 6 | 0,8,9 | 5 | 2,9 | 0,1,4,8 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 0 | 3,9 | 8 | 02,3,5,6 | 0,3,5,9 | 9 | 0,32,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06095 |
Giải nhất |
85228 |
Giải nhì |
76456 21375 |
Giải ba |
29737 53520 33107 78652 27666 53127 |
Giải tư |
6973 3242 1524 4486 |
Giải năm |
9811 0389 6565 0377 8973 1632 |
Giải sáu |
701 363 758 |
Giải bảy |
29 18 46 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,1 | 1 | 1,8 | 3,4,5 | 2 | 0,4,7,8 9 | 6,72 | 3 | 2,7 | 2 | 4 | 2,6 | 6,7,9 | 5 | 2,6,8 | 4,5,6,8 | 6 | 3,5,6 | 0,2,3,7 9 | 7 | 32,5,7 | 1,2,5 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62202 |
Giải nhất |
03072 |
Giải nhì |
32446 58045 |
Giải ba |
33328 78877 74179 17306 91468 63095 |
Giải tư |
0179 4662 5605 7377 |
Giải năm |
8769 2178 0142 3389 8401 1371 |
Giải sáu |
619 049 698 |
Giải bảy |
11 17 56 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 | 0,1,4,7 | 1 | 1,7,9 | 0,4,6,7 | 2 | 8 | | 3 | | | 4 | 1,2,5,6 9 | 0,4,9 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | 2,8,9 | 1,72 | 7 | 1,2,72,8 92 | 2,6,7,9 | 8 | 9 | 1,4,6,72 8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74164 |
Giải nhất |
07312 |
Giải nhì |
69372 80621 |
Giải ba |
52888 05869 73391 03142 73278 21371 |
Giải tư |
0828 2417 6298 5665 |
Giải năm |
9509 9787 6753 4573 6110 8141 |
Giải sáu |
354 518 370 |
Giải bảy |
92 83 76 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 2,4,7,9 | 1 | 0,2,7,8 | 1,4,7,9 | 2 | 1,8 | 5,7,8 | 3 | | 5,6 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 3,4,9 | 7 | 6 | 4,5,9 | 1,8 | 7 | 0,1,2,3 6,8 | 1,2,7,8 9 | 8 | 3,7,8 | 0,5,6 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96348 |
Giải nhất |
16473 |
Giải nhì |
03547 94875 |
Giải ba |
91331 29706 44254 07565 75498 61480 |
Giải tư |
5522 5023 5523 1421 |
Giải năm |
9105 8333 0282 4024 8787 5540 |
Giải sáu |
269 995 489 |
Giải bảy |
26 88 17 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5,6 | 2,3 | 1 | 7 | 2,8 | 2 | 1,2,32,4 6 | 22,3,7,9 | 3 | 1,3 | 2,5 | 4 | 0,7,8 | 0,6,7,9 | 5 | 4 | 0,2 | 6 | 5,9 | 1,4,8 | 7 | 3,5 | 4,8,9 | 8 | 0,2,7,8 9 | 6,8 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30288 |
Giải nhất |
85478 |
Giải nhì |
02685 60219 |
Giải ba |
40197 85807 01712 28838 92430 98275 |
Giải tư |
3949 0292 7537 5165 |
Giải năm |
6418 6797 5723 3171 6406 3549 |
Giải sáu |
361 492 598 |
Giải bảy |
34 11 55 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | 1,6,7 | 1 | 1,2,8,9 | 1,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,4,7,8 | 3 | 4 | 92 | 5,6,7,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1,5 | 0,3,92 | 7 | 1,5,8 | 1,3,7,82 9 | 8 | 5,82 | 1,42 | 9 | 22,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|