|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46605 |
Giải nhất |
79631 |
Giải nhì |
24422 31273 |
Giải ba |
49383 52501 05549 89199 90907 10610 |
Giải tư |
6514 0362 2285 9629 |
Giải năm |
1720 3806 1626 4422 3862 7268 |
Giải sáu |
240 335 269 |
Giải bảy |
73 46 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1,5,6,7 | 0,3 | 1 | 0,4 | 22,62 | 2 | 0,22,6,9 | 72,8 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | 0,6,9 | 0,3,82 | 5 | 8 | 0,2,4 | 6 | 22,8,9 | 0 | 7 | 32 | 5,6 | 8 | 3,52 | 2,4,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09312 |
Giải nhất |
05507 |
Giải nhì |
99964 66745 |
Giải ba |
98122 30884 62506 64324 28985 67990 |
Giải tư |
1408 3412 5404 1492 |
Giải năm |
9534 3068 6265 6309 4570 8752 |
Giải sáu |
663 226 699 |
Giải bảy |
00 37 60 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,4,6,7 8,9 | | 1 | 22 | 12,2,5,9 | 2 | 2,4,6,7 | 6 | 3 | 4,7 | 0,2,3,6 8 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 2 | 0,2 | 6 | 0,3,4,5 8 | 0,2,3 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 4,5 | 0,9 | 9 | 0,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32825 |
Giải nhất |
72974 |
Giải nhì |
29366 87531 |
Giải ba |
77486 87671 94960 13706 06231 79687 |
Giải tư |
9299 5671 8953 8619 |
Giải năm |
7056 8088 8313 2299 0241 4707 |
Giải sáu |
450 611 477 |
Giải bảy |
48 83 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,7 | 1,32,4,72 | 1 | 1,3,9 | 4,6 | 2 | 5 | 1,5,8 | 3 | 12 | 7 | 4 | 1,2,8 | 2 | 5 | 0,3,6 | 0,5,6,8 | 6 | 0,2,6 | 0,7,8 | 7 | 12,4,7 | 4,8 | 8 | 3,6,7,8 | 1,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97936 |
Giải nhất |
94614 |
Giải nhì |
19389 44733 |
Giải ba |
87428 71142 80503 39259 66055 64917 |
Giải tư |
9646 1376 1737 1940 |
Giải năm |
1156 7804 2193 4976 7703 2220 |
Giải sáu |
650 886 022 |
Giải bảy |
94 01 84 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,32,4 | 0,6 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,8 | 02,3,9 | 3 | 3,6,7 | 0,1,8,9 | 4 | 0,2,6 | 5 | 5 | 0,5,6,9 | 3,4,5,72 8 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 62 | 2 | 8 | 4,6,9 | 5,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32853 |
Giải nhất |
38987 |
Giải nhì |
80454 16276 |
Giải ba |
07136 97531 65309 27536 90807 09313 |
Giải tư |
2315 9528 2960 2127 |
Giải năm |
5805 8512 4330 3410 4891 2037 |
Giải sáu |
868 843 126 |
Giải bảy |
64 41 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 5,7,9 | 3,4,9 | 1 | 0,2,3,5 | 1,6 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,4,5 | 3 | 0,1,62,7 | 5,6 | 4 | 1,3 | 0,1 | 5 | 3,4 | 2,32,7 | 6 | 0,2,4,8 | 0,2,3,8 | 7 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49977 |
Giải nhất |
03158 |
Giải nhì |
34830 53112 |
Giải ba |
40906 15580 15494 92250 64257 96290 |
Giải tư |
4540 3631 7474 9523 |
Giải năm |
3726 8557 3286 9315 5131 8299 |
Giải sáu |
994 889 140 |
Giải bảy |
99 21 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,8 9 | 0 | 3,6 | 2,32 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0,12 | 7,92 | 4 | 02 | 1,5 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2,8 | 6 | | 52,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 0,6,9 | 8,92 | 9 | 0,42,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
92840 |
Giải nhì |
44542 39271 |
Giải ba |
48209 26048 45634 72603 31857 36555 |
Giải tư |
0231 1545 7983 0162 |
Giải năm |
5184 2747 6843 4092 4786 4721 |
Giải sáu |
463 422 128 |
Giải bảy |
50 61 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 32,9 | 2,3,6,7 | 1 | | 2,4,6,9 | 2 | 1,2,5,8 | 02,4,6,8 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,2,3,5 7,8 | 2,4,5 | 5 | 0,5,7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 4,5 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 0,3,4,6 | 0 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|