|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH
|
Giải ĐB |
98112 |
Giải nhất |
05580 |
Giải nhì |
38803 36181 |
Giải ba |
22076 34652 66751 83889 93131 55604 |
Giải tư |
4168 4332 9186 8357 |
Giải năm |
1214 4237 1101 8312 3838 4994 |
Giải sáu |
352 141 260 |
Giải bảy |
53 16 32 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3,4 | 0,3,4,5 8 | 1 | 22,4,6 | 12,32,52 | 2 | | 0,5 | 3 | 1,22,7,8 | 0,1,5,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,22,3,4 7 | 1,7,8 | 6 | 0,8 | 3,5 | 7 | 6 | 3,6 | 8 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 4 |
|
11PG-15PG-13PG-2PG-7PG-5PG
|
Giải ĐB |
09055 |
Giải nhất |
84112 |
Giải nhì |
11840 03976 |
Giải ba |
71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
Giải tư |
2073 5854 9453 7393 |
Giải năm |
5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
Giải sáu |
922 771 821 |
Giải bảy |
70 21 81 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 5 | 22,7,8 | 1 | 2,3,8 | 1,22,7 | 2 | 12,22 | 1,4,5,7 9 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,3 | 0,52 | 5 | 3,4,52 | 72 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,1,2,3 4,62 | 1,8 | 8 | 0,1,8 | | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
66287 |
Giải nhì |
41770 12544 |
Giải ba |
18170 38758 75035 94902 77298 17620 |
Giải tư |
6101 8407 5257 6905 |
Giải năm |
0203 3117 7494 7510 9467 9773 |
Giải sáu |
565 096 051 |
Giải bảy |
59 03 29 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 1,2,32,5 7 | 0,5 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 0,5,9 | 02,7 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 4 | 0,2,3,6 | 5 | 1,72,8,9 | 9 | 6 | 5,7 | 0,1,52,6 8 | 7 | 02,3 | 5,9 | 8 | 7 | 2,5 | 9 | 4,6,8 |
|
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE
|
Giải ĐB |
25206 |
Giải nhất |
17375 |
Giải nhì |
91369 55172 |
Giải ba |
32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
Giải tư |
0103 1461 2911 3461 |
Giải năm |
9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
Giải sáu |
045 724 876 |
Giải bảy |
32 24 81 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,62 | 1,5,62,82 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 43,7 | 0,9 | 3 | 0,2 | 23,7 | 4 | 5,6 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 02,4,7 | 6 | 12,5,9 | 2,7 | 7 | 2,4,5,6 7 | | 8 | 12,9 | 6,8 | 9 | 3,5 |
|
8PD-1PD-14PD-11PD-2PD-9PD
|
Giải ĐB |
34346 |
Giải nhất |
19051 |
Giải nhì |
87023 83795 |
Giải ba |
78220 36843 65736 45773 96380 44961 |
Giải tư |
8855 5668 0894 9875 |
Giải năm |
2049 4800 4733 6292 7887 1521 |
Giải sáu |
188 852 248 |
Giải bảy |
24 12 49 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 2,5,6 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 0,1,3,4 | 2,32,4,7 | 3 | 32,6 | 2,9 | 4 | 3,6,8,92 | 5,7,9 | 5 | 1,2,5 | 3,4 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 3,5 | 4,6,8 | 8 | 0,7,8 | 42 | 9 | 2,4,5 |
|
11PC-5PC-15PC-14PC-6PC-3PC
|
Giải ĐB |
29115 |
Giải nhất |
43952 |
Giải nhì |
36600 38923 |
Giải ba |
87458 81344 94627 22185 45819 73892 |
Giải tư |
4696 1887 4053 3248 |
Giải năm |
3562 5881 6549 7199 3795 3803 |
Giải sáu |
896 267 012 |
Giải bảy |
62 64 80 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 2,5,7,9 | 1,5,62,9 | 2 | 3,7 | 0,2,5 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,8,9 | 1,8,9 | 5 | 2,3,8 | 92 | 6 | 22,4,7 | 1,2,6,8 | 7 | | 4,5 | 8 | 0,1,5,7 | 1,4,9 | 9 | 2,5,62,9 |
|
5PB-6PB-1PB-15PB-12PB-10PB
|
Giải ĐB |
63631 |
Giải nhất |
21137 |
Giải nhì |
92061 00564 |
Giải ba |
09223 86442 04874 28359 58262 39578 |
Giải tư |
0281 1912 4639 0200 |
Giải năm |
4662 0254 1623 1341 4076 7415 |
Giải sáu |
293 640 111 |
Giải bảy |
33 00 54 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 1,3,4,6 8 | 1 | 1,2,5 | 1,4,62 | 2 | 32 | 22,3,9 | 3 | 1,3,7,9 | 52,6,7 | 4 | 0,1,2 | 1 | 5 | 42,92 | 7 | 6 | 1,22,4 | 3 | 7 | 4,6,8 | 7 | 8 | 1 | 3,52 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|